xả rác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Xả rác và vứt rác.

Ich werde den Müll wegwerfen.

WikiMatrix

Xả rác không phải là chuyện đùa.

Litter is no joking matter.

OpenSubtitles2018. v3

Tối nay tôi còn xả rác nữa.

I’m not through dirtying up for the night.

OpenSubtitles2018. v3

Họ nói, chính đám đó mới xả rác ra, chứ không phải họ.

They say, they are the ones who produce the garbage, not them.

ted2019

Đừng có xả rác trong xe, hôi rình, mũi nào chịu nỗi.

If you litter in my car, you’ll be cleaning it with your noses.

QED

Có muốn nói tại sao lại xả rác trên đường của tôi không?

You wanna tell me what you’re doing littering on my street?

OpenSubtitles2018. v3

Anh trai em thích xả rác lắm

Your brother likes to litter.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đang xả rác lên môi trường trong suốt chu kì của sản phẩm.

They are trashing the environment all along the product’s life cycle .

QED

Từ giờ, sẽ áp dụng quy chế nộp phạt. Xả rác 1 lần, 1 Baht

From now on, you will have to pay fees 1 piece, 1 Baht

QED

nhưng đừng xả rác ở đây.

Just don’t litter my park.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể tàn nhẫn xả rác xuống đại dương và đốn trụi các cánh rừng.

You may filthy up the oceans callously and cut down all the forests.

ted2019

Đừng có xả rác, thưa thím.

That’s littering, ma’am.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ nghĩ là nếu tớ xả rác bừa bãi, thì người da đỏ có thể đến cứu chúng ta.

I thought if I littered, that crying lndian might come by and save us.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta đã từng xả rác ra đường, không mang dây an toàn trên xe, hút thuốc lá nơi công cộng trong nhà.

People used to toss litter into the streets, used to not wear seatbelts, used to smoke inside public buildings.

ted2019

Mẹ của nó đã bị giết chết gần một lỗ ́th ́ bơi ra một phần còn lại ́th ́ o ́th ́ xả rác đã chết.

Its mother had been killed nearby an’th’hole was swum out an’th’rest o’th’ litter was dead.

QED

Ông đồng ý, mặc dù, chất dẻo tố cáo tội lỗi chung của tất cả chúng ta về việc xả rác ra môi trường.

He agrees, though, that plastic embodies our collective guilt over trashing the environment.

Literature

Như tôi đã học, xả rác xuống cống thì có thể không thấy nữa, nhưng khi cống nghẹt, chúng ta sẽ nhớ ngay đến nó.

As I have learned, rubbish may be flushed out of sight, but when the water backs up the drain, it soon comes back to mind.

jw2019

Nhân cách mới giúp tín đồ đấng Christ tránh thái độ liệng bừa, ích kỷ và lười biếng đưa đến việc xả rác bừa bãi.

It helps them to avoid adopting the throw-away, selfish, and lazy attitude that leads to littering.

jw2019

Nếu không có hoạt động của các sinh vật đất, vật liệu hữu cơ sẽ tích tụ và xả rác mặt đất, và sẽ không có thức ăn cho cây.

Without the activities of soil organisms, organic materials would accumulate and litter the soil surface, and there would be no food for plants.

WikiMatrix

Trong khi đó, con gái tôi chẳng thể chạy chơi hết một đoạn phố vì các băng nhóm hoạt động quanh The Gardens, bán thuốc, xả rác, bắn súng như ở miền Tây.

Meanwhile, my little girls can’t go but a mile up the road to play for all the gangs running around the Gardens, pushing they drugs, littering they garbage, shooting they guns like this is the Wild West or something.

OpenSubtitles2018. v3

Hơn nữa, tình yêu thương đối với người lân cận thúc đẩy họ tỏ lòng tôn trọng tài sản người khác—công hoặc tư—bằng cách không làm xấu xí và xả rác bừa bãi.

In addition, godly love of neighbor moves them to show respect for the property of others —public or private— by not disfiguring it and by not discarding waste indiscriminately.

jw2019

Trong một đoạn quảng cáo có tên Hồng Kông sạch, anh kêu gọi mọi người dân Hồng Kông hãy quan tâm hơn đến việc xả rác, một vấn đề nhức nhối trong nhiều thập niên.

In a Clean Hong Kong commercial, he urged the people of Hong Kong to be more considerate with regards to littering, a problem that has been widespread for decades.

WikiMatrix

Robot xả rác (Cat litter robot) là hộp xả rác tự động làm sạch, lọc các hộp ra thành một thùng đựng chất thải tích hợp có thể được lót bằng một túi nhựa thông thường.

Cat litter robots are automatic self-cleaning litter boxes that filter clumps out into a built-in waste receptacle that can be lined with an ordinary plastic bag.

WikiMatrix

Đôi khi, một số khóa đào tạo được yêu cầu để giúp một con mèo mới điều chỉnh hộp xả rác hoặc để giúp một con mèo già đột nhiên ngừng sử dụng hộp vệ sinh.

On occasion, some training is required to help a new cat adjust to a litter box, or to help an older cat that suddenly stops using the litter box.

WikiMatrix

Trong một bản tuyên bố được đăng trên nhiều tờ báo, ông Luang Por Dhammajayo tuyên bố rằng ông sẽ không xả rác dưới bất kỳ hoàn cảnh nào, nhưng “sẽ chết trong bộ áo choàng màu nâu”.

Luang Por Dhammajayo then declared publicly that he would not disrobe under any circumstances, but “would die in the saffron robes”.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories