abate tiếng Anh là gì?

Related Articles

abate tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abate trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ abate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm abate tiếng Anh

abate

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

abate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abate tiếng Anh nghĩa là gì.

abate /ə’beit/

* ngoại động từ

– làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt

=to abate a pain+ làm dịu đau

– hạ (giá), bớt (giá)

– làm nhụt (nhụt khí…)

– làm cùn (lưỡi dao…)

– thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)

– (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu

– (kỹ thuật) ram (thép)

* nội động từ

– dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt

=paint abates+ cơn đau dịu đi

=storm abates+ cơn bão ngớt

Thuật ngữ liên quan tới abate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abate trong tiếng Anh

abate có nghĩa là: abate /ə’beit/* ngoại động từ- làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt=to abate a pain+ làm dịu đau- hạ (giá), bớt (giá)- làm nhụt (nhụt khí…)- làm cùn (lưỡi dao…)- thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu- (kỹ thuật) ram (thép)* nội động từ- dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt=paint abates+ cơn đau dịu đi=storm abates+ cơn bão ngớt

Đây là cách dùng abate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

abate /ə’beit/* ngoại động từ- làm dịu đi tiếng Anh là gì?

làm yếu đi tiếng Anh là gì?

làm giảm bớt=to abate a pain+ làm dịu đau- hạ (giá) tiếng Anh là gì?

bớt (giá)- làm nhụt (nhụt khí…)- làm cùn (lưỡi dao…)- thanh toán tiếng Anh là gì?

làm mất hết (những điều khó chịu tiếng Anh là gì?

bực bội)- (pháp lý) huỷ bỏ tiếng Anh là gì?

thủ tiêu- (kỹ thuật) ram (thép)* nội động từ- dịu đi tiếng Anh là gì?

yếu đi tiếng Anh là gì?

nhụt đi tiếng Anh là gì?

đỡ tiếng Anh là gì?

bớt tiếng Anh là gì?

ngớt=paint abates+ cơn đau dịu đi=storm abates+ cơn bão ngớt

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories