Đây là bộ dẫn động dây, sử dụng các bánh xe đạp.
This is a wire drive, using bicycle wheels.
QED
Tôi gắn một máy phát điện nhỏ hình dạng như trái lê vào bánh xe đạp của mình.
I would connect a small pear-shaped generator to my bicycle tire.
LDS
Cao su cho bánh xe đạp, cao su cho bánh xe hơi, cao su cho khinh khí cầu.
Rubber for bicycle tires, rubber for automobile tires, rubber for zeppelins.
ted2019
Mang một cái bánh xe đạp đến lớp học hoặc cho cả lớp thấy hình một cái bánh xe đạp.
Bring a bicycle wheel to class or show a picture of one.
LDS
Biểu trưng của O’Galop được phỏng theo đống bánh xe đạp, đeo kiếng cặp mũi pince-nez với dây buộc, và hút thuốc xì gà.
O’Galop’s logo was based on bicycle tires, wore pince-nez glasses with lanyard, and smoked a cigar.
WikiMatrix
Nếu các anh chị em tưởng tượng mặt trời có kích thước của một bánh xe đạp thông thường—mặt trăng nếu được so sánh với mặt trời thì chỉ có kích thước của một viên sỏi nhỏ mà thôi.
If you imagine the sun as the size of a common bicycle tire, the moon in comparison would scarcely be the size of a small pebble.
LDS
Một ví dụ của sự tiến hóa và tương tác của các công trình xã hội trong vòng khoa học và công nghệ có thể được tìm thấy trong sự phát triển của cả hai the high-bánh xe đạp, hay cái xe đạp, và sau đó của xe đạp.
An example of the evolution and interaction of various social constructions within science and technology can be found in the development of both the high-wheel bicycle, or velocipede, and then of the bicycle.
WikiMatrix
Để đá mài xoay, ông hàn thêm một nửa vành (niềng) bánh xe vào bánh sau của xe đạp, và dùng một sợi dây nylon có tác dụng như dây sên nối đá mài và vành bánh xe ấy.
For the drive belt, a nylon string is wrapped around the rim of an extra bicycle wheel that has been split in half and welded to the back wheel of the bike.
jw2019
Sau khi vá bánh xe xẹp, tôi đạp xe 24 kilômét nữa mới đến Záhor.
After repairing a flat tire, I continued another 15 miles [24 km] to Záhor.
jw2019
Cho bánh xe của ván đạp lúa cán chúng.
And drives the threshing wheel over them.
jw2019
Cũng trong năm đó, xe đạp có bánh xe với nan hoa của Eugène Meyer, người Paris, đã được cấp bằng sáng chế.
In that same year, bicycle wheels with wire spokes were patented by Eugène Meyer of Paris.
WikiMatrix
Armand Peugeot giới thiệu loại xe đạp bánh cao “Le Grand Bi” vào năm 1882, cùng với một loạt các loại xe đạp khác.
Armand Peugeot introduced his “Le Grand Bi” penny-farthing in 1882, along with a range of other bicycles.
WikiMatrix
Để minh họa: Bạn có bao giờ lái một chiếc xe hơi hoặc xe đạp mà bánh xe có chỗ bị phình to không?
To illustrate: Have you ever ridden in a car or on a bicycle that had a tire with a large bulge?
jw2019
Nó còn muốn học đi xe đạp 1 bánh nữa cơ.
He wants to learn how to ride a unicycle .
QED
Cho mấy cái bánh phụ đó vào xe đạp sao?
To mingle with all those sub-mentals on bicycles?
OpenSubtitles2018. v3
Đây là thiết kế ban đầu cho chiếc xe ba bánh này đó là một chiếc xe đạp điện tử.
This is an early design for this little three-wheel. It’s an electronic bike.
ted2019
Để làm cho mọi việc dễ dàng hơn, tôi đã có một chiếc xe ba bánh đạp bằng tay.
To make things easier, I got a hand-pedaled tricycle.
jw2019
Tình yêu và sự tôn trọng giống như hai bánh của một chiếc xe đạp, cả hai đều thiết yếu
Love and respect are like the two wheels of a bicycle —both are essential
jw2019
Đi xe đạp một bánh là một trò mà tôi không thông thạo lắm.
Riding a unicycle is one thing I’m not very good at .
Tatoeba-2020. 08
Anh ta là một nghệ sỹ xe đạp một bánh.
He’s a unicyclist .
QED
Với xe đạp ba bánh thì sao?
What’s with the tricycle?
OpenSubtitles2018. v3
Nó như một đứa bé với chiếc xe đạp ba bánh đầu đời.
He’s like a kid with his first tricycle.
OpenSubtitles2018. v3