brightening tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brightening trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ brightening tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
brightening (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ brightening |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
brightening tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ brightening trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brightening tiếng Anh nghĩa là gì.
brighten /’braitn/
* ngoại động từ
– làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh
=these flowers brighten the room+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên
=to brighten someone’s face+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên
– làm sung sướng, làm vui tươi
=to brighten the life of the people+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng
– đánh bóng (đồ đồng)* nội động từ
– bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên
=to sky is brightening+ trời đang hừng sáng
– vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người…)
Thuật ngữ liên quan tới brightening
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brightening trong tiếng Anh
brightening có nghĩa là: brighten /’braitn/* ngoại động từ- làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh=these flowers brighten the room+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên=to brighten someone’s face+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên- làm sung sướng, làm vui tươi=to brighten the life of the people+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng- đánh bóng (đồ đồng)* nội động từ- bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên=to sky is brightening+ trời đang hừng sáng- vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người…)
Đây là cách dùng brightening tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brightening tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
brighten /’braitn/* ngoại động từ- làm sáng sủa tiếng Anh là gì?
làm tươi sáng tiếng Anh là gì?
làm rạng rỡ tiếng Anh là gì?
làm tươi tỉnh=these flowers brighten the room+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên=to brighten someone’s face+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên- làm sung sướng tiếng Anh là gì?
làm vui tươi=to brighten the life of the people+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng- đánh bóng (đồ đồng)* nội động từ- bừng lên tiếng Anh là gì?
hửng lên tiếng Anh là gì?
rạng lên tiếng Anh là gì?
sáng lên=to sky is brightening+ trời đang hừng sáng- vui tươi lên tiếng Anh là gì?
tươi tỉnh lên (người…)