chân tường trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Ngay cả khi bị dồn vào chân tường?

Even if he were cornered?

OpenSubtitles2018. v3

“Chúng ta biết chúng ta đang đứng ở đâu – và chúng ta đang bị dồn vào chân tường“”.”

We know where we stand—and it’s in the same corner.’”

Literature

Nền và chân tường được bảo vệ bằng một lớp hắc ín.

The floors and lower part of the walls of these rooms were protected with a coating of bitumen.

jw2019

Vụ này sẽ đẩy cậu ấy vào chân tường.

This will push him over the edge.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ đào chân tường không thôi cũng mất đến hai tuần”.

It will take two weeks just to dig the footings.”

jw2019

Cô sẽ không biết được một người sẽ làm gì khi bị dồn vào chân tường đâu.

You never know what a person will do until you push him into a corner.

OpenSubtitles2018. v3

Anh bị dồn vào chân tường rồi.

Got you backed into a corner.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng có vẻ như anh đâu có dồn hắn vào chân tường.

But it doesn’t seem like you’ve pushed him into a corner.

OpenSubtitles2018. v3

Harvey, cô ấy ở thế chân tường.

Harvey, she was backed into a corner.

OpenSubtitles2018. v3

Cái thằng Pete Russo biết cách đấm trả khi bị dồn vào chân tường đâu rồi?

Where’s the Pete Russo who knew how to throw a punch when his back was against the wall?

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta dồn em vào chân tường.

She cornered me.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tập trung tất cả ở chân tường.

Let’s get everyone together at the base of the canyon wall.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết đấy, họ đã dí tôi vào chân tường, và tôi đã thắng.

You know, they had me dead to rights, and I beat’em.

OpenSubtitles2018. v3

Chữ dưới chân tường (tiểu thuyết).

Fly on the Wall (liner notes).

WikiMatrix

Có vẻ như hắn chọn vào chân tường thì đúng hơn.

Seems more like he chose the corner.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đã dồn anh ta vào chân tường.

We cornered him.

OpenSubtitles2018. v3

Có mốc ở chân tường.

There is mould on the skirting board.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ khi anh đang bị dồn đến chân tường.

Now that your back’s against the wall.

OpenSubtitles2018. v3

Khi nó bị dồn vào chân tường, nó sẽ nhe nanh và giơ vuốt.

When pressed to corner, it will expose teeth and snap jaw.

OpenSubtitles2018. v3

Quân La Mã thậm chí còn đào khoét chân tường quanh đền thờ.

The Romans even began to undermine the wall of the temple area.

jw2019

Trong hai ngày họ hoàn tất việc đào chân tường!

The footings were completed in two days!

jw2019

Tôi đã dồn anh vào chân tường rồi.

I’ve got you where I want you .

OpenSubtitles2018. v3

Nếu một tuần nữa mà cuộc đình công không chấm dứt, tôi sẽ tự đẩy mình vào chân tường.

If the strike doesn’t end in a week, I’ve forced myself into a corner.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu hắn là người sơ nghi ngờ, điều cuối cùng sơ muốn làm là dồn hắn vào chân tường.

If he is who you suspect, the last thing you want to do is corner him.

OpenSubtitles2018. v3

Cô Mullet mở cửa bếp – và đột ngột hét lên như một con lửng bị dồn vào chân tường.

She opened the kitchen door – and let out a sudden shriek like a cornered badger.

Literature

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories