beliefs tiếng Anh là gì?

Related Articles

beliefs tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng beliefs trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ beliefs tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm beliefs tiếng Anh

beliefs

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ beliefs

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

beliefs tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beliefs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beliefs tiếng Anh nghĩa là gì.

belief /bi’li:f/

* danh từ

– lòng tin, đức tin; sự tin tưởng

=to have belief in something+ tin tưởng ở cái gì

=to have belief in somebody+ tin tưởng ở ai

– tin tưởng

=freedom of belief+ tự do tín ngưỡng

!to be beyond (past) belief

– không thể tin được

!to the best of my belief

– theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác

!it stahherst belief

– khó mà tin được

Thuật ngữ liên quan tới beliefs

Tóm lại nội dung ý nghĩa của beliefs trong tiếng Anh

beliefs có nghĩa là: belief /bi’li:f/* danh từ- lòng tin, đức tin; sự tin tưởng=to have belief in something+ tin tưởng ở cái gì=to have belief in somebody+ tin tưởng ở ai- tin tưởng=freedom of belief+ tự do tín ngưỡng!to be beyond (past) belief- không thể tin được!to the best of my belief- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác!it stahherst belief- khó mà tin được

Đây là cách dùng beliefs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beliefs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

belief /bi’li:f/* danh từ- lòng tin tiếng Anh là gì?

đức tin tiếng Anh là gì?

sự tin tưởng=to have belief in something+ tin tưởng ở cái gì=to have belief in somebody+ tin tưởng ở ai- tin tưởng=freedom of belief+ tự do tín ngưỡng!to be beyond (past) belief- không thể tin được!to the best of my belief- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi tiếng Anh là gì?

theo chỗ tôi biết một cách chính xác!it stahherst belief- khó mà tin được

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories