cặp vợ chồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

13 Một cặp vợ chồng làm chứng bán chính thức cho một bạn đồng nghiệp.

13 A couple witnessed informally to a coworker.

jw2019

Cho phép tôi để bán cho bạn một cặp vợ chồng? ”

Allow me to sell you a couple ? ‘

QED

Vô sinh ảnh hưởng đến khoảng 12% số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ .

Infertility affects about 12 percent of couples of childbearing age .

EVBNews

Mặt khác, nhiều cặp vợ chồng tín đồ Đấng Christ không có con.

Many Christian couples, on the other hand, do not have children.

jw2019

Điều này liên hệ gì tới cặp vợ chồng trẻ kia?

How does this relate to the young couple?

jw2019

Các cặp vợ chồng thành công này đều có chung vài điều.

These successful couples have several things in common.

LDS

MỘT cặp vợ chồng tín đồ Đấng Christ chăm chú nhìn đứa con mới sanh.

A CHRISTIAN married couple gazes at their newborn child.

jw2019

10 Một số cặp vợ chồng trẻ đã quyết định không có con.

10 Some young couples have decided to remain childless.

jw2019

KINH THÁNH cung cấp nhiều lời khuyên thực tiễn có thể giúp ích các cặp vợ chồng.

The Bible abounds with practical counsel that can benefit husbands and wives.

jw2019

Cặp vợ chồng trẻ mua một căn nhà bên cạnh sông Neva.

The young couple bought a house by the Neva River.

WikiMatrix

Chắc chắn, nhiều đôi bạn và cặp vợ chồng cũng nhận thấy điều này.

No doubt, the same is true in countless marriages and friendships.

jw2019

Một cặp vợ chồng đi dạo trong công viên.

Korean couple visiting the park.

WikiMatrix

Có nhiều cặp vợ chồng trẻ ở trong vùng không?

Are there many young couples in your area?

jw2019

Chúng ta tiếp tục cần thêm nhiều cặp vợ chồng cao niên nữa.

We continue to need many more senior couples.

LDS

Dĩ nhiên, tốt nhất là các chị và cặp vợ chồng nên giúp những chị nào đang cần.

Of course, sisters and married couples would be in the best position to come to the aid of a sister who is in need.

jw2019

Điều gì hẳn đã có thể bảo vệ cặp vợ chồng đầu tiên?

What could have safeguarded the first human pair?

jw2019

▪ Hơn 50 phần trăm các cặp vợ chồng ở Hoa Kỳ đã sống thử trước khi kết hôn.

▪ More than half the couples who marry in the United States are already living together.

jw2019

Em đang thử đóng vai các cặp vợ chồng mới cưới giống như trong phim à?

Are you trying to play the role of newlyweds just like in dramas ?

QED

12 Một cặp vợ chồng hạnh phúc cũng cầu nguyện chung.

12 Happily married couples also pray together.

jw2019

Chẳng hạn, tôi học với cặp vợ chồng trẻ có bốn con.

For example, I study with a young man and his wife who have four children.

jw2019

Và không phải tất cả các cặp vợ chồng đều muốn có con.

And not all married couples choose to have children.

jw2019

Hãy xem trường hợp của một cặp vợ chồng, anh Steven và chị Olive.

Consider Steven and Olive, a married couple.

jw2019

Sau đó, một cặp vợ chồng Nhân Chứng mời cô về nhà ăn bánh uống trà.

Afterward, a couple of Witnesses invited her to their home for a snack.

jw2019

Tại sao lẽ ra cặp vợ chồng đầu tiên nên quan tâm đến người khác?

Why should the first human couple have been interested in giving?

jw2019

Nhưng đột nhiên một cặp vợ chồng đã nghĩ đến một giải pháp khác.

But one couple, in a split second, thought of a different solution.

LDS

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories