Chờ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Sau khi chạy qua chiến trường hướng tới một nhóm binh sĩ được bao quanh bởi quân Nhật, bắn vào các chiến binh địch bằng súng máy, bà đã cố gắng thiết lập một vị trí phòng thủ để chờ quân tiếp viện để bà có thể di tản những người bị thương, nhưng bà đã bị quân Nhật bắt giữ sau khi bà bất tỉnh.

After running through the battlefield towards a group of soldiers surrounded by the Japanese, firing on enemy combatants with a machine gun, she attempted to establish a defensive position to wait for reinforcements so she could evacuate the wounded, but was heavily outnumbered and was captured by the Japanese after she lost consciousness.

WikiMatrix

Các anh chị em có thể tạo ra một bầu không khí để thúc đẩy sự tăng trưởng, nuôi dưỡng và bảo vệ; nhưng các anh chị em không thể ép buộc hay cưỡng chế: các anh chị em phải chờ đợi sự tăng trưởng” (“Candle of the Lord,” Ensign, tháng Giêng năm 1983, 53).

You can create a climate to foster growth, nourish, and protect; but you cannot force or compel: you must await the growth” (“Candle of the Lord,” Ensign, Jan. 1983, 53).

LDS

14 Vậy, hỡi anh em yêu dấu, vì anh em đang chờ đợi những điều ấy nên hãy gắng hết sức để cuối cùng được ngài xét thấy là không tì, không vết và có sự hòa thuận.

14 Therefore, beloved ones, since you are awaiting these things, do your utmost to be found finally by him spotless and unblemished and in peace.

jw2019

Sao, còn chờ gì nữa?

Well, what are we waiting for?

OpenSubtitles2018. v3

Nghe vậy, Giê-xa-bên trang điểm và làm tóc rồi chờ bên cửa sổ trên lầu.

When she heard that he was coming, she put on makeup, did her hair, and waited by her upstairs window.

jw2019

Tôi đã kiên nhẫn nhưng cô và Jackie kia chờ được bao lâu?

I’ve waited, Clarice, but how long can you and old Jackie Boy wait?

OpenSubtitles2018. v3

Cha tôi đã qua đời 34 năm rồi, cũng giống như Chủ Tịch Faust, tôi sẽ chờ để cám ơn ông bên kia thế giới linh hồn.

My father has been gone for 34 years, so like President Faust, I will have to wait to fully thank him on the other side.

LDS

62 Và ta sẽ gởi asự ngay chính từ trên trời xuống; và ta sẽ gởi blẽ thật đến cthế gian, để dlàm chứng cho Con Độc Sinh của ta; esự phục sinh của người từ cõi chết, phải, và luôn cả sự phục sinh của tất cả mọi người; và ta sẽ làm cho sự ngay chính và lẽ thật quét qua thế gian như một trận lụt, để fquy tụ dân chọn lọc của ta, từ bốn phương trời của thế gian, vào một nơi mà ta sẽ chuẩn bị, đó là Thành Phố Thánh, ngõ hầu dân của ta có thể thắt lưng mình, và chờ đợi ngày ta đến; vì nơi đó sẽ là đền tạm của ta, và nó sẽ được gọi là Si Ôn, một gTân Giê Ru Sa Lem.

62 And arighteousness will I send down out of heaven; and truth will I send forth out of the earth, to bear btestimony of mine Only Begotten; his cresurrection from the dead; yea, and also the resurrection of all men; and righteousness and truth will I cause to sweep the earth as with a flood, to dgather out mine elect from the four quarters of the earth, unto a place which I shall prepare, an Holy City, that my people may gird up their loins, and be looking forth for the time of my coming; for there shall be my tabernacle, and it shall be called eZion, a fNew Jerusalem.

LDS

7 Phải, ta muốn nói những điều này cho ngươi nghe nếu ngươi có thể nghe theo được; phải, ta muốn nói cho ngươi biết về angục giới ghê sợ đang chờ đón bnhững kẻ sát nhân như ngươi và anh ngươi, trừ phi ngươi biết hối cải và từ bỏ những mục đích giết người của mình và dẫn quân trở về xứ.

7 Yea, I would tell you these things if ye were capable of hearkening unto them; yea, I would tell you concerning that awful ahell that awaits to receive such bmurderers as thou and thy brother have been, except ye repent and withdraw your murderous purposes, and return with your armies to your own lands.

LDS

Chờ tao một phút.

I’ll be a minute .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang chờ anh.

I’ve been expecting you.

OpenSubtitles2018. v3

Chờ đã, Kevin sẽ đi sao?

Wait, Kevin is just leaving.

OpenSubtitles2018. v3

chờ đợi.

And I waited.

OpenSubtitles2018. v3

Bố khỉ, còn chờ gì nữa?

Damnit, what are you waiting for?

OpenSubtitles2018. v3

Thầy đã bảo mày chờ mà.

I told you to wait.

OpenSubtitles2018. v3

Nó dường như là một sản phẩm chạy Hệ điều hành Maemo 5 được chờ đợi từ khá lâu .

It appears to be the long-awaited Maemo 5 product .

EVBNews

À, mà có điều này chắc cậu mong chờ đây.

Oh, here’s something that you probably did expect.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chờ cho đến khi tôi biết cô ấy đã vào bên trong rồi, tôi liền chạy nhanh hết sức để đến trạm xe lửa đúng giờ.

I waited until I knew she was inside, then ran as fast as I could to reach the train station in time.

LDS

Khoan, chờ chút.

Hey, hold on.

OpenSubtitles2018. v3

Sage Bionetworks là một tập đoàn phi lợi nhuận đã tạo nên một hệ thống toán học khổng lồ vẫn đang chờ dữ liệu, nhưng vẫn chưa có gì cả.

Sage Bionetworks is a nonprofit that’s built a giant math system that’s waiting for data, but there isn’t any.

QED

Anh ấy đã chờ đợi nhiều tháng nhưng họ không bao giờ liên lạc với anh ấy.

He waited for months, but they never made contact with him.

LDS

Tại sao chúng tôi phải chờ đến khi chúng tới bệnh viện rồi mới bắt đầu chăm sóc?

Why should we wait until they arrived in the hospital before we started to look?

QED

Tôi cũng mong chờ ngày gặp lại bà nội khi bà được sống lại.

I also eagerly look forward to seeing Nanna again in the resurrection.

jw2019

Kiên nhẫn chờ đợi để sự sửa trị sanh kết quả

Waiting to Benefit From Discipline

jw2019

Chờ điện thoại xuất hiện thiết bị dò tìm trên Mac, chọn và kéo tập tin bạn muốn chuyển từ iPhone sang Mac, và chờ cho đến khi quá trình chuyển tập tin hoàn thành .

Wait for the phone to appear as a detected device on the Mac, drag & drop the file(s ) you want to send to your iPhone onto the Mac app, and wait for transfer to complete .

EVBNews

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories