armour tiếng Anh là gì?

Related Articles

armour tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng armour trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ armour tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm armour tiếng Anh

armour

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ armour

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

armour tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ armour trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ armour tiếng Anh nghĩa là gì.

armour /’ɑ:mə/

* danh từ

– áo giáp

– (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt…)

– các loại xe bọc sắt

– áo lặn

– (sinh vật học) giáp vỏ sắt

– huy hiệu ((cũng) coat armour)

* ngoại động từ

– bọc sắt (xe bọc sắt…)

armour

– (Tech) vỏ bọc kim thuộc

Thuật ngữ liên quan tới armour

Tóm lại nội dung ý nghĩa của armour trong tiếng Anh

armour có nghĩa là: armour /’ɑ:mə/* danh từ- áo giáp- (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt…)- các loại xe bọc sắt- áo lặn- (sinh vật học) giáp vỏ sắt- huy hiệu ((cũng) coat armour)* ngoại động từ- bọc sắt (xe bọc sắt…)armour- (Tech) vỏ bọc kim thuộc

Đây là cách dùng armour tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ armour tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

armour /’ɑ:mə/* danh từ- áo giáp- (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt…)- các loại xe bọc sắt- áo lặn- (sinh vật học) giáp vỏ sắt- huy hiệu ((cũng) coat armour)* ngoại động từ- bọc sắt (xe bọc sắt…)armour- (Tech) vỏ bọc kim thuộc

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories