bare tiếng Anh là gì?

Related Articles

bare tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bare trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ bare tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bare tiếng Anh

bare

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bare

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

bare tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bare trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bare tiếng Anh nghĩa là gì.

bare /beə/

* tính từ

– trần, trần truồng, trọc

=to have one’s head bare+ để đầu trần

=a bare hillside+ sườn đồi trọc

=to lay bare+ bóc trần

– trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ

=the house looks bare+ ngôi nhà trông trống rỗng

=to be bare of money+ rỗng túi, không một xu dính túi

– vừa đủ, tối thiểu

=to earn a bare living+ kiếm vừa đủ sống

=bare possibility+ khả năng tối thiểu

– (vật lý) không được cách điện, trần

![as] bare as the palm of one’s hand

– hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không

!to believe someone’s bare word

!to believe a thing on someone’s bare word

– ai nói gì tin nấy

!in one’s bare skin

– trần như nhộng

* ngoại động từ

– làm trụi, lột, bóc trần, để lô

=to bare one’s head+ lột mũ ra, bỏ mũ ra

– thổ lộ, bóc lột

=to bare one’s heart+ thổ lộ tâm tình

– tuốt (gươm) ra khỏi vỏ

Thuật ngữ liên quan tới bare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bare trong tiếng Anh

bare có nghĩa là: bare /beə/* tính từ- trần, trần truồng, trọc=to have one’s head bare+ để đầu trần=a bare hillside+ sườn đồi trọc=to lay bare+ bóc trần- trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ=the house looks bare+ ngôi nhà trông trống rỗng=to be bare of money+ rỗng túi, không một xu dính túi- vừa đủ, tối thiểu=to earn a bare living+ kiếm vừa đủ sống=bare possibility+ khả năng tối thiểu- (vật lý) không được cách điện, trần![as] bare as the palm of one’s hand- hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không!to believe someone’s bare word!to believe a thing on someone’s bare word- ai nói gì tin nấy!in one’s bare skin- trần như nhộng* ngoại động từ- làm trụi, lột, bóc trần, để lô=to bare one’s head+ lột mũ ra, bỏ mũ ra- thổ lộ, bóc lột=to bare one’s heart+ thổ lộ tâm tình- tuốt (gươm) ra khỏi vỏ

Đây là cách dùng bare tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bare tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bare /beə/* tính từ- trần tiếng Anh là gì?

trần truồng tiếng Anh là gì?

trọc=to have one’s head bare+ để đầu trần=a bare hillside+ sườn đồi trọc=to lay bare+ bóc trần- trống không tiếng Anh là gì?

rỗng tiếng Anh là gì?

trơ trụi tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng) nghèo nàn tiếng Anh là gì?

xác xơ=the house looks bare+ ngôi nhà trông trống rỗng=to be bare of money+ rỗng túi tiếng Anh là gì?

không một xu dính túi- vừa đủ tiếng Anh là gì?

tối thiểu=to earn a bare living+ kiếm vừa đủ sống=bare possibility+ khả năng tối thiểu- (vật lý) không được cách điện tiếng Anh là gì?

trần![as] bare as the palm of one’s hand- hoàn toàn trơ trụi tiếng Anh là gì?

hoàn toàn trống không!to believe someone’s bare word!to believe a thing on someone’s bare word- ai nói gì tin nấy!in one’s bare skin- trần như nhộng* ngoại động từ- làm trụi tiếng Anh là gì?

lột tiếng Anh là gì?

bóc trần tiếng Anh là gì?

để lô=to bare one’s head+ lột mũ ra tiếng Anh là gì?

bỏ mũ ra- thổ lộ tiếng Anh là gì?

bóc lột=to bare one’s heart+ thổ lộ tâm tình- tuốt (gươm) ra khỏi vỏ

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories