Cách dùng lend và borrow trong tiếng Anh chi tiết nhất – Tiếng Anh Free

Related Articles

Nếu khi bạn muốn mượn đồ ai đó mà nói “I want to lend you some books” thì đừng hỏi tại sao họ lại không đưa nha! Vì từ đúng phải là borrow cơ. Bài viết sau đây Tiếng Anh Free sẽ giúp các bạn phân biệt và nắm được cách dùng lend và borrow thật chuẩn xác! 

Xem thêm: Các từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Định nghĩa lend và borrow trong tiếng Anh

Lend và Borrow là hai động từ hành động (action verb) trong tiếng Anh, thể hiện quan hệ vay và cho vay. 

Động từ lend mang nghĩa là cho vay, cho mượn (cho đi)

Ví dụ:

  • I can lend you my pencil if you need .

           (Tôi có thể cho bạn mượn bút chì nếu bạn cần.) 

Chia động từ LEND như sau: lend – lent (quá khứ) – lent (phân từ II)

Trong tiếng Anh Mỹ, họ thường dùng từ LOAN với nghĩa như LEND.

Động từ borrow mang nghĩa là vay, mượn ( nhận về ) 

Ví dụ:

  • You can borrow this book from your teacher .

           (Bạn có thể mượn cuốn sách này từ thầy giáo của bạn.)

Chia động từ BORROW như sau: borrow – borrowed (quá khứ) – borrowed (phân từ II)

Cách dùng borrow và lend

Phân biệt cách dùng lend và borrow

Sẽ khá ngại ngùng khi đang muốn vay tiền mà lại bảo họ “ Tôi sẽ cho tiền ” bạn đúng không ?

Để tránh nhầm lẫn, cùng đọc kĩ hơn đề phân biệt cách dùng lend và borrow nhé .

2.1 Cách dùng lend trong tiếng Anh

  • Cấu trúc chung của lend: 

Lend something to someone: Đưa cái gì cho ai mượn

Ví dụ: 

  • Should I lend some money to her?

           (Tôi có nên đưa chút tiền cho cô ấy vay không?)

  • Don’t lend your phone to anyone !

           (Đừng đưa điện thoại cho ai mượn!)

  • She has lent the “ Hack não 1500 ” book to her best friend for a month .

           (Cô ấy đã đưa quyển sách Hack não 1500 cho bạn thân nhất mượn được 1 tháng.)

Lend someone something: Cho ai mượn cái gì

Ví dụ:

  • Jack lent Sarah his umbrella last week and she hasn’t given it back. 

           (Jack đã cho Sarah mượn ô của anh ấy tuần trước và cô ấy vẫn chưa trả lại.)

  • I just lend you this watch, be careful when using it .

           (Tôi chỉ cho bạn mượn chiếc đồng hồ này thôi đấy, hãy cẩn thận khi sử dụng nó.) 

  • Could you lend me your bag ?

           (Bạn có thể cho tôi mượn túi không?)

Cách dùng lend và borrow trong tiếng Anh

  • Cấu trúc khác đi với lend

Lend itself to something = be suitable for something: phù hợp với cái gì

Ví dụ:

  • The book really lends itself to being turned into a film .

            (Cuốn sách rất hợp để chuyển thành phim.)

  • This type of coffee lends itself to mass production .

            (Loại cà phê này phù hợp với việc sản xuất hàng loạt.)

  • The similar sound technique surely lends itself to learning new words .

            (Phương pháp âm thanh tương tự chắc chắn phù hợp với việc học từ mới.)

  • This dress really lends itself to being worn in a party .

           (Chiếc váy này rất hợp để được mặc trong buổi tiệc.)

Lend (someone) a hand = give (someone) a hand = help someone: giúp đỡ ai một tay

Ví dụ:

  • Can you lend me a hand, please ? I can’t lift this box .

( Bạn hoàn toàn có thể giúp tôi một tay không ? Tôi không hề nâng được chiếc hộp này. )

  • I’m preparing dinner. Who can lend a hand ?

( Tôi đang chuẩn bị sẵn sàng bữa tối. Ai hoàn toàn có thể giúp một tay không ? )

  • Lend me a hand with this piano. I need to move it to another room .

( Giúp tôi một tay với chiếc piano này với. Tôi cần chuyển dời nó sang phòng khác. )

  • Yesterday, a stranger lent me a hand to fix my motorbike. He was so nice .

( Hôm qua, một người lạ đã giúp tôi sửa xe. Anh ấy thật tốt. )

Xem thêm: Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh 

[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2.2. Cách dùng borrow trong tiếng Anh

Borrow something (FROM someone): Vay/ mượn cái gì từ ai

Ví dụ: 

  • I borrowed 100 $ from my father to fix my máy tính .

           (Tôi vay 100$ từ bố tôi để sửa laptop của tôi.)

  • Each student can borrow 5 books from the school’s library .

           (Mỗi học sinh có thể mượn 5 quyển sách từ thư viện trường.)

  • He will borrow some clothes to wear in the interview .

           (Anh ấy sẽ đi mượn vài bộ quần áo để mặc trong buổi phỏng vấn.)

  • Do you want to borrow my phone to call home ?

           (Bạn có muốn mượn điện thoại tôi gọi về nhà không?)

LƯU Ý: Phía trên là công thức DUY NHẤT của borrow, KHÔNG có cấu trúc “borrow someone something” đâu. Muốn BORROW mà nhắc đến người thì phải có FROM nhé. 

Cách dùng lend và borrow

2.3 Cách dùng borrow và lend trong cùng một câu

Một số ví dụ ứng dụng cả borrow và lend để những bạn nghĩ lâu nhớ sâu một chút ít :

  • Don’tborrow money from me all the time, I justlend you money in important cases .

           (Đừng lúc nào cũng vay tiền tôi, tôi chỉ cho bạn vay tiền trong trường hợp quan trọng thôi.)

  • The fact that Ilent you my phone doesn’t mean you canborrow

    it whenever you want. 

           (Việc tôi từng cho bạn mượn điện thoại không có nghĩa bạn có thể mượn nó mọi lúc bạn muốn.)

  • I sometimesborrow clothes from my sister, and when she needs, I alsolend her .

           (Tôi thi thoảng mượn quần áo từ chị tôi, và khi chị ấy cần, tôi cũng cho chị ấy mượn.)

sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PROXem thêm những chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi tuyển và tiếp xúc được trình diễn chi tiết cụ thể trong bộ đôivà

Bài tập phân biệt lend và borrow có đáp án

Cách dùng lend và borrow cũng không quá phức tạp phải không nào? Những bài luyện tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra xem mình đã hiểu đúng hai từ này hay chưa. Cùng thử rồi check ngay đáp án của Step Up nhé. 

Bài 1: Điền lend hoặc borrow vào chỗ trống:

  1. Could you ________ me some money, please ?
  2. Some pupils can ________books from their school .
  3. Would you ________me your jacket until tomorrow morning ?
  4. Should I ________ from him some cash ?
  5. You might________my car, but be careful with it .
  6. Could I ________your cup ?
  7. You can ________your notebook to Jack. He is reliable .
  8. Why do students ________so much money from their parents ?
  9. Lisa won’t ________ anything from strangers .
  10. Will your brother________you his comics ?

Bài 2: Chuyển câu sau sang tiếng Anh:

  1. Bạn hoàn toàn có thể cho tôi mượn chiếc thước kẻ không ?
  2. Tôi cần mượn tiền từ mái ấm gia đình để đi học .
  3. John không thích cho người lạ mượn đồ .
  4. Tôi có nên mượn sách ở thư viện không ?
  5. Cho tôi mượn vở bạn một lúc .

Xem thêm: Cách phân biệt The Other, The Others, Another và Others trong tiếng Anh chuẩn nhất 

Đáp án: 

Bài 1: 

  1. Could you ________ me some money, please? – LEND

    ( Bạn hoàn toàn có thể cho tôi mượn chút tiền không ? )

  2. Some pupils can ________books from their school. – BORROW

    ( Một số học viên hoàn toàn có thể mượn sách từ nhà trường. )

  3. Would you ________me your jacket until tomorrow morning? – LEND

    ( Bạn hoàn toàn có thể cho tôi mượn áo khoác của bạn đến sáng mai không ? )

  4. Should I ________ from him some cash ? – BORROW

    ( Tôi có nên mượn từ anh ấy chút tiền mặt không nhỉ ? )

  5. You might________my car, but be careful with it. – BORROW

    ( Bạn hoàn toàn có thể mượn xe xe hơi, nhưng hãy cẩn trọng với nó. )

  6. Could I ________your cup ? – BORROW

    ( Tôi hoàn toàn có thể mượn cốc của bạn không ? )

  7. You can ________your notebook to Jack. He is reliable. – LEND

    ( Bạn hoàn toàn có thể đưa vở cho Jack mượn. Anh ấy rất đáng tin. )

  8. Why do students seldom ________ reference books ? – BORROW

    ( Tại sao học viên thường hiếm khi mượn sách tìm hiểu thêm ? )

  9. Lisa won’t ________ anything to strangers. – LEND

    ( Lisa sẽ không cho người lạ mượn bất kỳ thứ gì. )

  10. Will your brother________you his comics ? – LEND

    ( Anh trai bạn có cho bạn mượn truyện tranh không ? )

Bài 2:

  1. Bạn hoàn toàn có thể cho tôi mượn chiếc thước kẻ không ?Can you lend me your rule ?
  2. Tôi cần mượn tiền từ ngân hàng nhà nước để đi du học .I need to borrow money from the ngân hàng to study abroad .
  3. John không thích cho người lạ mượn đồ .John doesn’t like lending strangers .
  4. Tôi có nên mượn sách ở thư viện không ?Should I borrow books from the library ?
  5. Cho tôi mượn vở bạn một phút .Lend me your notebook for a minute, please .

Qua những kiến thức cùng bài tập về cách dùng lend và borrow ở trên, Tiếng Anh Free mong các bạn đã hiểu rõ hơn về hai từ vựng này, sẽ không còn bị nhầm lẫn nữa nhé. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh dù nhiều nhưng nếu cố gắng học hỏi sẽ không hề khó, mỗi ngày học một chút sẽ thành công!

Các từ tìm kiếm liên quan tới cách dùng lend và borrow trong tiếng Anh:

cấu trúc borrow

lend quá khứ

phân từ 2 của borrow

borrow quá khứ

borrow và lend

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories