cái bao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Nhưng cái bao cát này quá nặng.

This bag weighs a frigging ton.

OpenSubtitles2018. v3

Bagby, tôi mua khẩu Winchester, cái bao da và số đạn đó.

Mr. Bagby, I’m purchasing this Winchester, the scabbard and shells.

OpenSubtitles2018. v3

Ai cũng che bằng một cái bao tay hay một cái xô.

They all hold flannels or saucepans in front of themselves.

OpenSubtitles2018. v3

Cái bao cao su này là cậu làm rơi?

Did you throw this condom out the window?

OpenSubtitles2018. v3

Anh có 1 cái bao trong ví chưa dùng từ năm 12 tuổi.

I have a condom in my wallet that I’ve had since I was 12.

OpenSubtitles2018. v3

Bố, con chỉ mượn bố một cái bao thư.

Dad, I borrowed one of your envelopes.

OpenSubtitles2018. v3

Perry, giúp tôi chuẩn bị vòi bùn và vứt bỏ mấy cái bao tải rỗng này.

Perry, square away this mud hose and get rid of some of these empty sacks.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi người ấy để vài trái táo vào trong một cái bao và đưa cho Niya.

Then he put some apples in a bag and gave them to Niya.

LDS

Rất tốt cho một cái bao tử bồn chồn.

Very good for an upset stomach.

OpenSubtitles2018. v3

Ở trên lưng người ấy là một cái bao trống rỗng to lớn.

On his back is a large empty bag.

LDS

Được rồi, các chàng trai, đỡ cái bao xuống ngựa và mang lại đây!

Right, lads, get your sack off the horse and bring it here!

OpenSubtitles2018. v3

Ông mang cái bao nặng nề đến văn phòng thập phân và đóng tiền cho vị giám trợ.

He carried the heavy bag to the tithing office and settled with the bishop.

LDS

Em đang nghĩ về ai lúc đấm cái bao đó vậy?

Whose face you picturing on that bag?

OpenSubtitles2018. v3

Trên đường về nhà, chồng tôi bắt gặp một cái bao ở trên đường.

My husband was coming home when he found a bag in the street.

LDS

Con tôm hùm và cái bao tử cừu đó đâu rồi.

Where are the lobster and calf offal?

OpenSubtitles2018. v3

“Jem,” Dill nói, “ông ta đang uống từ một cái bao.”

“Jem,”said Dill, “he’s drinkin’out of a sack.”

Literature

Dán hồ hoặc băng keo mỗi hình minh họa lên một cái bao giấy để làm con rối.

Glue or tape each illustration to a paper sack to make puppets.

LDS

Các ngón tay ông ta tìm cột buồm của cái bao gối.

His fingers find the pillowcase’s sailing masts.

ted2019

Rồi họ bỏ những mảnh nhỏ vô trong mấy cái bao đó.

They put the hacked-up pieces in those bags.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng cái bao thư này rỗng.

The envelope was empty.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có thấy cái bao trùm đầu anh ta không? Với khuôn mặt anh ta trên đó.

You see with the sack over his head, his face painted on it.

OpenSubtitles2018. v3

Ồ, tôi để trong cái bao của tôi.

I left them in my bag.

OpenSubtitles2018. v3

Mạc-đô-chê “mặc lấy một cái bao và phủ tro”.

Mordecai is in “sackcloth and ashes.”

jw2019

Đừng có mút cái bao nhé.

Don’t be sucking the sack, bro.

OpenSubtitles2018. v3

Cái bao nhỏ tôi đeo sau lưng chứa tất cả đồ đạc mà tôi có.

A little bundle tied to my back held all my possessions.

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories