Chép phạt tiếng Trung là gì

Related Articles

1 bắt cóc 绑架 bǎng jià 2 bộ luật 法典 Fǎdiǎn 3 Bộ tư pháp 司法部 sī fǎ bù 4 bộ trưởng tư pháp 司法部长 sī fǎ bù zhǎng 5 bồi thẩm 陪审员 péi shěn yuán 6 bồi thẩm đoàn 陪审团 péi shěn tuán 7 cán bộ kiểm sát 检察官 jiǎn chá guān 8 cảnh sát tòa án 法警 fǎ jǐng 9 chế tài (xử lý bằng pháp luật) 制裁 Zhìcái 10 chính phạm ( chủ mưu ) 主犯 zhǔ fàn 11 dự luật 法案 Fǎàn 12 điều khoản hợp đồng 合同条款 Hétóng tiáokuǎn 13 đồng phạm 同谋反 tóng muǒ fàn 14 fǎ luật liên doanh 合资经营法 Hézī jīngyíng fǎ 15 giả định 假定 Jiǎdìng 16 giám định viên tư pháp 司法鉴定员 sī fǎ jiàn dìng yuán 17 giam giữ hình sự 刑拘 Xíngjū 18 giam lỏng 软禁 ruǎn jìn 19 giết người do sơ suất 过失杀人 guò shì shā rén 20 hợp đồng 合同 Hétóng 21 hợp đồng 合约 Héyuē 22 kẻ bắt cóc 绑架者 bǎng jià zhě 23 kẻ buôn bán ma túy 贩毒者 fàn dú zhě 24 kẻ buôn lậu 走私者 zǒu sī zhě 25 kẻ cướp 强盗 qiáng dào 26 kẻ chích hút ma túy 吸毒者 xī dú zhě 27 kẻ đưa hối lộ 行贿者 xíng huì zhě 28 kẻ lừa gạt, sách nhiễu 敲诈勒索者 qiāo zhà lè suǒ zhě 29 kẻ lừa lọc 诈骗者 zhà piàn zhě 30 kẻ nhận hối lộ 受贿者 shòu huì zhě 31 kẻ tình nghi 嫌疑犯 xián yí fàn 32 kỳ hạn mở phiên tòa 开庭期 kāi tíng qì 33 lệnh của tòa án 法院指令 fǎ yuàn zhǐ lìng 34 luật dân sự 民法 mín fǎ 35 luật hàng hải 海事法 hǎi shì fǎ 36 luật hành chính 行政法 xíng zhèng fǎ 37 luật hình sự 刑法 xíng fǎ 38 luật hình sự 刑律 Xínglǜ 39 luật hợp đồng 合同法 Hétóng fǎ 40 luật sư bào chữa 辩护律师 biàn hù lǜ shī 41 luật thuế 税法 Shuìfǎ 42 luật thương mại 商法 shāng fǎ 43 mõ tòa ( nhân viên thông báo của tòa án ) 法庭传呼员 fǎ tíng chuán hū yuán 44 ngày mở phiên tòa 开庭日 kāi tíng rì 45 ngộ sát 偶发杀人 ǒu fā shā rén 46 người hút thuốc phiện 吸鸦片这 xī yā piàn zhě 47 phạm nhân có tiền án 前罪犯 qián zuì fàn 48 phạm nhân hoãn thi hành án 缓刑犯 huǎn xíng fàn 49 phạm tội hình sự 刑事犯罪 xíng shì fàn zuì 50 phạm tội kinh tế 经济犯罪 jīng jì fàn zuì 51 pháp chế 法制 Fǎzhì 52 pháp lệnh 法令 Fǎlìng 53 pháp y 法医 fǎ yī 54 phiên tòa 法庭 fǎ tíng 55 phiên tòa lâm thời 临时法庭 lín shí fǎ tíng 56 phòng xét xử 审判室 shěn pàn shì 57 quan tòa 法官 fǎ guān 58 quan tòa hàng đầu 首席法官 shǒu xí fǎ guān 59 qui định 规定 Guīdìng 60 ra tòa 出庭 chū tíng 61 sơ phạm, can phạm lần đầu 初犯 chū fàn 62 tên móc túi 扒手 pá shǒu 63 toà án 法院 Fǎyuàn 64 tòa án bản quyền 版权法庭 bǎn quán fǎ tíng 65 tòa án binh 军事法庭 jūn shì fǎ tíng 66 tòa án cấp cao 高级法院 gāo jí fǎ yuàn 67 tòa án cấp dưới 下级法院 xià jí fǎ yuàn 68 tòa án cấp thấp 低级法院 dī jí fǎ yuàn 69 tòa án cấp trên 上级法院 shàng jí fǎ yuàn 70 tòa án cấp trung 中级法院 zhōng jí fǎ yuàn 71 tòa án cơ sở 基层法院 jī céng fǎ yuàn 72 tòa án chung thẩm 中审法院 zhōng shěn fǎ yuàn 73 tòa án chuyên môn 专门法院 zhuān mén fǎ yuàn 74 tòa án dân sự 民事庭 mín shì tíng 75 tòa án đất đai 土地法院 tǔ dì fǎ yuàn 76 tòa án địa phương 地方法院 dì fāng fǎ yuàn 77 tòa án địa phương 地方法庭 dì fāng fǎ tíng 78 tòa án điều tra 调查法庭 diào chá fǎ tíng 79 tòa án ghi biên bản 记录法院 jì lù fǎ yuàn 80 tòa án giải quyết việc ly hôn 离婚法院 lí hūn fǎ yuàn 81 tòa án hành chính 行政庭 xíng zhèng tíng 82 tòa án lưu động 巡回法院 xún huí fǎ yuàn 83 tòa án nhân dân huyện 县人民法院 xiàn rén mín fǎ yuàn 84 tòa án nhân dân tối cao 最高人民法院 zuì gāo rén mín fǎ yuàn 85 tòa án phúc thẩm 上诉法院 shàng sù fǎ yuàn 86 tòa án sơ cấp ( sơ thẩm ) 初级法院 chū jí fǎ yuàn 87 tòa án sơ thẩm 初审法院 chū shěn fǎ yuàn 88 tòa án tối cao 高等法院 gāo děng fǎ yuàn 89 tòa án thuế vụ 税务法院 shuì wù fǎ yuàn 90 tòa áp dụng thông pháp 普通法院 pǔ tōng fǎ yuàn 91 tòa hình sự 刑事庭 xíng shì tíng 92 tòa hội thẩm 合议庭 hé yì tíng 93 tòng phạm 从犯 cóng fàn 94 tội cố ý gieo rắc bệnh 传播性病罪 Chuánbò xìngbìng zuì 95 tội phạm 罪犯 zuì fàn 96 tội phạm tham ô 贪污犯 tān wū fàn 97 tội phạm vị thành niên 少年犯 shào nián fàn 98 tù chính trị 政治犯 zhèng zhì fàn 99 thời hạn chịu án 刑期 Xíngqí 100 thời hạn hợp đồng 合同限期 Hétóng xiànqí 101 thư ký 书记员 shū jì yuán 102 thư ký phiên tòa 法庭记录员 fǎ tíng jì lù yuán 103 trọng phạm 重犯 Zhòng fàn 104 Viện kiểm soát 检察院 jiǎn chá yuàn 105 Viện kiểm soát nhân dân tối cao 最高人民检察院 zuì gāo rén mín jiǎn chá yuàn 106 viện trưởng viện kiểm sát 检察长 jiǎn chá zhǎng 107 xí nghiệp liên doanh 合伙企业 Héhuǒ qǐyè 108 xí nghiệp liên doanh 合资企业 Hézī qǐyè

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories