Bỏ túi 79 tên các con vật bằng tiếng Nhật đầy đủ, chi tiết nhất

Related Articles

Hôm nay, những bạn cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá về tên động vật hoang dã bằng tiếng Nhật nhé. Nắm được tên những động vật hoang dã này những bạn tha hồ chém với người Nhật về những loài động vật hoang dã ở Nước Ta cũng như ở Nhật rồi. Bỏ sổ ra và NOTE lại ngay nào ! !

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

>>> Những câu trách móc trong tiếng Nhật

>>> Tiếng Nhật trong sinh hoạt hàng ngày (Phần 2)

Bỏ túi 79 tên các con vật bằng tiếng Nhật đầy đủ, chi tiết nhất

 

Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật 

1. 動物 (どうぶつ) animal: động vật

2. 竜 (りゅう) Dragon: con rồng

3. 一角獣 (いっかくじゅう) Unicorn: kỳ lân, ngựa một sừng

4. 蟇蛙 (ひきがえる) Toad: con cóc

5. 蝙蝠 (こうもり) Bat: con dơi

6. アルマジロ Armadillo: Thú có mai, con Cingulata

7.ペンギン Penguin: chim cánh cụt

8. 蝸牛 (かたつむり) Snail: con ốc sên

10. 虫 (むし) Insects: côn trùng

11. 昆虫採集 (こんちゅうさいしゅう) Insect collecting: bộ sưu tập côn trùng

…………..

12. 益虫 (えきちゅう) Useful insects: côn trùng có ích

13. 蟻 (あり) Ant: con kiến

14. 蜂 (はち) Bee: con ong

15. 雀蜂 (すずめばち) Wasp/hornet: ong bắp cày

16. 蚊柱 (かばしら) Mosquito swarm: bầy muỗi

17. 蛍 (ほたる) Fire-fly: con đom đóm

18.毛虫 (けむし) Caterpillar: sâu bướm

19. 蝶々 (ちょうちょう) Butterfly: con bướm

20. 蛾 (が) Moth: bướm đêm

21. 幼虫 (ようちゅう) Chrysalis: ấu trùng

22. 蚯蚓 (みみず) Earth worm: giun đất

……………

23. 害虫 (がいちゅう) Pest bug: bọ có hại

24. 昆虫 (こんちゅう) Bug: côn trùng

25. 蚊 (か) Mosquito: con muỗi

26. 蜘蛛 (くも) Kumo: Spider: con nhện

27. 蚊屋 (かや) Mosquito net: bẫy muỗi

28. 蝿 (はえ) Fly: con ruồi

29. 蝉 (せみ) Cicada: con ve sầu

30. さみむし Earwig: con sâu tai

……………

31. 甲虫 (かぶとむし) Beetle: bọ cánh cứng

32. 油虫 (あぶらむし) Cockroach: con gián

33. 鈴虫 (すずむし) Buzzer bug: con ve, bọ ve

34. 蠍 (さそり) Scorpion: con bọ cạp

35. コオロギ koorogi: Cricket: con dế

36. ミミズ Fishworm: giun đất làm mồi câu cá

…………

37. 哺乳類 (ほにゅうるい) Mammalian: động vật có vú

38. 犬 (いぬ) Dog: con chó

39. 雌犬 (めすいぬ) Bitch: con chó cái

40. 番犬 (ばんけん) Watch-dog: chó giữ nhà

41. 猛犬 (もうけん) Savage dog: chó dại

42. 野犬 (やけん) Stray dog, ownerless dog: chó lạc, chó vô chủ

43. 猟犬 (りょうけん) Hound: chó săn

44. 犬歯 (けんし) dog-tooth_cuspid: răng nanh

45. 犬小屋 (いぬごや) Kennel: cũi chó

46. 狼 (おおかみ) Wolf: chó sói

47. 狐 (きつね) Fox: con cáo

…………….

48. 鼠 (ネズミ) Mouse / rat: con chuột

49. ハムスター Hamster: chuột đồng

50. カンガルー Kangaroo: chuột túi

51. モグテー mogura : Mole: chuột chũi

……………

52. 熊 (くま) Bear: con gấu

53. 白熊 (しろくま) Polar bear: gấu Bắc cực

54. パンダ Panda: gấu trúc

55. コアラ Koala: gấu túi

……………

56. 猿 (さる) Monkey: con khỉ

57. 野猿 (やえん) Wild monkey: khỉ hoang

58. ゴリラ Gorilla: con khỉ đột

59. オランウータン Orang-utan: con đười ươi

……………

60. 牛 (うし) Cattle: gia súc

61. 豚 (ぶた) Pig : con lợn

62. 猪 (いのしし) Wild boar: lợn rừng

……………

63. 牛 (うし) Cow: con bò

64. 雌牛 (めうし) heifer: con bò cái

65. 雄牛 (おうし) Bull: bò đực

66. 子牛 (こうし) Calf: con bê

67. ヤク Yak: bò Tây Tạng

68. 野牛 (やぎゅう) Buffalo: trâu

69. 水牛 (すいぎゅう) Water buffalo: trâu nước

……………

70. 馬 (うま) Horse: ngựa

71. 縞馬 (しまうま) Zebra: ngựa vằn

72. 驢馬 (ろば) donkey: con lừa

…………….

73. 麒麟 (きりん) Giraffe: hươu cao cổ

74. 山羊 (やぎ) Goat: con dê

75. 羊 (ひつじ) Sheep: con cừu

76. 子羊 (こひつじ) Lamb: cừu non

76. 象 (ぞう) Elephant: con voi

77. 兎 (うさぎ) Rabbit: con thỏ

78. ヤマアラシ Porcupine: con nhím

79. スカンク Skunk: con chồn hôi

Bạn có pet chứ ?? Áp dụng các mẫu câu nói về sở thích trong tiếng Nhật để nói về thú cưng của mình cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé !! >>> Giao tiếp tiếng nhật chủ đề Sở thích

Bạn biết gì chưa?? Khóa học HOT nhất năm của Kosei đã ra mắt: >>> Khóa học N3 Online

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories