Blackberries nghĩa là gì

Related Articles

Bài này viết về cây mâm xôi. Đối với hãng điện tử BlackBerry, xem BlackBerry .Nội dung chính

  • Mục lục
  • Miêu tảSửa đổi
  • Dinh dưỡngSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Liên kết ngoàiSửa đổi

Mâm xôi đen hay dâu đen (tiếng Anh: blackberry) là một loại trái cây ăn được và được tạo ra từ nhiều loài trong chi Rubus thuộc họ Rosaceae, con lai trong số các loài này thuộc phân chi Rubus và con lai giữa các phân chi RubusIdaeobatus. Phân loại của quả mâm xôi đen trong lịch sử đã bị nhầm lẫn vì lai và sự tiếp hợp vô tính, do đó các loài thường được nhóm lại với nhau và được gọi là tập hợp loài. Ví dụ: toàn bộ phân chi Rubus được gọi là tập hợp Rubus frnomosus, mặc dù các loài R. fruticosus được coi là đồng nghĩa của R. plicatus.[1]

Mâm xôi đen
Ripe, ripening, and green blackberries.jpg

của một loài mâm xôi đen chưa xác định

Rubus fruticosus Luc Viatour.JPG

Hoa mâm xôi đen, tập hợp các loài Rubus fruticosusNhững quả mâm xôi đen chín, đang chín và chưa chíncủa một loài mâm xôi đen chưa xác địnhHoa mâm xôi đen, tập hợp những loài
Phân loại khoa học
Giới (regnum) Plantae
( không phân hạng ) Angiosperms
( không phân hạng ) Eudicots
( không phân hạng ) Rosids
Bộ (ordo) Rosales
Họ (familia) Rosaceae
Chi (genus) Rubus
Phân chi (subgenus) Rubus (trước kia là Eubatus)
Loài
  • Rubus ursinus
  • Rubus laciniatusMâm xôi đen thường xanh
  • Rubus argutus
  • Rubus armeniacusMâm xôi đen Himalaya
  • Rubus plicatus
  • Rubus ulmifolius
  • Rubus allegheniensis

Và hàng trăm vi loài (loài phụ)

(phân chi gồm có cây cơm cháy dewberry)( phân chi gồm có cây cơm cháy

Mục lục

  • 1 Miêu tả
  • 2 Dinh dưỡng
  • 3 Tham khảo
  • 4 Liên kết ngoài

Miêu tảSửa đổi

Dinh dưỡngSửa đổi

Mâm xôi chứa nhiều chất xơ ( cả dạng hòa tan và không hòa tan ), vitamin C và vitamin K. [ 2 ] [ 3 ]

Mâm xôi (quả sống, chi Rubus)
Blackberry (Rubus fruticosus).jpgQuả mâm xôi chụp gần
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100g (3,5oz)
Năng lượng 180kJ (43kcal)

Cacbohydrat

9.61 g
Đường 4.88 g
Chất xơ 5.3 g

Chất béo

0.49 g

Chất đạm

1.39 g
Vitamin
Vitamin A 214 IU
Thiamine

(B

1

)

( 2 % ) 0.020 mg
Riboflavin

(B

2

Xem thêm: black trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

)

( 2 % ) 0.026 mg
Niacin

(B

3

)

( 4 % ) 0.646 mg
Vitamin B

6

( 2 % ) 0.030 mg
Folate

(B

9

)

( 6 % ) 25 μg
Vitamin C ( 25 % ) 21.0 mg
Vitamin E ( 8 % ) 1.17 mg
Vitamin K ( 19 % ) 19.8 μg
Chất khoáng
Canxi ( 3 % ) 29 mg
Sắt ( 5 % ) 0.62 mg
Magiê ( 6 % ) 20 mg
Phốt pho ( 3 % ) 22 mg
Kali ( 3 % ) 162 mg
Natri ( 0 % ) 1 mg
Kẽm

(6%)

Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại

0.53 mg

Nguồn từ USDA
  • Đơn vị quy đổi
  • μg = microgam mg = miligam
  • IU = Đơn vị quốc tế (International unit)
Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ gần đúng sử dụng lượng hấp thụ thực phẩm tham chiếu (Khuyến cáo của Hoa Kỳ) cho người trưởng thành.

Nguồn : CSDL Dinh dưỡng của USDA

Tham khảoSửa đổi

  1. ^ Jarvis, C.E. (1992). Seventy-Two Proposals for the Conservation of Types of Selected Linnaean Generic Names, the Report of Subcommittee 3C on the Lectotypification of Linnaean Generic Names. Taxon. 41 (3): 552583. doi:10.2307/1222833. JSTOR1222833.
  2. ^ Nutrition facts for raw blackberries. Nutritiondata.com. Conde Nast. 2012.
  3. ^ Jakobsdottir, G.; Blanco, N.; Xu, J.; Ahrné, S.; Molin, G. R.; Sterner, O.; Nyman, M. (2013). Formation of Short-Chain Fatty Acids, Excretion of Anthocyanins, and Microbial Diversity in Rats Fed Blackcurrants, Blackberries, and Raspberries. Journal of Nutrition and Metabolism. 2013: 112. doi:10.1155/2013/202534. PMC3707259. PMID23864942.

Liên kết ngoàiSửa đổi

  • Allen, D. E.; Hackney, P. (2010). Further fieldwork on the brambles (Rubus fruticosus L. agg.) of North-east Ireland. Irish Naturalists’ Journal. 31: 1822.
  • BBC h2g2 article on Blackberries
  • USDA Plants Classification Report
  • From Idea to Supermarket:The Process of Berry Breeding including pictures of blackberry emasculation and pollination

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories