8084 là gì? Giải mã các con số bí ẩn trong tiếng Trung

Related Articles

8084 là gì? Giải mã các con số bí ẩn trong tiếng Trung

Bạn thấy bạn bè thường nhắc đến những con số như 8084, 9277, 520, 530, 930, 1314, 666,… Nhưng bạn không biết 8084 là gì? Con số 9277, 520, 950 có nghĩa như thế nào? Vì vậy, để muốn giải mã được những con số này thì các bạn hãy đừng bỏ qua bài viết dưới đây của hoigi.info nhé!

8084 là gìGiải đáp: 8084 là gì?

Nguồn gốc của những con số bí ẩn

Để hiểu rõ nghĩa 8084 là gì? Thay vì phải gõ từng ký tự tiếng Trung thì người sử dụng thường có thói quen gửi tin nhắn bằng một dãy kí tự, dãy số hoặc bằng giọng nói. Mỗi một dãy kí tự, dãy số đều thể hiện tình cảm thân mật khác nhau.

Bạn đang xem: 8084 là gì

Và những dãy số có âm đọc gần giống với một từ hoặc một cụm từ sẽ được sử dụng .

ý nghĩa các con số trong tiếng trung quốcNguồn gốc của các con số bí ẩn

Ví dụ như số lượng :

300 : 想你哦 ( đọc Xiǎng nǐ ó. ) : Nhớ em quá

Chi tiết ý nghĩa của từng số lượng như sau :

  • Số 0 (líng ~ nǐ, nín): Bạn, em,… (giống từ “you” trong tiếng anh).
  • Số 1 (yào ~ Yào): Muốn.
  • Số 2 (èr ~ ài): Yêu.
  • Số 3 (sān ~ xiāng/shēng): Nhớ hay sinh.
  • Số 4 (sì ~ shì): Đời người, tương tư.
  • Số 5 (wǔ ~ wǒ): Tôi, anh, em,… (như “I” trong tiếng Anh)
  • Số 6 (liù ~ lù): Lộc
  • Số 7 (qī ~ jiē): Hôn
  • Số 8 (bā ~ fā/bào/bàn/ba): Phát, ở bên, ôm, đi
  • Số 9 (jiǔ ~ jiǔ/qiú/jiù/shǒu): Vĩnh cửu.

8084 là gì? Lật tẩy tất cả các con số bí ẩn trong tiếng Trung

8084 nghĩa là gì?

8084 nghĩa là gì8084 có nghĩa là baby hoặc là em yêu

Giải đáp: 8084 là gì? 8084 có ý nghĩa vô cùng đơn giản. Con số này có nghĩa là Baby hoặc là Em yêu

Cùng tò mò thêm ý nghĩa của những số lượng khác ở phần dưới đây nhé !

Ý nghĩa của những con số trong tiếng Trung

ý nghĩa các con số trong tiếng trungÝ nghĩa của các con số trong tiếng Trung

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 0

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 01925 你依旧爱我

Nǐ yījiù ài wǒ

Anh vẫn yêu em 02746 你恶心死了

Nǐ ěxīn sǐle

Em ác chết đi được 02825 你爱不爱我

Nǐ ài bù ài wǒ

Em có yêu anh không ? 03456 你相思无用

Nǐ xiāngsī wúyòng

Em tương tư vô ích 098 你走吧

Nǐ zǒu ba

Em đi nhé 095 你找我

Nǐ zhǎo wǒ

Em tìm anh 0594184 你我就是一辈子

Nǐ wǒ jiùshì yībèizi

Em là cả cuộc sống của anh 0487 你是白痴

Nǐ shì báichī

Anh là đồ ngốc 045692 你是我的最爱

Nǐ shì wǒ de zuì ài

Em là người anh yêu nhất 456 你是我的

Nǐ shì wǒ de

Em là của anh 04567 你是我老妻

Nǐ shì wǒ lǎo qī

Em là bạn đời tri kỷ của anh 04551 你是我唯一

Nǐ shì wǒ wéiyī

Em là duy nhất của anh 0564335 你无聊时想想我

Nǐ wúliáo shí xiǎngxiǎng wǒ

Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 1

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 1314 一生一世

Yīshēng yīshì

Trọn đời trọn kiếp 1314920 一生一世就爱你

Yīshēng yīshì jiù ài nǐ

Yêu em trọn đời trọn kiếp 1372 一厢情愿

Yīxiāngqíngyuàn

Đồng lòng tình nguyện 1392010 一生就爱你一个

Yīshēng jiù ài nǐ yīgè

Cả đời chỉ yêu một mình em 1414 要死要死

Yàosǐ yàosǐ

Muốn chết 147 一世情

Yīshì qíng

Tình trọn đời 1573 一往情深

Yīwǎngqíngshēn

Tình sâu như một 1589854 要我发 , 就发五次

Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì

Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần 1711 一心一意

Tham khảo : Số 2 mang lại ý nghĩa tử vi & phong thủy giật mình trong dãy sim số đẹp

Yīxīnyīyì

Một lòng một dạ 177155 MISS ( 这个不是谐音 , 是象形 )

Zhè Ge bù shì xiéyīn, shì xiang xiang

Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS 1920 依旧爱你

Yījiù ài nǐ

Vẫn còn yêu anh 1930 依旧想你

Yījiù xiǎng nǐ

Vẫn còn nhớ anh

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 2

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 200 爱你哦

Ài nǐ ó

Yêu em lắm 20184 爱你一辈子

Ài nǐ yībèizi

Yêu em cả đời 20475 爱你是幸福

Ài nǐ shì xìngfú

Yêu em là niềm hạnh phúc 20863 爱你到来生

Ài nǐ dàolái shēng

Yêu em đến kiếp sau 234 爱相随

Ài xiāng suí

Yêu như là yêu lần cuối 259695 爱我就了解我

Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ

Yêu anh thì hiểu cho anh 246 饿死了

È sǐle

Đói chết mất

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 3

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 300 想你哦

Xiǎng nǐ ó

Nhớ em quá 360 想念你

Xiǎngniàn nǐ

Nhớ em 35910 想我久一点

Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn

Nhớ anh lâu một chút ít 032069 想爱你很久

Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ

Muốn yêu em mãi mãi 3344587 生生世世不变心 Shēngshēngshìshì bù biànxīn Cả đời này không thay lòng 3399 长长久久

Zhǎng cháng jiǔjiǔ

Rất lâu

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 4

Nhiều bạn băn khoăn không biết nghĩa con số 8084 là gì? Để hiểu rõ ý nghĩa ẩn chứa sau con số này! Trước tiên, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4 có bí mật gì:

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 440295 谢谢你爱过我

Xièxiè nǐ àiguò wǒ

Cảm ơn em đã yêu anh 447735 时时刻刻想我

Shí shíkè kè xiǎng wǒ .

Nghĩ về em từng giây từng phút 4456 速速回来

Sù sù huílái

Vội vàng trở lại 456 是我啦

Shì wǒ la

Là anh đây 460 想念你

Xiǎngniàn nǐ

Nhớ em 4980 只有为你

Zhǐyǒu wéi nǐ

Chỉ có vì em 48 是吧

Shì ba

Đúng rồi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 5

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 507680 我一定要追你

Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ

Anh nhất định sẽ tán đổ em 514 无意思

Wú yìsi

Không có ý gì 5201314 我爱你一生一世

Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì

Anh yêu em trọn đời trọn kiếp 530 我想你

Wǒ xiǎng nǐ

Anh nhớ em 53880 我想抱抱你

Wǒ xiǎng bào bào nǐ

Anh muốn ôm em 5406 我是你的

Wǒ shì nǐ de

Em là của anh 5460 我思念你

Tham khảo : Tinder là gì ? Tất tần tật những gì bạn cần biết về ứng dụng hẹn hò khét tiếng này

Wǒ sīniàn nǐ

Anh nhớ em 59420 我就是爱你

Wǒ jiùshì ài nǐ

Anh chỉ yêu em 587 我抱歉

Wǒ bàoqiàn

Anh xin lỗi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 6

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 609 到永久

Dào yǒngjiǔ

Đến vĩnh viễn 6120 懒得理你

Lǎndé lǐ nǐ

Rảnh mà chú ý đến anh 6785753 老地方不见不散

Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn

Chỗ cũ không gặp không về 6868 溜吧溜吧

Liū ba liū ba

Chuồn thôi, chuồn thôi 687 对不起

Duìbùqǐ

Xin lỗi 6699 顺顺利利

Shùn shùnlì lì

Thuận lợi thuận tiện

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 7

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 7087 请你别走

Qǐng nǐ bié zǒu

Mong em đừng đi 737420 今生今世爱你

Jīnshēng jīnshì ài nǐ

Kiếp này đời này yêu em 74520 其实我爱你

Qíshí wǒ ài nǐ

Thực ra anh yêu em 706519184 请你让我依靠一辈子

Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi

Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời 721 亲爱你

Qīn ’ ài nǐ

Em yêu 70345 请你相信我

Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ

Mong em hãy tin anh 7408695 其实你不了解我 ( Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ Kỳ thực anh không hiểu em

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 8

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 8006 不理你了

Bù lǐ nǐle

Không chăm sóc đến em 82475 被爱是幸福

Bèi ài shì xìngfú

Được yêu là niềm hạnh phúc 825 别爱我

Bié ài wǒ

Đừng yêu anh 8384 不三不四

Bù sān bù sì

Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng 865 别惹我

Bié rě wǒ

Đừng làm phiền anh 85941 帮我告诉他

Bāng wǒ gàosù tā

Giúp em nói với anh ý

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng con số 9

Con số Tiếng Trung Giải nghĩa 9420 就是爱你

Jiùshì ài nǐ

Chính là yêu em ( anh ) 9277 九二七七

Jiǔ ’ èrqīqī

Thích hôn 902535 求你爱我想我

Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ

Mong em yêu anh nhớ anh 9089 求你别走

Qiú nǐ bié zǒu

Mong em đừng đi 910 就依你

Jiù yī nǐ

Chính là em 9213 钟爱一生

Zhōng ’ ài yīshēng

Yêu em cả đời 9240 最爱是你

Zuì ài shì nǐ

Yêu nhất là em 93110 好想见见你

Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ

Rất muốn gặp em

Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ 8084 là gì? Và cũng qua bài viết 8084 nghĩa là gì chúng tôi. Hy vọng các bạn sẽ có cách bày tỏ tình cảm theo cách riêng của mình qua những con số bí ẩn nêu trên. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của hoigi.info nhé!

Đang hot : mơ đi du lịch đánh con gì | Hỏi gì ?

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories