8 Khuyến khích trẻ vận động như chạy xe đạp, chơi banh và nhảy dây.
8 Encourage physical activity, such as bike riding, playing ball, and jumping rope.
jw2019
Anh thích chạy xe đạp trong rừng và ngắm chim.
He enjoys riding a bicycle in the forest and looking at birds.
WikiMatrix
Lúc đó tôi đang tham gia vào khóa huấn luyện chạy xe đạp với đồng đội
I was on a training bike ride with my fellow teammates .
QED
Tới gấu còn có thể chạy xe đạp mà không có bánh phụ đấy, Leslie.
Even bears can ride a bike without training wheels, Leslie.
OpenSubtitles2018. v3
Áo thun đỏ chạy xe đạp!
Red shirt on the bicycle!
OpenSubtitles2018. v3
Tôi chạy xe đạp
I can ride a bicycle .
Tatoeba-2020. 08
Anh ấy và Toby chạy xe đạp 23 phút trước.
He and Toby left for a bike ride 23 minutes ago.
OpenSubtitles2018. v3
Phải, ai cũng chạy xe đạp, khi chúng lên sáu.
Yeah, everyone rides a bike, when they’re fucking six.
OpenSubtitles2018. v3
Tên này chuyên chạy xe đạp, tim chắc chắn là khỏe.
Guy’s an active bike rider, his heart’s fine.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi bị dập mông bởi một thằng nhóc chạy xe đạp.
I just got my ass kicked by a kid on a bicycle.
OpenSubtitles2018. v3
Không thể chạy xe đạp mà không có bánh phụ.
Can’t ride a bike without training wheels?
OpenSubtitles2018. v3
Bây giờ hãy hình dung một nhóm người thừa cân theo chủ nghĩa khỏa thân đang chạy xe đạp.
Now visualize a pack of overweight nudists on bicycles. ( Laughter )
QED
Đi cắm trại, học chạy xe đạp… trận bóng chày đầu tiên của con, lên tàu, rồi lướt sóng
Go camping, learn how to ride a 2-wheeler, my first pro baseball game, refinish a deck and surfing.
OpenSubtitles2018. v3
Không lâu sau đó, em chạy xe đạp đến nhà tôi và bắt đầu học Kinh Thánh với tôi.
Soon thereafter, she rode her bicycle to my home and started a Bible study with me.
jw2019
Bây giờ hãy hình dung một nhóm người thừa cân theo chủ nghĩa khỏa thân đang chạy xe đạp.
Now visualize a pack of overweight nudists on bicycles.
ted2019
Thay vì giam mình trong xe hơi, tôi chạy xe đạp, đi buýt, đi tàu, và đi bộ rất nhiều.
Instead of being sealed off in an automobile, I ride my bike, take buses and trains and walk a lot.
ted2019
Mặt khác, chỉ đơn thuần đội nón bảo hộ không đảm bảo rằng người chạy xe đạp sẽ không bị thương.
On the other hand, simply wearing a helmet does not ensure that the cyclist will be safe from injury.
jw2019
Người chạy xe đạp khôn ngoan cẩn thận xem xét họ tốn bao nhiêu thời gian và nỗ lực cho bộ môn.
Wise cyclists carefully consider how much time and effort they spend on their sport.
jw2019
Hộp xanh này là người chạy xe đạp, ta dự đoán họ sẽ lách qua xe ô tô và vòng sang bên phải.
Here the blue box is a cyclist and we anticipate that they’re going to nudge out and around the car to the right.
ted2019
Đây là đối mặt với người chạy xe đạp mà bạn sẽ không bao giờ nghĩ là thấy ở nơi khác ngoài Mountain View.
Here we’re dealing with a cyclist that you would never expect to see anywhere other than Mountain View.
ted2019
Nỗi lo về sự an toàn của người chạy xe đạp ngày càng gia tăng ở những nơi có nhiều người sử dụng xe hơi.
A growing concern in automobile-dominated lands is the safety of cyclists.
jw2019
Nhưng các hoạt động ít ảnh hưởng như bơi lội, đi bộ, hoặc chạy xe đạp có thể nâng cao khả năng nhanh nhạy và làm cho xương khớp thêm khỏe mạnh .
But low-impact activities such as swimming, walking, or bicycling can improve mobility and increase strength .
EVBNews
Việc ăn nhiều thức ăn bổ dưỡng và vận động thân thể ( như chạy xe đạp, bơi lội, và chơi thể thao ) cũng có thể giúp cho cơ thể bạn cân đối và khỏe mạnh .
Eating nutritious food and being active ( like riding your bike, swimming, and playing sports ) will help you be a kid who ‘s strong and fit .
EVBNews
Cậu chạy chiếc xe đạp nhỏ như vậy thì có lợi gì cho cơ thể không vậy?
Is there a biomechanical advantage to such a small bike?
OpenSubtitles2018. v3