Các mẫu câu có từ ‘nose’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Related Articles

1. We’re nose-to-nose.

Và máy kẻ chó lai muốn cản trở ta .

2. Their nose, you can see his nose is flared right now.

Mũi chúng, bạn có thể thấy nó đang xòe ra.

3. Clean your nose!

Lau mũi đi !

4. Hello, squeaky nose.

Chào, mũi chút chít .

5. She broke his nose.

Cô ấy đã làm gãy mũi anh ta .

6. They practiced nose piercing.

Nó dùng móng vuốt xé nát mặt .

7. You broke my nose!

Cô làm vỡ mũi tôi rồi !

8. Can’t raise the nose.

Máy bay không hề cất mũi lên được .

9. Get your nose off my nose before I sneeze your brains into a tiny Kleenex!

thì phải đó ! Lấy cái mũi anh ra khỏi mũi tôi trước khi tôi hắt hơi thông tới não anh đó !

10. Get hold of his nose.

Bịt mũi hắn lại .

11. Hold my nose, suffocate me.

Giữ mũi, làm tôi ngộp thở đi .

12. [ Developing retina, nose and fingers ]

Màng lưới mắt, mũi và ngón tay trong quy trình tăng trưởng

13. (Laughter) Yeah, wrinkle your nose.

( Khán giả cười ) Vâng, nào hãy nhăn mũi .

14. Tu-134B Second series, 80 seats, radar moved to the nose radome, eliminating the glazed nose.

Tu-134B Serie thứ hai, 80 ghế, radar được chuyển vào mũi, hạn chế kính mũi .

15. Your nose– – a very little mountain.

Mũi em, một cái núi nhỏ bé .

16. 152 stitches from his nose job.

152 mũi khâu trên mũi anh ta .

17. Your nose also manifests marvelous design.

Mũi của bạn cũng biểu lộ sự phong cách thiết kế kỳ diệu .

18. Get your nose on the fuckin’ground.

Cúi mặt xuống sàn mau

19. Pim has a very good nose.

Bạch tuộc có thị lực rất tốt .

20. Adrian also had his nose pierced.

Adrian cũng xỏ lỗ mũi nữa .

21. You stop picking your nose, boy.

Mày đừng có móc mũi nữa, nhóc .

22. He had snot in his nose?

Anh ta khịt mũi à ?

23. You were right under his nose.

Thân cận đến thế cơ mà .

24. Same dark eyes. Same cheekbones. Nose.

Cùng màu mắt, xương gò má, mũi, miệng .

25. His round eyes and pointy nose.

Cặp mắt tròn, rồi cái mũi hơi nhòn nhọn ,

26. Terminal kid trumps your stuffy nose.

Ung thư tiến trình cuối làm anh hết ngạt mũi .

27. His alien smell fills my nose.

Mùi tanh của hắn ngập đầy trong mũi ta .

28. Keep your big nose out, Eyeball.

Lấy cái mũi cô ra, nhỏ Nhãn-cầu .

29. Sure had a nose for shit!

Anh đúng là có một cái mũi để hửi cứt .

30. next free airway cover one’s nose

Sau đó nhấc đầu lên, bịt mũi lại .

31. Make no comment about his nose.

Đừng có bình phẩm gì về cái mũi của hắn .

32. You’ve just gotta put your nose through.

Hiểu chứ ? Mày chỉ cần giữ thẳng mũi .

33. I can’t promise it’ll be your nose.

Tôi không dám hứa đó sẽ là mũi của cô .

34. The string has to touch your nose.

Sợi dây phải chạm mũi ông .

35. After sneezing, coughing, or blowing your nose.

Sau khi hắt hơi, ho hoặc hỉ mũi .

36. Bade meddle nose into things like neighbors.

Sư thầy thích xía mũi vào chuyện hàng xóm .

37. Sometime she gallops o’er a courtier’s nose,

Đôi khi cô phi nước đại o’er mũi của cận thần

38. Free the airway and block the nose.

Sau đó nhấc đầu lên, bịt mũi lại .

39. So, are you gonna squeak my nose?

Vậy, anh có tính búng mũi tôi không ?

40. The one with freckles on her nose.

Với tàn nhang trên mũi cô ấy .

41. Cover your nose and hold your breath.

Bịt mũi và nín thở di .

42. Did you blow your nose on this?

Bạn hỉ mũi của bạn về điều này ?

43. A fucking snub nose.38, stainless steel.

1 cây nòng cụt. 38, thép không rỉ .

44. You have a nose like a bludgeon.

Ông có một cái mũi như cái dùi cui .

45. Snotty nose cry baby Oh Ha Ni.

Cô bé khóc nhè thò lò mũi xanh Oh Ha Ni .

46. The nose is usually black, but many Abyssinian Sand Terriers have a nose that is the same color as their coat.

Mũi thường có màu đen, nhưng nhiều loài Chó săn Abyssinian có một chiếc mũi có cùng màu với lớp lông của chúng .

47. Place the mask over your nose and mouth.

Đeo mặt nạ lên che mũi và miệng của quý vị .

48. (Laughter) So we’ll start with a nose again.

( Tiếng cười ) Chúng ta sẽ lại mở màn với cái mũi .

49. Do n’t blow forcefully or pick your nose .

Đừng cố hỉ mũi hay ngoáy mũi nhé .

50. With upright nose… the shape is good enough.

Với cái mũi thẳng … dáng người khá đẹp .

51. Tu-134A-2 The glass nose was replaced.

Tu-134A-2 Mũi kính đã được sửa chữa thay thế .

52. You had napkins hanging out of your nose.

Cậu nhét khăn giấy vào mũi để cầm máu .

53. You should wipe your nose off with that

Cô nên lau mũi đi

54. In through your nose, out through your mouth.

Hít vào bằng mũi, thở ra bằng miệng .

55. Attach the magnetic base to the spindle nose

Đính kèm những cơ sở từ mũi trục chính

56. Rarely, the nose, ears, or lips are affected.

Hiếm khi xảy ra ở mũi, tai, hoặc môi .

57. You keep your nose on the grindstone, brother.

Tiếp tục cúi mặt đi, anh bạn .

58. I have a clever nose for the metals.

Tôi có một cái mũi rất nhạy với sắt kẽm kim loại .

59. Make the big nose go crazy for us!

Để cho cái tên mũi to này quay cuồng vì tất cả chúng ta đi .

60. Dude, I trim my nose hair with those!

tớ dùng nó tỉa lông mũi đấy !

61. Man, you see the kid on that nose?

Man, em nhìn thấy mũi của thằng ku đó không ?

62. You’re here to rub my nose in it?

Anh ở đây để cười thối mũi tôi à ?

63. His nose was bit off in a fight.

Mũi của hắn bị cắn đứt trong một trận đấu .

64. To give up her ears, her nose, her tongue?

Từ bỏ tai, mũi và lưỡi của mình ?

65. Surphanaka is the one with the really ugly nose.

Surphanaka là người với lỗ mũi xấu xí .

66. Sneezing or a runny nose point to a cold .

Hắt hơi hoặc sổ mũi là tín hiệu cảm lạnh .

67. We don’t want Jack Frost nipping at your nose.

Đừng để Jack Sương Giá làm buốt mũi chứ .

68. Except you got pigeon doo-doo on your nose.

Ngoại trừ việc có phân chim bồ câu trên mũi cậu .

69. Without warning, her nose had begun to bleed profusely.

Cô bất ngờ đột ngột bị chảy máu cam trầm trọng .

70. Still have your nose to the grindstone, I see.

Vẫn cắm đầu cắm cổ làm ha .

71. Know how many titles old Big Nose has got?

Biết lão Mũi Trâu đó có bao nhiêu tước vị không ?

72. Meaning white fur, ice blue eyes, a pink nose.

Nghĩa là : lông trắng, mắt xanh, mũi hồng .

73. He’s like a hound with that nose of his.

Ổng khịt mũi nhìn như chó săn vậy .

74. Would you mind keeping your nose out of my family?

Ông cảm phiền không chõ mũi vào chuyện mái ấm gia đình tôi được chứ ?

75. He has no business sticking his nose in my department.

Hắn ta không có quyền chõ mũi vào việc làm của tôi .

76. His cheeks were like roses, his nose like a cherry;

Má của ông đã được như hoa hồng, mũi giống như một anh đào ;

77. My nose would disagree, and four complaints have been filed.

Mũi tôi không đống ý, và 4 đơn khiếu nại đã được nộp .

78. Someone so much as picks their nose on this island,

Chỉ cần ai đó bén mảng đến hòn đảo này, ta biết được ngay .

79. But covering your eyes, nose and mouth may be wise.

Bịt mắt lại, mũi và miệng anh còn xài được đấy .

80. Nose leather, foot pads and lips should always be black.

Da mũi, miếng đệm chân và môi chúng thường có màu đen .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories