waxed tiếng Anh là gì?

Related Articles

waxed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng waxed trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ waxed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm waxed tiếng Anh

waxed

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ waxed

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

waxed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ waxed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ waxed tiếng Anh nghĩa là gì.

waxed

* tính từ

– bôi sápwax /wæks/

* danh từ

– sáp ong ((cũng) beeswax)

– chất sáp

=vegetable wax+ sáp thực vật

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát

!like wax in someone’s hands

– bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo

* ngoại động từ

– đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp

=to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp

=to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ

* nội động từ

– tròn dần (trăng)

=the moon waxes and wanes+ mặt trăng khi tròn khi khuyết

– (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên

=to wax merry+ trở nên vui vẻ

=to wax indignant+ nổi cơn phẫn nộ

* danh từ

– (từ lóng) cơn giận

=to be in a wax+ đang nổi giận

=to get in a wax+ nổi giận

=to put someone in a wax+ làm cho ai nổi giận

Thuật ngữ liên quan tới waxed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của waxed trong tiếng Anh

waxed có nghĩa là: waxed* tính từ- bôi sápwax /wæks/* danh từ- sáp ong ((cũng) beeswax)- chất sáp=vegetable wax+ sáp thực vật- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát!like wax in someone’s hands- bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo* ngoại động từ- đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp=to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp=to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ* nội động từ- tròn dần (trăng)=the moon waxes and wanes+ mặt trăng khi tròn khi khuyết- (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên=to wax merry+ trở nên vui vẻ=to wax indignant+ nổi cơn phẫn nộ* danh từ- (từ lóng) cơn giận=to be in a wax+ đang nổi giận=to get in a wax+ nổi giận=to put someone in a wax+ làm cho ai nổi giận

Đây là cách dùng waxed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ waxed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

waxed* tính từ- bôi sápwax /wæks/* danh từ- sáp ong ((cũng) beeswax)- chất sáp=vegetable wax+ sáp thực vật- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?

(thông tục) đĩa hát!like wax in someone’s hands- bị ai sai khiến tiếng Anh là gì?

cho tròn được tròn bắt méo phải méo* ngoại động từ- đánh sáp tiếng Anh là gì?

đánh bóng bằng sáp tiếng Anh là gì?

bôi sáp tiếng Anh là gì?

vuốt sáp=to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp=to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ* nội động từ- tròn dần (trăng)=the moon waxes and wanes+ mặt trăng khi tròn khi khuyết- (từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) trở nên=to wax merry+ trở nên vui vẻ=to wax indignant+ nổi cơn phẫn nộ* danh từ- (từ lóng) cơn giận=to be in a wax+ đang nổi giận=to get in a wax+ nổi giận=to put someone in a wax+ làm cho ai nổi giận

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories