Có thể đã cố cầm cố thiết bị điện tử, trang sức.
May have tried pawning off some electronics, some jewelry.
OpenSubtitles2018. v3
cha hắn cầm cố nhà đẻ trả học phí cho hắn.
His father leveraged their home to pay for his college education.
OpenSubtitles2018. v3
Trả tiền để cô ta cầm cố chúng.
Paid her to pawn it.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi có các khoản nợ và khoản cầm cố.
I have loans and mortgages.
ted2019
Ba dự định cầm cố miếng đất à?
You gonna hock that?
OpenSubtitles2018. v3
Những đồ có giá trị trong nhà đã đem cầm cố hết rồi
Whatever valuables in the house have been pawned
opensubtitles2
Chúng ta nghe nói nhiều về món nợ cầm cố nhà lần thứ nhì.
We hear much about second mortgages.
LDS
Một trong số đám gái của hắn cầm cố đồ của Caspere.
Pawnshop has one of his girls selling Caspere’s stuff.
OpenSubtitles2018. v3
Vâng, và khi Toby kết hôn, anh ấy đã phải đi cầm cố một khoản tiền.
And yes, Toby is married and he does have a mortgage.
ted2019
Giờ đây tôi được cho biết là còn có món nợ cầm cố nhà lần thứ ba.
Now I am told there are third mortgages.
LDS
Và lòng tham đó làm cho cha mẹ các bạn… tái cầm cố ngôi nhà trị giá 200 nghìn thành 250.
And it’s greed that makes your parents refinance their $ 200,000 house for 250.
OpenSubtitles2018. v3
Giá mua lúc đó khoảng 1.000 đôla và Jack Warner đóng góp được 150 USD có từ việc đem cầm cố một con ngựa.
The purchase price was $1,000, and Jack Warner contributed $150 to the venture by pawning a horse, according to his obituary.
WikiMatrix
Martin Harris, một trong số các nhân chứng, đã cầm cố nông trại của ông để trả tiền cho việc ấn loát.
Martin Harris, who was one of the witnesses, mortgaged his farm to pay for the printing.
LDS
Trước cuộc tổng tuyển 2010, Công Đảng và Dân chủ Tự do đã cầm cố để giới thiệu ngày tổng tuyển cử định kỳ.
Prior to the 2010 general election, the Labour Party and the Liberal Democrats pledged to introduce fixed-term elections.
WikiMatrix
Đến ngày 22 tháng 2, hơn 1 triệu đô la đã được cầm cố, và số tiền cam kết cuối cùng vượt quá 2 triệu đô la.
By February 22, more than $1 million had been pledged, and the final pledge amount exceeded $2 million.
WikiMatrix
Điều mà chúng ta có thể không biết là món nợ này tương đương với số nợ thứ nhì để cầm cố căn nhà.
What we may not realize is that a home equity loan is equivalent to a second mortgage .
LDS
3 Số khác nói: “Chúng tôi phải cầm cố ruộng đất, vườn nho và nhà cửa để có ngũ cốc ăn trong lúc đói kém”.
3 Others were saying : “ We are giving our fields and our vineyards and our houses as security to get grain during the food shortage. ”
jw2019
Lễ tân phục vụ tiếp đón Giáo hoàng tiêu tốn của Hồng y hơn 5.000 scudi buộc ông phải cầm cố các đồ vật quý giá khác.
The reception for the Pope cost him more than five thousand scudi forcing him to pawn his silver and other precious objects.
WikiMatrix
Không phải ai cũng chịu đựng nổi một quá trình tự cầm cố, tự giam mình vào đêm tối nặng nề và dai dẳng như vậy.
Not everyone could withstand this form of self-imprisonment, or self-confinement .
Literature
Và cô ấy làm chúng sao cho chúng có thể tách ra thành nhiều phần để thanh toán, hoặc cũng có thể như thế này, nghĩa là đồ cầm cố.
And she makes them so they could either be broken up into payments, or they could be like these, which are leaves that can be payments.
ted2019
Và đó là 70% của thị trường chứng khoán Mỹ, 70% của hệ thống vận hành trước đó được biết đến như tiền trợ cấp của các bạn, tiền cầm cố của các bạn.
And that’s 70 percent of the United States stock market, 70 percent of the operating system formerly known as your pension, your mortgage.
QED
Đây được cho là lý do Čeh đã cầm cố nhà cửa của anh gần Ptuj cho Kosta Turner, điều này có thể nhìn thấy qua các giấy tờ bất động sản chính thức.
Allegedly this was the reason why Čeh pawned his property near Ptuj to Kosta Turner, which was visible from the official real estate papers.
WikiMatrix