chân dài trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Nói cho cùng, chân dài không phải lúc nào cũng là tài sản quý.

Long legs, after all, are not always an asset.

Literature

Đôi chân dài để sức nóng thoát ra.

Long legs that allow heat to escape .

QED

Đây cũng có thể là kết quả của khuôn mặt rõ ràng và chân dài hơn.

This may well result from their clear face and longer leg.

WikiMatrix

Tôi muốn bỏ việc, ngừng viết những bài báo dành cho bọn chân dài não phẳng.

I just wanted out of my job, writing news scripts for dumb pretty people to read .

OpenSubtitles2018. v3

Các người không có đôi chân dài để mà chạy trốn nó.

You have not legs long enough to flee from it.

Literature

Đuôi có màu nâu sẫm ở trên và nhạt màu hơn dưới còn tai và bàn chân dài.

The tail is dark brown above and lighter below and the ears and feet are long.

WikiMatrix

Nó có đôi chân dài với một số đặc điểm của setter.

It has long legs with some setter characteristics.

WikiMatrix

Các chân dài, thon cơ bắp, với nói chung không có lông trên chân thấp hơn.

The legs have long, tapering muscling, with in general no feathering on the lower legs.

WikiMatrix

Nhưng không hề gây được chút ảnh hưởng gì như ” Chân Dài ” đã vạch ra.

It did not have the effect that Longshanks planned.

OpenSubtitles2018. v3

Những ống chân dài của người cao gầy bước những bước dài tối đa.

The tall man’s long legs made the longest possible steps.

Literature

Chúng có một bộ lông màu vàng xám, với đôi chân dài và một trán rộng nổi bật.

They had a greyish-yellow coat, with long legs and a broad prominent forehead.

WikiMatrix

Nó có chân dài hơn chó Mastiff Anh và một hình dáng cơ thể vạm vỡ.

It has longer legs than an English Mastiff and an athletic body shape.

WikiMatrix

Và không phải là chân dài.

And not a small amount of leg.

OpenSubtitles2018. v3

Bàn chân dài và đuôi có chiều dài khoảng bằng đầu và cơ thể.

The feet are long and the tail is about as long as the head and body.

WikiMatrix

Và chúng có những đôi chân dài để có thể bước qua những chướng ngại vật.

And they’ve got their long legs so they can step around obstacles and so on .

QED

Và ” Nhện biển ” này có những cái chân dài tới nửa mét.

And this so-called ” sea spider ” has legs that span half a metre.

OpenSubtitles2018. v3

Thay vào đó, nó có hai đôi chân dài càng giúp thêm có lợi thế.

Instead, she has extra long legs, which give her a high vantage point.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cần chân dài và cơ thể ngắn.

You want long legs and a short torso.

ted2019

Lẽ ra nên sớm biết động lực thúc đẩy anh là một cặp chân dài.

Should’ve known all you needed was nice pair of legs to motivate you.

OpenSubtitles2018. v3

Chân dài của người ta rất nhớ anh

My leggies miss you

OpenSubtitles2018. v3

Đôi chân dài đẹp…

Her long shapely legs

OpenSubtitles2018. v3

Chân Dài ” muốn bắt Wallace.

Longshanks required Wallace.

OpenSubtitles2018. v3

Nàng ấy là chân dài đấy.

Don’t hurt her long legs.

OpenSubtitles2018. v3

Lẽ ra tôi nên sớm biết động lực thúc đẩy anh là một cặp chân dài.

Should’ve known all you needed was nice pair of legs to motivate you.

OpenSubtitles2018. v3

Bàn chân dài và hẹp và được che phủ bởi các sợi lông trắng.

The feet are fairly long and narrow and are covered above by white hairs.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories