Bánh bò sữa (nướng) là một dạng bánh mới, xuất hiện từ khoảng thập niên 2000.
Bánh bò sữa (nướng) (literally “(baked) milk bánh bò”) is a brand new variety of bánh bò appearing in mid-2000s.
WikiMatrix
Trong một phiên bản câu chuyện được xuất bản trong một cuốn sách giáo khoa Nhật Bản năm 1887, một quả trứng đã xuất hiện thay thế cho hạt dẻ và bánh bò.
In a version of the story published in a Japanese textbook in 1887, an egg appears in place of the chestnut and a piece of kelp replaces the cow dung.
WikiMatrix
Em tự đi mua một ít bánh sừng bò và trong tuyệt vọng, em đã cưới người làm bánh.
I went to buy some croissants myself and out of despair, I married the baker.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu các bạn làm không xong, tôi sẽ cho trói giang tay các bạn lên bánh xe bò.
If you fail, I’ll have you spreadeagled on a wagon wheel.
OpenSubtitles2018. v3
Cái bàn cà-phê hàng nghĩa địa hình cái bánh xe bò… ngu ngốc của Roy Rogers này!
This stupid, wagon–wheel, Roy-Rogers, garage-sale coffee table!
OpenSubtitles2018. v3
Mấy cái bánh cứt bò cho kem ở giữa?
Some bullshit cakes with cream in the middle?
OpenSubtitles2018. v3
Còn dám gọi thẳng tên ta nữa ta sẽ đóng đinh lưỡi ngươi và bánh xe bò đấy.
Address me by my name again and I’ll have your tongue nailed to a wagon wheel.
OpenSubtitles2018. v3
Đối với tôi một đồng bạc luôn bự như một cái bánh xe bò.
A dollar bill always looks as big to me as a bedspread.
OpenSubtitles2018. v3
Hàng sáng mày mang cho con bé bánh xừng bò.
Plain or with butter?
OpenSubtitles2018. v3
Em sẽ mua bánh sừng bò về.
I’ll be back with croissants.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi thích bánh sừng bò.
I like croissants.
OpenSubtitles2018. v3
Mùa hè cuối cùng của chúng ta Bánh sừng bò vào buổi sáng
♪ Our last summer ♪ ♪ Morning croissants ♪
OpenSubtitles2018. v3
Nó… dương vật bò, bánh sandwich Tớ đã ăn tối qua.
It should be… the bull penis sandwich I had last night.
OpenSubtitles2018. v3
Với tiểu hồi thì dùng cái gậy, đại hồi dùng cái đòn, còn những hạt có vỏ cứng hơn thì cán bằng xe hoặc bánh xe bò.
A rod is used for tender black cumin and a staff for cumin, but a sledge or cart wheel is used for grains with tougher chaff.
jw2019
Người Pháp đã giới thiệu các loại thực phẩm như Bánh flan, một món tráng miệng từ thế kỷ 16 trước Công nguyên, và Bánh sừng bò (croissant).
The French introduced foods such as flan, a caramel custard dessert dating back to the 16th century AD, and croissants.
WikiMatrix
Ý tôi là cô khơi lại cho tôi những kí ức về một nạn đói ở Ai- len…… và chúng ta đang ăn những chiếc bánh sandwich bò.
I mean, you bring me to an Irish famine memorial …… and we’re eating corned beef sandwiches .
QED
Bánh sừng bò, pain aux raisins hoặc pain au chocolat (còn gọi là chocolatine ở miền nam Pháp) hầu như được bao gồm trong bữa ăn cuối tuần.
Croissants, pain aux raisins or pain au chocolat (also named chocolatine in the south of France) are mostly included as a weekend treat.
WikiMatrix
Ví dụ: nếu đang tìm cách thu hút sinh viên vào trang web của bạn để đăng ký cuộc hẹn sửa ống nước, bạn sẽ muốn thiết kế trang web khác với nếu bạn cố gắng bán bánh sừng bò tại tiệm bánh.
For example, if you’re looking to attract students to your website to book a plumbing appointment, you’ll want to design your website differently than if you’re trying to sell croissants at your bakery .
support.google
Ta có thể nhét ít thịt bò vào bánh, cho nó mới lạ được không?
And can we stick a smidge of pastrami in the sandwiches, just for the novelty?
OpenSubtitles2018. v3
Thịt bò và bánh gatô nhân quả?
Steak and cobbler?
OpenSubtitles2018. v3
Sườn bò non, bánh Yukon và măng tây.
Short rib, Yukon gold puree, and asparagus.
OpenSubtitles2018. v3
Mình không được cho thịt bò vào bánh xốp kem!
I wasn’t supposed to put beef in the trifle.
OpenSubtitles2018. v3
Thịt bò chiên, bánh pudding Yorkshire, một chai vang đỏ ngon lành.
Roast beef, Yorkshire pudding, a nice little red wine….
OpenSubtitles2018. v3
Bạn biết điều đó nghĩa là gì khi phải đẩy chiếc xe bò bánh vuông, nhưng mệt như một con cá voi thì không phải là ai cũng hiểu.
You know what it means to feel like a square wheel, but not what it’s like to be tired as a whale .
QED
Ai muốn có một cái bánh sandwich bắp kẹp thịt bò đây?
Who wants a corned beef sandwich?
OpenSubtitles2018. v3