Các mẫu câu có từ ‘hoàn hảo’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh

Related Articles

1. Hoàn hảo.

Perfect .

2. Không có mù tạc hoàn hảo, hay mù tạc không hoàn hảo.

There is no perfect mustard or imperfect mustard.

3. Thật hoàn hảo.

So perfect .

4. Kế hoạch hoàn hảo.

It’s a perfect plan .

5. Eugenia thật hoàn hảo.

Eugenia is practically perfect in every way .

6. “Ánh sáng hoàn hảo

“ Perfect Light ”

7. Lắp ráp hoàn hảo.

Perfect assembly .

8. Hoàn hảo vãi đái.

that’s fucking perfect .

9. Tai nạn hoàn hảo.

Perfect accident .

10. A-đam và Ê-va đều hoàn hảo, nên con cháu họ cũng sẽ hoàn hảo.

Adam and Eve were created perfect, and all their children would have been born perfect .

11. Một vị trí hoàn hảo.

It’s the perfect location .

12. Hoàn hảo về mọi mặt!

Perfect in every way !

13. Và giờ thì hoàn hảo

And now perfected .

14. Tất cả đều hoàn hảo.

It worked perfectly .

15. Một kế hoạch hoàn hảo.

This is too pretty of a plan to be hatched in just one day .

16. Vâng, ” con bướm ” hoàn hảo.

Yeah, the perfect pussy .

17. Sự hoàn hảo tinh khiết.

Pure perfection .

18. Hắn được sinh ra hoàn hảo.

He was born perfect .

19. Tôi có một gã hoàn hảo.

I’ve got the perfect guy .

20. Thính giác của bạn hoàn hảo.

You have a fantastic ear .

21. Đây là vị trí hoàn hảo.

This is a perfect location .

22. Nó thực sự rất hoàn hảo.

It was perfect .

23. Chả có gì hoàn hảo cả.

Nothing’s perfect .

24. Sự hoàn hảo hay sự phá hỏng.

Perfection or bust .

25. Hoàn hảo cho ngày Cá Tháng Tư.

Perfect for April Fools’Day .

26. Đó là cuộc hôn nhân hoàn hảo.

It’s the perfect marriage .

27. Lạnh lẽo, cứng rắn và hoàn hảo.

Cold and hard and perfect .

28. Ca phẫu thuật thành công hoàn hảo.

The operation was a great success .

29. Tôi có khẩu vị hoàn hảo đấy.

I have impeccable taste .

30. Thực hành làm nên sự hoàn hảo.

Practice makes perfect .

31. Anh biết mà, vũ khí hoàn hảo.

You know, perfect accessory .

32. Chúng ta thích sự không hoàn hảo.

We love imperfectly .

33. Hắn là một con lai hoàn hảo.

He’s perfect for mixed-doubles .

34. sự hoàn hảo cho người trung thành

perfection to faithful mankind

35. Tôi không an toàn hay hoàn hảo.

I am not safe or perfect .

36. Ông là người đàn ông hoàn hảo.

He was the perfect gentleman .

37. Điều đó cần sự không hoàn hảo.

It requires imperfection .

38. Chỉ cần hoàn hảo giết chết máy.

Just the perfect killing machine .

39. Nó phù hợp hoàn hảo với căn phòng.

It’s around the same time ,

40. Nó hoàn hảo và có cả bể bơi.

It is perfect and it’s got a pool .

41. Cũng đồng nghĩa với sự bất hoàn hảo.

By definition, ” not perfect. ”

42. Ý tưởng tốt, và thời điểm hoàn hảo.

Great idea, but unbelievable timing .

43. Một góc vuông hoàn hảo từ thiên nhiên.

This is a perfect 90 – degree angle by nature .

44. Không có cuộc hôn nhân nào hoàn hảo.

No marriage is perfect .

45. Cậu đúng là một lính mới hoàn hảo.

You seemed like the perfect recruit .

46. Cái bánh hoàn hảo không ăn hơi phí

The perfect cake is hard to miss

47. ” Trong hình hài trong sáng và hoàn hảo… “

” in its pure and perfect form … ”

48. Một vị trí hoàn hảo cho kẻ tôi tớ.

The perfect place for a meager servant .

49. Giờ đây, tôi có một đơn vị hoàn hảo.

Now, I have a fine, smooth-running outfit .

50. “Đỗ Hải Yến: ‘Đời tôi gần như hoàn hảo’”.

” Melissa Seymour : My perfect life is over ” .

51. Cậu hoàn hảo khi là một kẻ tâm thần.

You’re perfect as a psychopath .

52. Tên này không đi tìm sự bất hoàn hảo.

The guy doesn’t dig imperfection .

53. Mọi thứ đều hoàn hảo hoặc kì diệu sao?

Everything isn’t perfect or magical ?

54. Thư viện là địa bàn thực sự hoàn hảo.

The library’s prime real estate for us .

55. Chưởng pháp của anh hầu như đã hoàn hảo.

My palm technique is almost perfect

56. Giá chuộc —‘Món quà hoàn hảo’ đến từ Cha

The Ransom — A “ Perfect Present ” From the Father

57. Ta sẽ tấn công đối thủ thật hoàn hảo.

Our attack should be flawless .

58. Hệ thần kinh của anh hoạt động hoàn hảo

Your nervous system is in perfect order .

59. Họ có trí óc và thân thể hoàn hảo.

They had perfect minds and perfect bodies .

60. Mozart) Nó phù hợp hoàn hảo với căn phòng.

Mozart ) It fits the room perfectly .

61. Đó là hành vi tội phạm hoàn hảo đấy.

It’s the perfect crime !

62. Vừa vặn, nhưng không hoàn hảo, vì lởm chởm .

It fit, but not perfectly, as there were some jagged edges .

63. Anh sẽ là một gã dắt mối hoàn hảo.

You would have made a great pimp .

64. Có rất nhiều người nghĩ rằng các vị lãnh đạo Giáo Hội và các tín hữu cần phải được hoàn hảo hay gần như hoàn hảo.

Too many people think Church leaders and members should be perfect or nearly perfect .

65. Câu trả lời là … nhờ vào một phúc âm hoàn hảo, một Vị Nam Tử hoàn hảo và sự hy sinh của Ngài dành cho tôi.

The answer … is because of a perfect gospel, a perfect Son and His sacrifice for me .

66. Đó là một vị trí hoàn hảo để phục kích.

It was a perfect position for an ambush .

67. Và sự quản lý Internet hiện tại không hoàn hảo.

And existing Internet governance isn’t perfect .

68. Sự kết hợp hoàn hảo giữa Mirando cũ và mới.

The synthesis of old Mirando and new Mirando was impeccable .

69. Đức Chúa Trời cung cấp một giải pháp hoàn hảo

God Provides a Perfect Solution

70. Người làm mất Đại bàng là người hoàn hảo sao?

The man who lost the Eagle was the perfect Roman ?

71. ” Nguyên nhân chính là vì độ trung thực hoàn hảo ” .

” The primary reason they did that is because the fidelity is perfect. ”

72. Cha tôi không hoàn hảo, đôi khi cũng căng thẳng.

My dad isn’t perfect — he does get stressed-out at times .

73. Ngoại trừ chuyện đó ra, kế hoạch hoàn hảo đấy.

Other than that, perfect plan .

74. Nhân loại sẽ dần dần đạt đến sự hoàn hảo.

Mankind will gradually be brought to perfection .

75. Mình có sân hiên hoàn hảo cho kính thiên văn.

We have the terrace for a telescope .

76. Dàn dựng trò tâm linh… rất hoàn hảo, đúng không?

A theatrical spiritualist beyond compare, n’est – ce pas ?

77. Bạn đã đặt trường hợp của chúng tôi hoàn hảo.

You have put our case perfectly .

78. Từ xa, núi dường như là hình nón hoàn hảo.

From a distance, the mountain appears to be perfectly conical .

79. Trong mọi bối cảnh, Ngài là tấm gương hoàn hảo.

In every setting, He was the perfect example .

80. Họ có khả năng sinh ra những người hoàn hảo.

They had the ability to produce other perfect humans .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories