chính thức trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi chính thức công nhận bà là tổng thống thứ 46 của quốc gia này.

I hereby recognize you as the 46th president of this country.

OpenSubtitles2018. v3

Thông báo chính thức về việc thay đổi ngày phát hành được công bố vào tháng 7 năm 2014.

The official announcement in change of date was made in July 2014.

WikiMatrix

13 Một cặp vợ chồng làm chứng bán chính thức cho một bạn đồng nghiệp.

13 A couple witnessed informally to a coworker.

jw2019

Độc lập chính thức được thiết lập vào 25 tháng 6 năm 1975, nhân kỷ niệm 13 năm thành lập của FRELIMO.

Formal independence was set for June 25, 1975, the 13th anniversary of the founding of FRELIMO.

WikiMatrix

Vợ anh bỏ anh và muốn ly thân chính thức.

His wife left him and sought a legal separation.

jw2019

Chúng tôi sẽ thông báo về các thành viên chính thức trên trang web trong tuần này.”

We will announce the unit group members on the official site this week.”

WikiMatrix

Vẫn chưa phải chính thức.

It’s not official.

OpenSubtitles2018. v3

Boulton không học chính thức bất kì môn nào về khoa học.

Boulton never had any formal schooling in science.

WikiMatrix

Trang web chính thức Disneyland tại Roller Coaster DataBase

Official website Playland at the Roller Coaster DataBase

WikiMatrix

Phần lớn các phù hiệu khác được chính thức hóa trong cuối thế kỷ 20.

The majority of the other symbols were made official in the late 20th century.

WikiMatrix

Ông mất 4 ngày sau khi ngày lễ đầu hàng chính thức của Nhật.

He died four days after the formal Japanese surrender ceremony.

WikiMatrix

Tên chính thức của nó bên tiếng Đức là Panzerkampfwagen II(viết tắt là PzKpfw II).

The official German designation was Panzerkampfwagen II (abbreviated PzKpfw II).

WikiMatrix

Còn việc làm chứng bán chính thức tại trường học thì sao?

How about witnessing informally at school?

jw2019

388 người khác chưa qua kiểm tra chính thức cũng được xác minh là có thể là nạn nhân.

An additional 388 people have been identified as potential patients, those who had not been officially examined yet.

WikiMatrix

Ngày 7 tháng 11 năm 2005: Phát hành DVD chính thức Live 8 trên toàn cầu.

7 November 2005: Official Live 8 DVD is released internationally.

WikiMatrix

Vào tháng 4 năm 1960, công ty đã loại bỏ từ “Film” (phim) khỏi tên gọi chính thức.

In April 1960, the company dropped “Film” from its name.

WikiMatrix

Một cách chính thức.

Officially.

OpenSubtitles2018. v3

Trang web chính thức: cháy”.

Official site: A Trail of Fire”.

WikiMatrix

“Samsung Exhibit II 4G ra mắt cho T-Mobile tại Walmart tomorrow, kênh chính thức vào 2 tháng 11”.

“Samsung Exhibit II 4G to be shown off for T-Mobile at Walmart tomorrow, official channels November 2nd”.

WikiMatrix

Sân có sức chứa chính thức là 107.601, nhưng có thể chứa tối đa lên tới 115.000.

Its official capacity is 107,601, but it has hosted crowds in excess of 115,000.

WikiMatrix

Vào 8 tháng 5 năm 1945, Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu chính thức chấm dứt.

On May 8, 1945, World War II ended in Europe.

WikiMatrix

Làm thế nào chúng ta có thể bắt chuyện để làm chứng bán chính thức?

How might we start a conversation in an informal setting?

jw2019

Vào năm 2013, Nordeus đã chính thức giới thiệu José Mourinho là “gương mặt đại diện của game”.

In 2013, Nordeus introduced José Mourinho as the official “face of the game”.

WikiMatrix

Nhánh cũng đã được đặt tên chính thức là Magnoliidae vào năm 2007 theo các dự liệu của PhyloCode.

This clade was formally named Magnoliidae in 2007 under provisions of the PhyloCode.

WikiMatrix

Nhiều loài vừa mới được phát hiện gần đây và vài loài chưa được mô tả chính thức.

Several species have only recently been discovered and some have yet to be officially described.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories