cái búa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

* xương búa, nối với màng nhĩ và có nghĩa là ” cái búa ” trong tiếng La-tinh

* the malleus, which is attached to the eardrum and means ” hammer ” in Latin

EVBNews

Đừng có vung vẩy cái búa thế chứ.

Now, don’t be waving the hammer around.

OpenSubtitles2018. v3

Và khi cần chui ra, chúng ta có thể xuyên thủng nó chỉ bằng một cái búa tạ.

And the night we break out, we’ll just smash through with a sledgehammer.

OpenSubtitles2018. v3

Ông sẽ hiểu khi ông nhìn thấy cái búa đó.

You’ll understand when you see the rock hammer.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải vì tôi nói chúng tôi gọi ông là ” Cái búa “?

Is this about how I said we called you the hammer?

OpenSubtitles2018. v3

Hình như ai đó đập vỡ với một cái búa.

Looks like somebody went at this with a hammer.

OpenSubtitles2018. v3

và một anh chàng với cái búa to nói là cậu ở đây và cậu đã ở đây

and a guy with a hammer said you’d be here, and you are.

OpenSubtitles2018. v3

Để con đi kiếm cái búa tạ.

I could get the sledgehammer.

OpenSubtitles2018. v3

Ông không nghĩ là họ dám mua một cái búa 20,000 đô, cái bồn cầu 30,000 phải không?

You don’t actually think they spend $ 20,000 on a hammer, $ 30,000 on a toilet seat, do you?

OpenSubtitles2018. v3

Cái búa này tự làm một mình nó.

This hammer works alone.

OpenSubtitles2018. v3

Cái búa muốn phép thuật của cái móng tay sao.

The hammer wants the nail’s magic.

OpenSubtitles2018. v3

Mình thích cái búa này.

I like this mallet.

OpenSubtitles2018. v3

Sherman, hãy mang cái búa cho Mr. Da Vinci?

Sherman, why don’t you fetch the hammer for Mr. Da Vinci?

OpenSubtitles2018. v3

Sự khôn ngoan là cái búa của chúng ta.

Wisdom is our hammer.

OpenSubtitles2018. v3

Để tao bảo Wayne giúp mày duỗi chân bằng cái búa kia nhé.

Shall I get Wayne to straighten it with a hammer?

OpenSubtitles2018. v3

Như việc các nhà thầu quốc phòng tính 500 đô cho một cái búa.

Like defense contractors billing 500 bucks for a hammer.

OpenSubtitles2018. v3

Em sẽ cần một cái búa tạ.

I’m going to need a sledgehammer.

OpenSubtitles2018. v3

Không có cái búa nào ở đây —

There ain’t no hammer

ted2019

” Tôi mang theo một cái búa. ”

” I’d bring a hammer. “

QED

Tôi có thể sử dụng tốt một cái búa.

I’m good with a hammer.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần một cái búa lớn, một cái xà beng, một búa khoan, ngay bây giờ!

I want a sledgehammer, I want a crowbar, I want a jackhammer, now!

OpenSubtitles2018. v3

Thor đang đập mạnh cái búa của mình.

Thor is beating his hammer.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta chắc chắn ko thể xuyên qua nó chỉ với mấy cái búa tạ.

We couldn’t get through it with a jackhammer.

OpenSubtitles2018. v3

Bryan Purcell đã tấn công cậu bằng một cái búa?

Bryan Purcell was attacking you with an axe?

OpenSubtitles2018. v3

Lấy cho ta cái xà beng và cái búa.

Get me a crowbar and a hammer.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories