companion tiếng Anh là gì?

Related Articles

companion tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng companion trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ companion tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm companion tiếng Anh

companion

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ companion

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

companion tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ companion trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ companion tiếng Anh nghĩa là gì.

companion /kəm’pænjən/

* danh từ

– bạn, bầu bạn

=faithful companion+ người bạn trung thành

=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường

– người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)

– sổ tay, sách hướng dẫn

=the gardener’s companion+ sổ tay người làm vườn

– vật cùng đôi

=companion shoe+ chiếc giày cùng đôi

* nội động từ

– (+ with) làm bạn với

Thuật ngữ liên quan tới companion

Tóm lại nội dung ý nghĩa của companion trong tiếng Anh

companion có nghĩa là: companion /kəm’pænjən/* danh từ- bạn, bầu bạn=faithful companion+ người bạn trung thành=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)- sổ tay, sách hướng dẫn=the gardener’s companion+ sổ tay người làm vườn- vật cùng đôi=companion shoe+ chiếc giày cùng đôi* nội động từ- (+ with) làm bạn với

Đây là cách dùng companion tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ companion tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

companion /kəm’pænjən/* danh từ- bạn tiếng Anh là gì?

bầu bạn=faithful companion+ người bạn trung thành=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)- sổ tay tiếng Anh là gì?

sách hướng dẫn=the gardener’s companion+ sổ tay người làm vườn- vật cùng đôi=companion shoe+ chiếc giày cùng đôi* nội động từ- (+ with) làm bạn với

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories