box tiếng Anh là gì?

Related Articles

box tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng box trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ box tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm box tiếng Anh

box

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ box

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

box tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ box trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ box tiếng Anh nghĩa là gì.

box /bɔks/

* danh từ

– hộp, thùng, tráp, bao

– chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)

– lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)

– chòi, điếm (canh)

– ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng…)

– tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)

=to put in the box+ bỏ ống

– quà (lễ giáng sinh)

– lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)

– (kỹ thuật) hộp ống lót

!to be in the same box

– cùng chung một cảnh ngộ (với ai)

!to be in one’s thinking box

– suy nghĩ chính chắn, thận trọng

=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn

=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử

* ngoại động từ

– bỏ vào hộp

– đệ (đơn) lên toà án

– ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng

!to box up

– nhốt vào chuông hẹp

– đóng kín vào hộp

!to box the compass

– (xem) compass

* danh từ

– cái tát, cái bạt

=a box on the ear+ cái bạt tai

* động từ

– tát, bạt (tai…)

=to box someone’s ears+ bạt tai ai

– đánh quyền Anh

* danh từ

– (thực vật học) cây hoàng dương

box

– (Tech) hộp

box

– hộp

Thuật ngữ liên quan tới box

Tóm lại nội dung ý nghĩa của box trong tiếng Anh

box có nghĩa là: box /bɔks/* danh từ- hộp, thùng, tráp, bao- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)- chòi, điếm (canh)- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng…)- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)=to put in the box+ bỏ ống- quà (lễ giáng sinh)- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)- (kỹ thuật) hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)!to be in one’s thinking box- suy nghĩ chính chắn, thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ (đơn) lên toà án- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- (xem) compass* danh từ- cái tát, cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát, bạt (tai…)=to box someone’s ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- (thực vật học) cây hoàng dươngbox- (Tech) hộpbox- hộp

Đây là cách dùng box tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ box tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

box /bɔks/* danh từ- hộp tiếng Anh là gì?

thùng tiếng Anh là gì?

tráp tiếng Anh là gì?

bao- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)- lô (rạp hát) tiếng Anh là gì?

phòng nhỏ (khách sạn) tiếng Anh là gì?

ô (chuồng ngựa)- chòi tiếng Anh là gì?

điếm (canh)- ghế (ở toà án tiếng Anh là gì?

cho quan toà tiếng Anh là gì?

nhân chứng…)- tủ sắt tiếng Anh là gì?

két sắt (để bạc) tiếng Anh là gì?

ông tiếng Anh là gì?

hộp (bỏ tiền)=to put in the box+ bỏ ống- quà (lễ giáng sinh)- lều nhỏ tiếng Anh là gì?

chỗ trú chân (của người đi săn)- (kỹ thuật) hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)!to be in one’s thinking box- suy nghĩ chính chắn tiếng Anh là gì?

thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ (đơn) lên toà án- ngăn riêng ra tiếng Anh là gì?

nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- (xem) compass* danh từ- cái tát tiếng Anh là gì?

cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát tiếng Anh là gì?

bạt (tai…)=to box someone’s ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- (thực vật học) cây hoàng dươngbox- (Tech) hộpbox- hộp

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories