clouds tiếng Anh là gì?

Related Articles

clouds tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clouds trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ clouds tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm clouds tiếng Anh

clouds

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clouds

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

clouds tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clouds trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clouds tiếng Anh nghĩa là gì.

cloud /klaud/

* danh từ

– mây, đám mây

– đám (khói, bụi)

=a cloud of dust+ đám bụi

– đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi…)

=a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)

=a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay)

– (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh

=cloud of war+ bóng đen chiến tranh

=a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền

– vết vẩn đục (trong hòn ngọc…)

– (số nhiều) trời, bầu trời

=to sail up into the clouds+ bay lên trời

!to be under a cloud

– lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế

– (từ lóng) bị tu tội

!cloud on one’s brow

– vẻ buồn hiện lên nét mặt

!to drop from the clouds

– rơi từ trên máy bay xuống

!every cloud has a silver lining

– (xem) silver

!to have one’s head in the clouds; to be in the clouds

– lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây

* ngoại động từ

– mây che, che phủ; làm tối sầm

=the sun was clouded+ mặt trời bị mây che

– (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn

=a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn

– làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

=to cloud someone’s happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai

* nội động từ (up, over)

– bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

=sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ

=brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

cloud

– (Tech) mây

Thuật ngữ liên quan tới clouds

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clouds trong tiếng Anh

clouds có nghĩa là: cloud /klaud/* danh từ- mây, đám mây- đám (khói, bụi)=a cloud of dust+ đám bụi- đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi…)=a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)=a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay)- (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh=cloud of war+ bóng đen chiến tranh=a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền- vết vẩn đục (trong hòn ngọc…)- (số nhiều) trời, bầu trời=to sail up into the clouds+ bay lên trời!to be under a cloud- lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế- (từ lóng) bị tu tội!cloud on one’s brow- vẻ buồn hiện lên nét mặt!to drop from the clouds- rơi từ trên máy bay xuống!every cloud has a silver lining- (xem) silver!to have one’s head in the clouds; to be in the clouds- lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây* ngoại động từ- mây che, che phủ; làm tối sầm=the sun was clouded+ mặt trời bị mây che- (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn=a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn- làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to cloud someone’s happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai* nội động từ (up, over)- bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ=brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lạicloud- (Tech) mây

Đây là cách dùng clouds tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clouds tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cloud /klaud/* danh từ- mây tiếng Anh là gì?

đám mây- đám (khói tiếng Anh là gì?

bụi)=a cloud of dust+ đám bụi- đàn tiếng Anh là gì?

đoàn tiếng Anh là gì?

bầy (ruồi tiếng Anh là gì?

muỗi đang bay tiếng Anh là gì?

ngựa đang phi…)=a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)=a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay)- (nghĩa bóng) bóng mây tiếng Anh là gì?

bóng đen tiếng Anh là gì?

sự buồn rầu tiếng Anh là gì?

điều bất hạnh=cloud of war+ bóng đen chiến tranh=a cloud of grief+ bóng mây buồn tiếng Anh là gì?

vẻ buồn phiền- vết vẩn đục (trong hòn ngọc…)- (số nhiều) trời tiếng Anh là gì?

bầu trời=to sail up into the clouds+ bay lên trời!to be under a cloud- lâm vào hoàn cảnh đáng buồn tiếng Anh là gì?

bị thất thế- (từ lóng) bị tu tội!cloud on one’s brow- vẻ buồn hiện lên nét mặt!to drop from the clouds- rơi từ trên máy bay xuống!every cloud has a silver lining- (xem) silver!to have one’s head in the clouds tiếng Anh là gì?

to be in the clouds- lúc nào cũng mơ tưởng viển vông tiếng Anh là gì?

sống ở trên mây* ngoại động từ- mây che tiếng Anh là gì?

che phủ tiếng Anh là gì?

làm tối sầm=the sun was clouded+ mặt trời bị mây che- (nghĩa bóng) làm phiền muộn tiếng Anh là gì?

làm buồn=a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn- làm vẩn đục ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng))=to cloud someone’s happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai* nội động từ (up tiếng Anh là gì?

over)- bị mây che tiếng Anh là gì?

sầm lại ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng))=sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ=brow clouds over+ vầng trán sầm lại tiếng Anh là gì?

mặt sầm lạicloud- (Tech) mây

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories