Jiāyóu! |
加油! |
Cố lên! |
nǐ zuò dé duì |
你做得对 |
Bạn làm đúng rồi |
hǎo zuò dàole! |
好做到了! |
Bạn làm được rồi! |
Zhídé yī shì. |
值得一试。 |
Đáng để thử! |
Nà hái bù gǎnkuài shì shì? |
那还不赶快试试? |
Vậy sao không mau thử xem! |
Fǎnzhèng nǐ yòu bù huì shīqù shénme! |
反正你又不会失去什么! |
Dù sao bạn cũng không mất gì! |
Dào bùfáng shì shì. |
倒不妨试试。 |
Đừng ngại thử xem! |
Gǎnkuài kāishǐ ba. |
赶快开始吧。 |
Mau bắt tay vào thôi! |
Zuò dé bùcuò a! |
做得不错啊! |
Làm rất tốt! |
Bié fàngqì. |
别放弃。 |
Đừng bỏ cuộc! |
Zàijiēzàilì. |
再接再厉。 |
Tiếp tục tiến lên! |
Zài jiā bǎ jìn. |
再加把劲。 |
Hãy mạnh mẽ lên! |
Yào jiānqiáng. |
要坚强。 |
Phải kiên cường |
Jiānchí zhù. |
坚持住。 |
Hãy kiên trì nhé! |
Nǐ xūyào yǒnggǎn dì miàn duì kùnnán. |
你需要勇敢地面对困难. |
Bạn cần dũng cảm đối diện với khó khăn |
Bùguǎn fāshēng shénme dōu bùyào qìněi. |
不管发生什么都不要气馁. |
Dù có xảy ra việc gì cũng đừng nản lòng |
Jìxù bǎochí. |
继续保持。 |
Hãy cứ duy trì như vậy! |
Yǒngyuǎn bùyào fàngqì. |
永远不要放弃。 |
Nhất định không được bỏ cuộc |
Yǒng bù yán qì. |
永不言弃。 |
Không bao giờ bỏ cuộc |
Jiāyóu! Nǐ kěyǐ de! |
加油!你可以的! |
Cố lên! Bạn làm được mà! |
Wǒ ài nǐ! |
我爱你! |
Tôi yêu bạn! |
suàn shàng wǒ |
算上我 |
Hãy tin ở tôi! |
wǒ shì hǎo de yǐngmí |
我是好的影迷 |
Tôi là fan hâm mộ của bạn đó |
Méi wèntí! |
没问题! |
Không sao đâu! |
Bùyàojǐn |
不要紧 |
Không hề gì! |
bié dānxīn |
别担心 |
Đừng lo lắng |
Gàn dé bùcuò. |
干得不错。 |
Làm rất tốt! |
Zhēn wèi nǐ jiāo’ào! |
真为你骄傲! |
Thật tự hào về bạn! |
bié jǐnzhāng |
别紧张 |
Đừng căng thẳng |
wǒ huì bāng nǐ dǎdiǎn de |
我会帮你打点的 |
Tôi sẽ giúp đỡ bạn |
zhè hěn hǎo |
这很好 |
Rất tốt! |
wǒ zhīdào, hǎo zuò hěn hǎo |
我知道, 好做很好 |
Tôi biết mà bạn làm rất tốt |
Wǒ 100%zhīchí nǐ. |
我100%支持你。 |
Tôi hoàn toàn ủng hộ bạn |
Yǒngyú zhuīqiú mèngxiǎng ba. |
勇于追求梦想吧。 |
Dũng cảm theo đuổi ước mơ đi |
Zhùhè nǐ! |
祝贺你! |
Chúc mừng bạn! |
Nǐ xiān xiūxí ba |
你先休息吧 |
Bạn nghỉ ngơi đi! |
bùguǎn zěnyàng wǒ dū zhīchí nǐ. |
不管怎样我都支持你。 |
Dù thế nào tôi vẫn ủng hộ bạn |
|
|
|
Bié dānxīn zǒng huì yǒu bànfǎ de. |
别担心总会有办法的。 |
Đừng lo lắng, sẽ có cách |
Zhènzuò qǐlái |
振作起来 |
Phấn chấn lên nào |
bié huīxīn |
别灰心 |
Đừng nản lòng |
Bùyào yīn wéi yīcì shībài jiù qìněi, zài shì yī shìkàn. |
不要因为一次失败就气馁,再试一试看. |
Đừng vì một lần thất bài mà nhụt chí, thử lại xem |
Shìzhe zhènzuò qǐlái. Wǒmen háishì yīyàng zhīchí nǐ. |
试着振作起来.我们还是一样支持你. |
Thử phấn chấn lên, chúng tôi vấn luôn ủng hộ bạn |
Wǒ huì yīzhí zài zhèlǐ zhīchí nǐ, gǔlì nǐ. |
我会一直在这里支持你、鼓励你. |
Tôi vẫn luôn ở đây ủng hộ bạn, cổ vũ bạn |
Shì yīxià ba. |
试一下吧。 |
Bạn thử xem! |
Kěyǐ a! |
可以啊! |
Được! |
Hǎo diǎnle ma? |
好点了吗? |
Đỡ hơn chưa? |
Nǐ juédé zěnme yàng? |
你觉得怎么 样? |
Bạn thấy thế nào? |
Xiāngxìn zìjǐ. |
相信自己。 |
Hãy tin vào mình |
Yīqiè jiē yǒu kěnéng. |
一切皆有可能。 |
Mọi thứ đều có thể |
Bié shuǎ háiziqìle, zhènzuò qǐlái. |
别耍孩子气了,振作起来。 |
Đừng trẻ con nữa, phấn chấn lên |