X-ray trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Hooligan xray, Hooligan xray!

Hooligan xray, Hooligan xray!

OpenSubtitles2018. v3

It sheds an Xray.

Nó tỏa ra tia X.

ted2019

Xrays show at least 12 fractures that never properly healed.

Phim Xquang cho thấy ít nhất 12 chỗ gãy xương mà không bao giờ được lành lặn trở lại.

OpenSubtitles2018. v3

However, for gamma ray and Xray dose measurements a unit such as the sievert is normally used.

Tuy nhiên đối với tia gamma và đo liều tia X thì thường sử dụng đơn vị như sievert.

WikiMatrix

And I know what they’re going to look like in Xray and I’m not far off.

Tôi biết chúng sẽ trông như thế nào trong Xquang, và tôi thường đúng.

ted2019

The mirrors of the Chandra Xray Observatory are coated with a layer of iridium 60 nm thick.

Các gương của đài thiên văn tia X Chandra được phủ bởi một lới iridi dày 60 nm.

WikiMatrix

Hulubei insisted that his Xray apparatus and methods were too accurate to make such a mistake.

Tuy nhiên, Hulubei nhấn mạnh rằng thiết bị tia X của ông và các phương pháp là rất chính xác, không thể tạo ra sai sót như vậy.

WikiMatrix

That’s called a babygram, a full Xray of a child’s body, a little infant’s body.

Nó được gọi là babygram, một bản chụp Xquang cho cả cơ thể của bé sơ sinh.

ted2019

Xrays showed his bones have been fractured repeatedly over the last few years.

Tia X cho thấy xương cậu ta đã bị nứt liên tục trong vòng mấy năm trở lại đây.

OpenSubtitles2018. v3

No, it’s the Xray equipment.

Không, đó là hệ thống tia X.

OpenSubtitles2018. v3

If it’s something they can see on the xray maybe they can fix it.

Nếu họ xác định được gì đó trên phim x-quang… họ có thể chữa trị.

OpenSubtitles2018. v3

Should throw off your Xray diffraction and some other higher-end methods.

không thể quét bằng tia X và vài phương pháp cao cấp khác.

OpenSubtitles2018. v3

He said, “Dave, I pulled up the Xray image on the screen on the computer at home.”

Ông nói, “Dave, tôi đã gửi ảnh chụp Xquang lên màn hình máy tính ở nhà.”

ted2019

We’ll get a chest xray to check.

Chúng ta sẽ chụp Xquang ngực để kiểm tra.

OpenSubtitles2018. v3

Nexplanon can be located using traditional Xray or CT-scan because of the inclusion of barium sulphate.

Nexplanon có thể được định vị bằng Xquang truyền thống hay CT-scan vì sự bao gồm của bari sulfat.

WikiMatrix

Chest Xrays can also help determine the extent of the lung damage .

Chụp hình Xquang ngực cũng có thể giúp xác định mức độ tổn thương phổi .

EVBNews

A computed tomography ( or CT scan – a type of Xray ) can confirm this suspicion .

Phương pháp chụp cắt lớp ( chụp CT-một loại tia X ) có thể giúp xác nhận điều nghi ngờ này .

EVBNews

And xray crystallography is now a subject in, you know, chemistry departments.

Ngày nay ngành nghiên cứu tinh thể học bằng tia X là một môn trong ngành Hóa học.

ted2019

So the best place for xray crystallography was at the Cavendish Laboratory at Cambridge.

Nơi tốt nhất cho nghiên cứu tinh thể bằng tia X là phòng thí nghiệm Cavendish ở Cambridge.

QED

I had my fingers crossed for xray vision.

Tôi đã ước mình có một đôi mắt nhìn xuyên thấu.

OpenSubtitles2018. v3

Give me Xray.

Cho ta hình ảnh Xray nào.

OpenSubtitles2018. v3

A chest Xray can confirm this diagnosis .

Có thể chụp Xquang ngực để xác nhận chắc chắn chẩn đoán này .

EVBNews

Diagnosis is suspected based on symptoms and examination with confirmation by Xrays or CT scan.

Chẩn đoán các nghi ngờ dựa trên các triệu chứng và khám với xác nhận bằng chụp X quang hoặc chụp CT.

WikiMatrix

The antique Xray machine had broken down, so no helpful Xrays could be taken.

Cái máy chụp X quang cũ kỹ đã hư cho nên không thể chiếu X quang được.

LDS

Blood tests and Xrays can help diagnose the underlying condition .

Các xét nghiệm máu và chụp Xquang có thể giúp chẩn đoán bệnh tiềm ẩn .

EVBNews

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories