cái của cô ấy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Mẹ chúng mày đã thề là con cái của cô ấy sẽ được chăm lo khi cô ấy ra đi, và cô ấy đã làm vậy.

Your mother swore that she would make sure you kids were taken care of after she was gone, and she did it.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng bạn cũng làm công nghệ chọn gen, có nghĩa là con cái của cô ấy, (nếu cô ấy có con), sẽ được cứu và sẽ không lặp lại bệnh đó.

But you also are doing germline engineering, which means her kids, if she has kids, will be saved and won’t go through this.

ted2019

Cái này dành cho mẹ của cậu… để xây dựng lại cái quán nhỏ của cô ấy.

This is for your dear mother… to rebuild that inn of hers.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy gọi lại chị gái bị điên của cậu cùng với cái quần lót của cô ấy đó.

Recalling your nut-job sister struggling with her underpants in a straitjacket.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết của cô ấy chỉ là một tai nạn thôi.

Her death was an accident.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy là tòa nhà đó có liên can tới cái chết của cô ấy.

So that building must have something to do with the murder.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết của cô ấy vẫn chưa được xác nhận.

Her death hasn’t been confirmed yet.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không có bằng chứng… họ liên quan trực tiếp đến cái chết của cô ấy.

You have no proof they’re directly connected to her death.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả các người đều nhúng tay vào cái chết của cô ấy.

You all have a hand in killing her.

OpenSubtitles2018. v3

Cáicủa cô ấy cơ?

Her what?

OpenSubtitles2018. v3

Alison chết thì ai sẽ hưởng được lợi từ cái chết của cô ấy?

Did alison know anybody who could’ve profited From her death?

OpenSubtitles2018. v3

Để thấy cái quần của cô ấy à?

To see her pants?

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết của cô ấy là mất mát rất lớn

Her death was a huge loss.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết của cô ấy sẽ phải có câu trả lời

Her death will not go unanswered.

OpenSubtitles2018. v3

Giấy chứng tử cái chết của cô ấy?

Her death certificate?

OpenSubtitles2018. v3

5 năm trước, ông ấy khai đơn thuốc giảm đau quá liều cho một bệnh nhân dẫn tới cái chết của cô ấy.

Five years ago, he over-prescribed oxycodone to a patient and killed her.

OpenSubtitles2018. v3

Phillip, lúc ấy đang ở Brussels, viết trong thư gởi em gái: “Anh cảm thấy hối tiếc vừa phải về cái chết của cô ấy“.

Philip, who was in Brussels, wrote to his sister Joan: “I felt a reasonable regret for her death.”

WikiMatrix

Cái chết của con chó sẽ làm cô ấy dễ chấp nhận cái chết của người thân hơn.

The death of a pet makes it easier to accept the death of a parent.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy cầm cái ” vòi ” của tôi và nhốt trong nhỏ của cô ấy.

She just took my cock and stuck it in her pussy.

OpenSubtitles2018. v3

Mm. Tôi sẽ gọi thêm cái bánh như của cô ấy.

I’ll just have what she’s having.

OpenSubtitles2018. v3

Không có bằng chứng cho thấy bị bạo hành ngoài trừ cái cổ tay của cô ấy.

No evidence signs of abuse other than the marks on her wrists.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi gần như không thể nhận ra vì cái tên mới của cô ấy.

I almost didn’t recognize her because of her new name.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu fan chỉ đơn giản chấp nhận cái chết của cô ấy, điều đó sẽ có nghĩa là cô ấy không phải một nhân vật ấn tượng.”

If fans had simply accepted her death, that would have meant she wasn’t an effective character.”

WikiMatrix

Kim, với cái giọng the thé của mình Cô ấy sẽ….

Miss Kim, with her nasty tone, she will…

QED

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories