cái khăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Đưa bố cái khăn nữa được không?

Can I have another towel?

OpenSubtitles2018. v3

Cha ta tìm thấy cái khăn bịt mắt mà ngươi đưa cho ta.

My father found that blindfold you forced into my hands.

OpenSubtitles2018. v3

Không nhìn giống như cái khăn hơn.

No, pretty much just a towel.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ thì quẳng cái khăn choàng xấu xí đó đi.

Now lose that ugly shawl.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một cái khăn tay rộng màu xanh dương với bốn hình tròn màu cam.

It was a large blue handkerchief with four orange circles .

QED

Đừng có đưa cái khăn bẩn đó lên mặt tôi chứ

Hey, man, get that dirty favour out of my face!

OpenSubtitles2018. v3

Ổng kêu tôi đem cho ổng một cái áo lót mới và một cái khăn choàng.

He asked me to bring him a fresh undershirt and loincloth.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ ăn mừng bằng cách đi đến cửa hàng và mua vài cái khăn.

Gonna celebrate by walking to the store for some wipes.

OpenSubtitles2018. v3

Cái dấu vết gì dưới cái khăn voan vậy?

What is that mark under that veil?

OpenSubtitles2018. v3

Bỏ qua chuyện cái khăn giấy đi.

Screw the paper towels.

ted2019

Anh có muốn một cái khăn tắm không?

Would you like a towel?

OpenSubtitles2018. v3

Người có cái khăn quàng bông kia là tiến sỹ Francis.

The one in the feathered boa is Dr. Francis.

OpenSubtitles2018. v3

Manny, anh còn cái khăn tay ở đó không?

Manny, have you still got your handkerchief?

OpenSubtitles2018. v3

Đưa cái khăn ăn của anh đây.

Give me your napkin.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi bỏ quên cái khăn tay rồi.

I forgot my handkerchief.

OpenSubtitles2018. v3

Lấy dùm em một cái khăn giấy được không, anh yêu?

Pass me a tissue, would you, darling?

OpenSubtitles2018. v3

Lấy một cái khăn và một chậu nước, ngài bắt đầu rửa chân cho họ.

Taking a towel and a basin of water, he begins washing their feet.

jw2019

Edgley mang trả ba cái khăn lông mà ông đã lấy, 72

Edgley returns three towels he had taken, 72

LDS

Đưa tôi cái khăn với chút nước để tôi có thể dìm chết thằng khốn này.

You wanna give me a towel and some water so I can start drowning this fucker.

OpenSubtitles2018. v3

Đợi chút nhé, tôi sẽ đưa có cái iPad và vài cái khăn.

Hang on, I’ll get you an iPad and some towels.

OpenSubtitles2018. v3

Cái khăn mùi soa này bao nhiêu tiền?

How much is this handkerchief ?

Tatoeba-2020. 08

Cho thằng bé một cái khăn tắm khác.

Go get him another towel.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đang đòi hỏi quá nhiều ở cái khăn tắm ấy đấy.

You’re asking too much of that towel.

OpenSubtitles2018. v3

Và thứ tiếp theo cần làm trong thí nghiệm là cầm cái khăn ăn.

And so the next thing you need to do in your experiment is grab a napkin.

ted2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories