bạn cùng phòng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Và tôi sống ở đó trong một căn hộ sắp sập ở Harlem với vài bạn cùng phòng.

And there I lived in a collapsing apartment building in Harlem with roommates.

ted2019

Bạn cùng phòng của tôi hoàn toàn sốc khi gặp tôi.

My American roommate was shocked by me.

QED

Ồ, bố có hơi bất đồng quan điểm với bạn cùng phòng.

Oh, well, I had a little falling out with my roommate.

OpenSubtitles2018. v3

Vặn đồng hồ của người bạn cùng phòng chậm tới một tiếng .

Setting a roommate ‘s alarm clock back an hour is a common gag .

EVBNews

Cha, Cha nhớ Jordan, bạn cùng phòng của con không?

Dad, you remember my roommate, Jordan?

OpenSubtitles2018. v3

Cô đâu có hiểu được cảm giác của người bạn cùng phòng tầm thường này.

Why concern yourself with the feelings of one insignificant roommate?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng đến sau nửa đêm nhé, khi bạn cùng phòng của tôi đã ngủ.

You know, but after midnight, when my roommate’s sleeping.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cùng phòng tiềm năng cần biết điều tồi tệ nhất của nhau.

Potential flatmates should know the worst about each other.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy từng là bạn cùng phòng của tôi ở đại học.

He used to be my roommate in college.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có bạn trai hay bạn cùng phòng không?

You got a boyfriend?

opensubtitles2

Bạn cùng phòng của tôi nói thứ họ nếm như được rơi từ thiên đường xuống vậy.

My roommate says they taste like little drops of heaven.

OpenSubtitles2018. v3

Có một đứa bạn cùng phòng nhỏ hơn cháu.

One of your roommates is younger than you.

OpenSubtitles2018. v3

Gái, là bạn cùng phòng thời đại học của vợ.

His wife’s college roommate.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cùng phòng em nói với anh em đang làm việc ở đây.

Your roommate told me you were taking a job here.

OpenSubtitles2018. v3

Vợ ông ở bên cạnh ông, cùng với chị bạn cùng phòng với tôi và tôi.

His wife was at his side, along with my roommate and me.

jw2019

Tôi từng có bạn trai hồi ở đai học, và Myron là bạn cùng phòng của anh ta.

I had a boyfriend in college, and Myron was his roommate.

OpenSubtitles2018. v3

Không, bạn cùng phòng của tôi cơ.

No, my roommate was.

OpenSubtitles2018. v3

Họ cho tôi một người bạn cùng phòng.

They gave me a roommate.

OpenSubtitles2018. v3

Hey, bạn cùng phòng.

Hey, roomie.

OpenSubtitles2018. v3

Điều tương tự xảy ra với bạn cùng phòng của tớ, Denise.

The same thing happened to my roommate, Denise.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cùng phòng của tôi để TV bật suốt, và nó xuất hiện.

Rives: My roommates would have the TV on, and this would happen.

ted2019

Tôi là bạn cùng phòng với em gái của chồng cũ của Carol.

I’m carol’s ex-husband’s sister’s roommate.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cùng phòng cô ấy gọi cảnh sát Dallas sáng nay.

Her roommate called dallas P.D.This morning.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ ko thể tin là cậu ấy có bạn cùng phòng mới rồi.

I can’t believe he has a new roommate.

OpenSubtitles2018. v3

Năm đầu đại học, Ed đi dự tiệc bạn cùng phòng của tôi và tôi gục luôn.

Freshman year, Ed came to a party that my roommate and I threw.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories