câu cá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Related Articles

Bọn tôi đi câu cá.

We’re going fishing.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc vào và đi câu cá.

Put them on, and, uh, go fishing.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thường nghĩ là nếu có rảnh rỗi tôi sẽ tìm nơi nào đó để đi câu cá.

I was looking for to that fish with the carrots to myself.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có thể câu cá bằng tay trái.

I can fish with my left hand

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nhớ khi còn bé, tôi và cha tôi đi câu cá dưới băng ở hồ Wissota.

I remember when I was a kid, me and my father, we went ice fishing out on Lake Wissota.

OpenSubtitles2018. v3

Phí cấp phép cho cắm trại, câu cá, săn bắn và các thiết bị liên quan.

License fees for camping, hiking, fishing and hunting and associated equipment.

WikiMatrix

Con tưởng bố đi câu cá.

I thought Daddy was fishing.

OpenSubtitles2018. v3

“Cha con và con từng đi câu cá ở ngoài khơi một lần.”

“My dad and I went deep-sea fishing once.”

Literature

Đi câu cá nào!

Let’s go fishing!

OpenSubtitles2018. v3

Chỗ đó câu cá cũng tốt.

There’s good fish there.

OpenSubtitles2018. v3

Khu này được biết là nơi câu cá giải trí và thả bè vượt thác trên sông Rogue.

The area is known for sport fishing and whitewater rafting on the Rogue River.

WikiMatrix

Và chở những vị khách của tôi ra ngoài biển câu cá.

Take my guests out. Charter fishing.

OpenSubtitles2018. v3

Thỉnh thoảng chúng tôi đi câu cá với nhau.

We go fishing together once in a while.

Tatoeba-2020. 08

Mục tiêu của người câu cá bằng mồi giả là câu cá hồi bằng mưu mẹo khéo léo.

The goal of the fly fisherman is to catch trout through skillful deception.

LDS

Tôi nhớ khi còn bé, tôi và cha tôi đi câu cá dưới băng ở hồ Wissota

I remember, when I was a kid, me and my father… we went ice fishing out on Lake Wissota

opensubtitles2

Nó là vùng cấm câu cá.

It’s a notake fishing zone.

ted2019

Câu cá, đạp xe

Fishing, hiking

opensubtitles2

Nhìn nè, anh có thể câu cá.

Look, I can fish

OpenSubtitles2018. v3

Cánh đàn ông đã lại đi câu cá và cô quyết định ở lại.

The boys had gone fishing again, and she’d opted to stay behind.

Literature

Vậy còn chúng ta là người câu cá ngừ rồi chuyển đến ở Nhật thì sao?

How about we become tuna fishermen and then move to Japan?

OpenSubtitles2018. v3

Ngồi sau thuyền câu cá và nói dóc với mẹ tôi.

Fish on the back of the boat and tell my mom lies.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ có điều, tôi ghét câu cá hơn chơi golf.

Except the only thing I hate more than golf is fishing.

OpenSubtitles2018. v3

Tìm kiếm các dữ kiện không phải là ” câu cá “, ông Skiles.

Seeking the facts is hardly ” fishing, ” Mr. Skiles.

OpenSubtitles2018. v3

Câu cá rất cừ, một người đồng hành tốt.

Splendid fishing, good company.

OpenSubtitles2018. v3

mở tiệm kinh doanh bán đồ câu cá ở Canada.

Owns a fly-fishing business… In canada.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories