coated tiếng Anh là gì?

Related Articles

coated tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coated trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ coated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm coated tiếng Anh

coated

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coated

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

coated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coated tiếng Anh nghĩa là gì.

coated

– xem coat

coated

– được phủcoat /kout/

* danh từ

– áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)

– áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy

– bộ lông (thú)

– lớp, lượt (sơn, vôi…)

=a coat of paint+ lớp sơn

– (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)

– (giải phẫu) màng

– (hàng hải) túi (buồm)

!coat of arms

– huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)

!coat of mail

– áo giáp

!coat and skirt

– quần áo nữ

!to dust someone’s coat

– đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận

!to kilt one’s coats

– (văn học) vén váy

!it is not the gay coat that makes the gentlemen

– đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư

!to take off one’s coat

– cởi áo sẵn sàng đánh nhau

!to take off one’s coat to the work

– hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc

!to turn one’s coat

– trở mặt, phản đảng, đào ngũ

* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

– mặc áo choàng

– phủ, tẩm, bọc, tráng

=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường

coat

– (Tech) phủ, bọc (đ)

coat

– phủ, bọc // lớp ngoài


Thuật ngữ liên quan tới coated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coated trong tiếng Anh

coated có nghĩa là: coated- xem coatcoated- được phủcoat /kout/* danh từ- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)- áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy- bộ lông (thú)- lớp, lượt (sơn, vôi…)=a coat of paint+ lớp sơn- (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)- (giải phẫu) màng- (hàng hải) túi (buồm)!coat of arms- huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)!coat of mail- áo giáp!coat and skirt- quần áo nữ!to dust someone’s coat- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận!to kilt one’s coats- (văn học) vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư!to take off one’s coat- cởi áo sẵn sàng đánh nhau!to take off one’s coat to the work- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc!to turn one’s coat- trở mặt, phản đảng, đào ngũ* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ- mặc áo choàng- phủ, tẩm, bọc, tráng=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đườngcoat- (Tech) phủ, bọc (đ)coat- phủ, bọc // lớp ngoài

Đây là cách dùng coated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

coated- xem coatcoated- được phủcoat /kout/* danh từ- áo choàng ngoài tiếng Anh là gì?

áo bành tô (đàn ông)- áo choàng (phụ nữ) tiếng Anh là gì?

(từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) váy- bộ lông (thú)- lớp tiếng Anh là gì?

lượt (sơn tiếng Anh là gì?

vôi…)=a coat of paint+ lớp sơn- (thực vật học) (vỏ tiếng Anh là gì?

củ hành tiếng Anh là gì?

củ tỏi)- (giải phẫu) màng- (hàng hải) túi (buồm)!coat of arms- huy hiệu (của quý tộc tiếng Anh là gì?

của trường đại học hay học viện)!coat of mail- áo giáp!coat and skirt- quần áo nữ!to dust someone’s coat- đánh cho ai một trận tiếng Anh là gì?

sửa cho ai một trận!to kilt one’s coats- (văn học) vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người tiếng Anh là gì?

mặc áo cà sa không hẳn là sư!to take off one’s coat- cởi áo sẵn sàng đánh nhau!to take off one’s coat to the work- hăm hở bắt tay vào việc tiếng Anh là gì?

sẵn sàng bắt tay vào việc!to turn one’s coat- trở mặt tiếng Anh là gì?

phản đảng tiếng Anh là gì?

đào ngũ* ngoại động từ tiếng Anh là gì?

(thường) động tính từ quá khứ- mặc áo choàng- phủ tiếng Anh là gì?

tẩm tiếng Anh là gì?

bọc tiếng Anh là gì?

tráng=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đườngcoat- (Tech) phủ tiếng Anh là gì?

bọc (đ)coat- phủ tiếng Anh là gì?

bọc // lớp ngoài

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories