choice trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Unusual choice for an assassination.

Một lựa chọn không bình thường cho ám sát

OpenSubtitles2018. v3

The choices you make here and now are forever important.

Những lựa chọn của các em ngay trước mắt là quan trọng vĩnh viễn.

LDS

According to the complaint, Acxiom’s activities constituted unfair and deceptive trade practices, as “Acxiom has publicly represented its belief that individuals should have notice about how information about them is used and have choices about that dissemination, and has stated that it does not permit clients to make non-public information available to individuals”, yet Acxiom proceeded to sell information to Torch Concepts without obtaining consent, an ability to opt out, or furnishing notice to the affected consumers.

Theo khiếu nại, các hoạt động của Acxiom đã tạo ra những hành vi thương mại không công bằng và lừa dối vì “Acxiom đã tuyên bố công khai niềm tin của mình rằng các cá nhân nên có thông báo về việc sử dụng thông tin về chúng như thế nào và có những lựa chọn về việc phổ biến đó và tuyên bố rằng nó không cho phép khách hàng để cung cấp thông tin không công khai cho các cá nhân “, nhưng Acxiom tiếp tục bán thông tin cho khái niệm Torch mà không cần có sự đồng ý, khả năng chọn không tham gia hoặc cung cấp thông báo cho người tiêu dùng bị ảnh hưởng.

WikiMatrix

The most basic form of secret ballot utilizes blank pieces of paper, upon which each voter writes his or her choice.

Hình thức đơn giản nhất là dùng các mảnh giấy trắng, và cử tri chỉ viết lên đó lựa chọn của mình mà thôi.

WikiMatrix

The required portion of the ACT is divided into four multiple choice subject tests: English, mathematics, reading, and science reasoning.

Phần bắt buộc của ACT được chia thành bốn phần thi trắc nghiệm khách quan : tiếng Anh, toán, đọc hiểu, và tư duy khoa học .

WikiMatrix

It is not unfair to be clear, as Alma was with Corianton, about the consequences of sinful choices and lack of repentance.

Thật là điều công bằng để được rõ ràng, như An Ma đã nói với Cô Ri An Tôn, về những hậu quả của những lựa chọn đầy tội lỗi và thiếu sự hối cải.

LDS

When the median is used as a location parameter in descriptive statistics, there are several choices for a measure of variability: the range, the interquartile range, the mean absolute deviation, and the median absolute deviation.

Khi trung vị được dùng với vai trò tham số vị trí trong thống kê mô tả, có một vài lựa chọn một độ đo độ biến đổi: khoảng biến thiên giao độ (range), khoảng tứ phân vị (interquartile range), và độ lệch tuyệt đối (absolute deviation).

WikiMatrix

New York was a good choice for yet another reason.

Ngoài ra, việc dọn đến New York còn có một lợi điểm khác.

jw2019

So that is choice E.

Vậy đó là lựa chọn E

QED

(Luke 21:19) Actually, the choice we make in this regard reveals what is in our heart.

(Lu-ca 21:19) Thật vậy, sự lựa chọn của chúng ta về phương diện này cho thấy những điều trong lòng chúng ta.

jw2019

What I’m saying is you got a choice.

Tao muốn nói tụi mày có một lựa chọn.

OpenSubtitles2018. v3

Did you not once say that everyone has a choice

Không phải cô nói mỗi người đều có quyền lựa chọn sao?

QED

Our granddaughter considered her two choices and then stated emphatically, “I want this choice—to play and eat only ice cream and not go to bed.”

Đứa cháu gái của chúng tôi cân nhắc hai điều lựa chọn đó của nó rồi nói rành mạch: “Con muốn chọn điều này—chơi và chỉ ăn kem và không đi ngủ.”

LDS

He decided he had no other choice than to use their tithing money and go purchase food.

Anh quyết định là anh không còn sự chọn lựa nào ngoài việc dùng tiền thập phân của họ để đi mua thức ăn.

LDS

I would say our choices are what define us.

Cô thì nói rằng lựa chọn của ta mới thể hiện con người ta.

OpenSubtitles2018. v3

Because I believe that the key to getting the most from choice is to be choosy about choosing.

Bởi vì tôi tin rằng chìa khóa để chọn cái tốt nhất từ sự lựa chọn đó là sự kĩ càng trong lựa chọn

ted2019

I make my own choices, John.

Tôi đã đưa ra quyết định, John.

OpenSubtitles2018. v3

I don’t have a choice.

Tôi không còn cách nào khác

OpenSubtitles2018. v3

It provides a simple, inexpensive and measurable way to return water to these degraded ecosystems, while giving farmers an economic choice and giving businesses concerned about their water footprints an easy way to deal with them.

Việc này cung cấp một cách thức đơn giản, rẻ, và đáng kể để đưa nước trở lại những hệ sinh thái xuống cấp, trong khi đưa ra lựa chọn kinh doanh cho những người nông dân và một cách thức đơn giản giải quyết vấn đề dấu ấn nước cho các công ti kinh doanh.

ted2019

This is our final choice, and we have no way back.

Đó chính là lựa chọn cuối cùng của chúng tôi, và chúng tôi không có con đường quay trở lại.

WikiMatrix

The sweet anxiety of choice.

Nỗi lo âu lựa chọn ngọt ngào.

ted2019

And so then I went back into the research and spent the next couple of years really trying to understand what they, the whole-hearted, what choices they were making, and what we are doing with vulnerability.

Và sau đó tôi trở lại nghiên cứu và dành vài năm trời thực sự cố gắng để hiểu những người sống bằng cả trái tim là ai những lựa chọn họ đã làm và ta làm gì với sự tổn thương.

ted2019

Senator, you need to make your choice.

Senator, anh cần phải chọn lựa.

OpenSubtitles2018. v3

Do I have a choice?

Tôi có quyền lựa chọn không?

OpenSubtitles2018. v3

According to Rosemary Iwamura, “she didn’t seem to be making videos because of a lack of options but rather as an informed choice.”

Theo Rosemary Iwamura nói, “cô ấy dường như không phải đang đóng phim bởi cách ứng biến phù hợp chứ không hề thiếu biểu cảm”.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories