compositions tiếng Anh là gì?

Related Articles

compositions tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compositions trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ compositions tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm compositions tiếng Anh

compositions

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compositions

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

compositions tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ compositions trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compositions tiếng Anh nghĩa là gì.

composition /,kɔmpə’ziʃn/

* danh từ

– sự hợp thành, sự cấu thành

– cấu tạo, thành phần

=to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất

– phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép

– sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm

=one of Bethoven’s most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven

– bài viết, bài luận (ở trường)

– sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ…)

– (ngành in) sự sắp chữ

– sự pha trộn, sự hỗn hợp

– ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà…)

=composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà

– tư chất, bản chất, tính, tâm tính

=there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng

– sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp

=to come to composition+ đi đến một thoả hiệp

– sự điều đình; sự khất (nợ)

=to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợ

composition

– (Tech) hợp thành; cấu thành

composition

– sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng

– c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức i>=

– thành

– ;

– c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức i>=

– thành ;

– c. by volume sự hợp (bằng) thể tích;

– c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng

– c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu

– c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ

– c. of relation sự hợp thành các quan hệ

– c. of tensors tích các tenxơ

– c. of vectơ sự hợp vectơ

– cycle c. (đại số) sự hợp vòng

– program c. (máy tính) lập chương trình

– ternarry c. (đại số) phép toán ba ngôi


Thuật ngữ liên quan tới compositions

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compositions trong tiếng Anh

compositions có nghĩa là: composition /,kɔmpə’ziʃn/* danh từ- sự hợp thành, sự cấu thành- cấu tạo, thành phần=to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất- phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép- sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm=one of Bethoven’s most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven- bài viết, bài luận (ở trường)- sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ…)- (ngành in) sự sắp chữ- sự pha trộn, sự hỗn hợp- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà…)=composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà- tư chất, bản chất, tính, tâm tính=there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng- sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp=to come to composition+ đi đến một thoả hiệp- sự điều đình; sự khất (nợ)=to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợcomposition- (Tech) hợp thành; cấu thànhcomposition- sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng- c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức i>=- thành- ;- c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức i>=- thành ; – c. by volume sự hợp (bằng) thể tích; – c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng- c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu- c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ- c. of relation sự hợp thành các quan hệ- c. of tensors tích các tenxơ – c. of vectơ sự hợp vectơ- cycle c. (đại số) sự hợp vòng- program c. (máy tính) lập chương trình- ternarry c. (đại số) phép toán ba ngôi

Đây là cách dùng compositions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compositions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

composition / tiếng Anh là gì?

kɔmpə’ziʃn/* danh từ- sự hợp thành tiếng Anh là gì?

sự cấu thành- cấu tạo tiếng Anh là gì?

thành phần=to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất- phép đặt câu tiếng Anh là gì?

phép cấu tạo từ ghép- sự sáng tác tiếng Anh là gì?

bài sáng tác tiếng Anh là gì?

tác phẩm=one of Bethoven’s most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven- bài viết tiếng Anh là gì?

bài luận (ở trường)- sự sắp xếp tiếng Anh là gì?

cách bố trí (trong một bức hoạ…)- (ngành in) sự sắp chữ- sự pha trộn tiếng Anh là gì?

sự hỗn hợp- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch tiếng Anh là gì?

giả ngà…)=composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà- tư chất tiếng Anh là gì?

bản chất tiếng Anh là gì?

tính tiếng Anh là gì?

tâm tính=there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng- sự thoả thuận đình chiến tiếng Anh là gì?

sự thoả hiệp=to come to composition+ đi đến một thoả hiệp- sự điều đình tiếng Anh là gì?

sự khất (nợ)=to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợcomposition- (Tech) hợp thành tiếng Anh là gì?

cấu thànhcomposition- sự hợp thành tiếng Anh là gì?

sự hợp tiếng Anh là gì?

tích tiếng Anh là gì?

tổng- c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức i> tiếng Anh là gì?

=- thành- tiếng Anh là gì?

– c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức i> tiếng Anh là gì?

=- thành tiếng Anh là gì?

– c. by volume sự hợp (bằng) thể tích tiếng Anh là gì?

– c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng- c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu- c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ- c. of relation sự hợp thành các quan hệ- c. of tensors tích các tenxơ – c. of vectơ sự hợp vectơ- cycle c. (đại số) sự hợp vòng- program c. (máy tính) lập chương trình- ternarry c. (đại số) phép toán ba ngôi

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories