bất cần trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Bill Ritchie và mấy đứa học trò lớn thì bất cần.

Bill Ritchie and the other big boys didn’t care.

Literature

Tôi cũng buôn bán ma túy và có thái độ bất cần”.

I also sold drugs and just didn’t care about anything.”

jw2019

Đừng xúc phạm tôi bằng cái thái độ bất cần đấy chứ.

Don’t blame me of being heartless.

OpenSubtitles2018. v3

Anh bất cần.

I don’t care.

OpenSubtitles2018. v3

Nói thiệt, bây giờ tao bất cần đời.

To tell you the truth, I don’t care no more what we do.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thích trông thấy một người đàn ông mà thời gian khiến anh ta trở nên bất cần.

I like to see a man of advancing years throw caution to the wind.

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc là đợi anh ta người lớn và trở nên bất cần đời đã.

Or we can wait for him to get all grown-up and cynical.

OpenSubtitles2018. v3

Bất cần đạo lí.

Cynical.

OpenSubtitles2018. v3

Em muốn bất cần đời?

You want spontaneous?

OpenSubtitles2018. v3

Ho bất cần Đức Chúa Trời nghĩ sao về việc này.

They do not really care what God thinks.

jw2019

Anh ta là người nghiện rượu liều lĩnh, bất cần sự sống.

A reckless alcoholic, he was throwing his life away .

jw2019

Một kẻ bất cần đời.

Someone who ain’t afraid to throw down.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi bất cần những thứ đó.

I don’t care about any of that.

OpenSubtitles2018. v3

Và họ bất cần.

And they don’t really care.

ted2019

Từ khi nào chúng ta đã vụt qua quãng thời gian tuyệt vời bất cần đời?

When did we become past our spontaneous prime?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu ấy là hạng người đã trúng ý thứ gì đó thì bất cần ngay.

He’s the kind of guy who doesn’t think about anything once he’s hooked on something .

QED

Có những khi anh bất cần đời.

There are days that I will not give the slightest.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là kẻ không có gì để mất và tôi bất cần.

I’m the guy with nothing to lose that doesn’t give a shit.

OpenSubtitles2018. v3

Chị cho biết: “Khi lớn lên, tôi là người bất cần, sống buông thả và không tôn trọng ai.

“ I grew up reckless, immoral, and disrespectful, ” she admits .

jw2019

Dù giọng con bé có vẻ bất cần, tôi vẫn cảm thấy con bé vui vì lời mời này .

Although her voice carried a sowhat attitude, I sensed she was pleased by the invitation .

EVBNews

Tình yêu thương nguội lần nầy phản ảnh rõ ràng trong thái độ bất cần và ích kỷ của nhiều người ngày nay.

( Matthew 24 : 12 ) This cooling off of love is clearly reflected in the uncaring and self-centered attitude on the part of so many people today .

jw2019

Santian nghe mọi người nói rằng giờ họ bất cần, bệnh tật không có thuốc chữa, nên họ vẫn sinh con liên tục.

Santian has heard people say they don’t care anymore, there’s no cure, so they won’t stop having children.

Literature

Tôi có thái độ “bất cần đời”, uống nhiều rượu, coi thường mạng sống của chính mình và không quan tâm đến ai.

Adopting an “I don’t care” attitude, I drank heavily, took risks with my own life, and cared little for other people.

jw2019

Tuy nhiên, khiêm tốn không có nghĩa là có thái độ bất cần như: “Tôi già rồi, chẳng còn thiết tha điều gì nữa”.

Being modest, however, in no way means adopting the defeatist attitude “ I am old, and there is nothing more for me. ”

jw2019

Thể hiện trước công chúng như một dân chơi bất cần đời, nhưng anh cũng rất quan tâm đến công ty của gia đình.

It is important for me as a player, but it is also vital for my family.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories