Các mẫu câu có từ ‘trở lại’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh

Related Articles

1. Chào mừng trở lại.

Welcome back .

2. Tôi trở lại mau.

I’ll be back in a jiffy.

3. Trở lại trên boong.

Back on deck, boys, back on dec k .

4. Quay trở lại cửa.

Back away from the door .

5. Barca chưa hề trở lại

Barca never returned .

6. Chào mừng cô trở lại.

Welcome back .

7. Trở lại vị trí mau!

Return to your positions .

8. Trở lại vị trí mau.

Get back to your spot .

9. Cậu cười trở lại rồi!

You’re smiling again !

10. Sao chổi Halley trở lại.

Halley’s Comet returns .

11. Chào mừng trở lại, Colorado.

Welcome back, Colorado .

12. Tôi phải trở lại làm việc.

I must get back to work .

13. Chào mừng quay trở lại, Danny.

Welcome back, Danny .

14. Tôn giáo thịnh hành trở lại

Renewed Interest in Religion

15. Trở lại câu hỏi khi nãy.

Back to my question .

16. Trở lại chiến hào nhanh lên!

To the trenches .

17. Bọn Mông Cổ sẽ trở lại.

The Mongols will return .

18. Chào mừng trở lại, thám tử.

Welcome back, detective .

19. Vòng quanh thế giới rồi trở lại.

Around the world and back again .

20. Anh trở lại Chepo tại Clausura 2015.

He returned to Chepo during the năm ngoái Clausura .

21. Phong cách hào nhoáng đã trở lại.

Flashy shit is back in style .

22. Anh trở lại Hàn Quốc năm 2008.

He came back to Korea in 2008 .

23. Tôi đang cố trở lại đất liền.

I’m trying to get to the mainland .

24. Chào mừng trở lại với cuộc sống.

Welcome back to the land of the living .

25. Những đứa con hoang đàng trở lại!

The prodigal sons return !

26. Muốn trở lại làm bồ hóng hả?

Wanna turn back into soot ?

27. Trở lại để hoàn thành công việc?

Coming back to finish the job ?

28. Thật vui được trở lại đất liền.

It’ll be good to be on sane land again .

29. Các anh trở lại chơi bài đi.

You fellas go on back to your cribbage game .

30. Đừng hòng trở lại ngôi nhà này.

I don’t want her back in this house .

31. Carbon quay trở lại bầu khí quyển.

Carbon goes back to the atmosphere .

32. Mọi người đều chạy trở lại làng.

Everyone was running back to the village .

33. Cô quay trở lại phòng thí nghiệm.

You go back to the lab .

34. Ta không bật điện trở lại được.

We can’t get back our power !

35. quay trở lại công việc nghiên cứu.

Get back to my research .

36. Bỏ mọi thứ trở lại trên boong!

Put everything back on board !

37. Chúng ta trở lại chỗ hồi nãy.

We go back where we came from .

38. Trở lại Nigeria, bà làm giáo viên.

She soon returned to Nigeria and became a teacher .

39. Chúng ta sẽ trở lại Bát-Đa.

We’re going back into Baghdad .

40. Chúng ta có thể trở lại khách sạn?

Can we go back to the khách sạn, lodge ?

41. Chẳng được trở lại các nẻo sự sống.

Nor will they regain the pathways of life .

42. “Đột nhiên cảnh vật yên tĩnh trở lại.

“ All of a sudden it got quiet .

43. Có cách nào đưa nó trở lại không?

Has anything been done to recover her ?

44. Gia đình cung trở lại của người chết

The deceased’s family bow back

45. Hoạt động trở lại vào thời hậu chiến

Renewed Activity After the War

46. Bên Panama đã trở lại bàn đàm phán.

Panamanians are back on board .

47. ” Chờ đợi ngày Chúa trở lại, Otis Nichols. “

” Yours, waiting, for the return of the Lord, Otis Nichols. ”

48. Cơn khát máu đã trở lại, đúng không?

The blood lust has returned, hasn’t it ?

49. Cựu chiến binh Mỹ trở lại Việt Nam

US Military Veterans Return to Vietnam

50. Chúng tôi sẽ trở lại trong chốc lát.

We’ll return in a moment .

51. Tôi sẽ gửi một xe taxi trở lại.

I’m gonna send a cab back to the compound .

52. Hãy trở lại công việc lao dịch đi!”.

Return to your labor ! ”

53. Chúng được đem trở lại những khuôn mẫu.

And then we use this to do a variety of things — like, for example, this film .

54. Đám tro tàn phải bùng cháy trở lại.

Thos e embers, must turn to flame .

55. già cả được trở lại tuổi thanh xuân,

When old ones will be young again ,

56. Và cốt yếu, Thầy ấy nên trở lại.

And it’s crucial he should return .

57. Em vừa trở lại từ Hàn Quốc mà.

You’ve just come back from Korea

58. Anh ta lập tức trở lại giết chóc.

He went right back to killing .

59. Bây giờ trở lại với nàng báo gấm.

Now back to the leopard .

60. Kháng sinh sẽ đem cơn đau trở lại.

The antibiotics will bring back the pain !

61. Đoàn kị binh trở lại để giải cứu.

The cavalry ride to the rescue .

62. Sự trở lại của người hùng chinh phạt.

Return of the conquering hero .

63. Xem cơn giật cơ có trở lại không.

See if the twitching comes back .

64. Oh, đưa ông ta trở lại cũi đi.

Oh, put him away in his cage .

65. Trở lại với Yad Vashem cách đây 3 năm.

Back to Yad Vashem three years ago .

66. Chúng ta đang quay lại, trở lại kho hàng.

We’re turning around, back to the depot .

67. Quay trở lại khi cậu có ít lông nách.

Come back when you grow some hair in your pits .

68. Bệnh than có thể trở lại và mạnh hơn.

The anthrax could relapse and be more resistant .

69. Tây Ban Nha đã chiếm trở lại năm 1596.

But the problem returned in 1596 .

70. Thật tuyệt khi được trở lại sau vô lăng.

It’s nice to be back behind the wheel .

71. Chúng tôi đã hồi sức ông ta trở lại.

We got him back .

72. Thần linh ca tụng sự trở lại của hắn.

Praise the gods for his return .

73. Nhưng người khách lạ ấy trở lại với tôi;

But back to me the stranger came —

74. Tôi 37 tuổi và trở lại từ cõi chết.

I was 37 years old and I was back from the dead .

75. Nhưng hãy trở lại với thịt và quà vặt.

But back to animals and junk food .

76. Niya quay lại và đi trở lại cửa tiệm.

Niya turned around and went back to the shop .

77. Chữ “trở lại” thường được dùng theo nghĩa nào?

In what way is the word “ return ” often used ?

78. Em trở lại làm việc vào tối mai à?

You go back to work tomorrow night ?

79. Phòng thí nghiệm huyết học làm việc trở lại.

Your blood labs are back .

80. Ethan, máy phát điện sắp hoạt động trở lại.

Ethan, the generator’s about to go active .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories