aid tiếng Anh là gì?

Related Articles

aid tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aid trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ aid tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm aid tiếng Anh

aid

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aid

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

aid tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aid trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aid tiếng Anh nghĩa là gì.

aid /eid/

* danh từ

– sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ

– người giúp đỡ, người phụ tá

– (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái

– ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ

=aids and appliances+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất

!by (with) the aid of

– nhờ sự giúp đỡ của

!to lend aid to

– (xem) lend

!what’s all this aid of?

– tất cả những cái này dùng để làm gì?

aid

– thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào

– training a. sách giáo khoa

– visual a. đồ dùng giảng dạy

Thuật ngữ liên quan tới aid

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aid trong tiếng Anh

aid có nghĩa là: aid /eid/* danh từ- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ- người giúp đỡ, người phụ tá- (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái- ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ=aids and appliances+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất!by (with) the aid of- nhờ sự giúp đỡ của!to lend aid to- (xem) lend!what’s all this aid of?- tất cả những cái này dùng để làm gì?aid- thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào- training a. sách giáo khoa- visual a. đồ dùng giảng dạy

Đây là cách dùng aid tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aid tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

aid /eid/* danh từ- sự giúp đỡ tiếng Anh là gì?

sự cứu giúp tiếng Anh là gì?

sự viện trợ- người giúp đỡ tiếng Anh là gì?

người phụ tá- (sử học) thuế (nộp cho nhà vua) tiếng Anh là gì?

công trái- ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ=aids and appliances+ đồ gá lắp tiếng Anh là gì?

thiết bị tiếng Anh là gì?

dụng cụ tiếng Anh là gì?

phương tiện vật chất!by (with) the aid of- nhờ sự giúp đỡ của!to lend aid to- (xem) lend!what’s all this aid of?- tất cả những cái này dùng để làm gì?aid- thêm vào tiếng Anh là gì?

phụ vào // sự thêm vào tiếng Anh là gì?

sư phụ vào- training a. sách giáo khoa- visual a. đồ dùng giảng dạy

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories