warming tiếng Anh là gì?

Related Articles

warming tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng warming trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ warming tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm warming tiếng Anh

warming

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ warming

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

warming tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ warming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ warming tiếng Anh nghĩa là gì.

warming /’wɔ:miɳ/

* danh từ

– sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm

– (từ lóng) trận đòn, trận roi

* tính từ

– làm cho ấm; ấmwarm /wɔ:m/

* tính từ

– ấm; làm cho ấm

=warm water+ nước ấm

=warm exercise+ bài thể dục làm cho ấm người

=warm clothes+ quần áo ấm

– (hội họa) ấm (màu sắc)

– (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú)

– sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt

=warm admirer+ người hâm mộ nhiệt tình

=warm controversy+ cuộc tranh cãi sôi nổi

=warm encouragement+ sự động viên nhiệt tình

– niềm nở, nồng hậu

=a warm welcome+ sự đón tiếp niềm nở

=warm temperament+ tính đa tình

– nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm)

=a warm position+ một vị trí nguy hiểm

=one of the warmest corners on the battlefield+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường

– phong lưu (sống)

– quen việc, ấm chỗ (công chức)

– (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con)

=you are getting warm+ cậu sắp thấy rồi đấy

!warn language

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words

!warm words

– lời nói nặng

!warm work

– công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm

!to make it (things) warm for somebody

– làm mếch lòng ai, làm ai tự ái

* danh từ

– vật ấm, vật làm ấm (áo…)

– sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người

=to have a warm+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người

* ngoại động từ

– làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm

=to warm water+ đun nước cho nóng

=to warm oneself+ sưởi, phơi nắng cho ấm

– (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức

=to warm someone+ trêu tức ai

– (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng…)

=the sight of the children warms my heart+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên

– đánh, quất, vụt

=to warm someone [‘s jacket]+ nện cho ai một trận

* nội động từ

– sưởi ấm

– nổi nóng, phát cáu, phát tức

– sổi nổi lên

!to warm to

– có thiện cảm với, mến (ai)

=my heart warms to him+ tôi cảm thấy mến anh ta

!to warm up

– làm cho nóng, làm cho ấm; hâm

– (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người

– trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi

Thuật ngữ liên quan tới warming

Tóm lại nội dung ý nghĩa của warming trong tiếng Anh

warming có nghĩa là: warming /’wɔ:miɳ/* danh từ- sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm- (từ lóng) trận đòn, trận roi* tính từ- làm cho ấm; ấmwarm /wɔ:m/* tính từ- ấm; làm cho ấm=warm water+ nước ấm=warm exercise+ bài thể dục làm cho ấm người=warm clothes+ quần áo ấm- (hội họa) ấm (màu sắc)- (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú)- sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt=warm admirer+ người hâm mộ nhiệt tình=warm controversy+ cuộc tranh cãi sôi nổi=warm encouragement+ sự động viên nhiệt tình- niềm nở, nồng hậu=a warm welcome+ sự đón tiếp niềm nở=warm temperament+ tính đa tình- nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm)=a warm position+ một vị trí nguy hiểm=one of the warmest corners on the battlefield+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường- phong lưu (sống)- quen việc, ấm chỗ (công chức)- (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con)=you are getting warm+ cậu sắp thấy rồi đấy!warn language- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words!warm words- lời nói nặng!warm work- công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm!to make it (things) warm for somebody- làm mếch lòng ai, làm ai tự ái* danh từ- vật ấm, vật làm ấm (áo…)- sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người=to have a warm+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người* ngoại động từ- làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm=to warm water+ đun nước cho nóng=to warm oneself+ sưởi, phơi nắng cho ấm- (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức=to warm someone+ trêu tức ai- (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng…)=the sight of the children warms my heart+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên- đánh, quất, vụt=to warm someone [‘s jacket]+ nện cho ai một trận* nội động từ- sưởi ấm- nổi nóng, phát cáu, phát tức- sổi nổi lên!to warm to- có thiện cảm với, mến (ai)=my heart warms to him+ tôi cảm thấy mến anh ta!to warm up- làm cho nóng, làm cho ấm; hâm- (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người- trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi

Đây là cách dùng warming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ warming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

warming /’wɔ:miɳ/* danh từ- sự làm ấm tiếng Anh là gì?

sự hâm tiếng Anh là gì?

sự hơ tiếng Anh là gì?

sự sưởi ấm- (từ lóng) trận đòn tiếng Anh là gì?

trận roi* tính từ- làm cho ấm tiếng Anh là gì?

ấmwarm /wɔ:m/* tính từ- ấm tiếng Anh là gì?

làm cho ấm=warm water+ nước ấm=warm exercise+ bài thể dục làm cho ấm người=warm clothes+ quần áo ấm- (hội họa) ấm (màu sắc)- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) còn nồng tiếng Anh là gì?

chưa bay hết tiếng Anh là gì?

còn mới tiếng Anh là gì?

còn rõ (hơi tiếng Anh là gì?

dấu vết của những con thú)- sôi nổi tiếng Anh là gì?

nhiệt tình tiếng Anh là gì?

nhiệt liệt=warm admirer+ người hâm mộ nhiệt tình=warm controversy+ cuộc tranh cãi sôi nổi=warm encouragement+ sự động viên nhiệt tình- niềm nở tiếng Anh là gì?

nồng hậu=a warm welcome+ sự đón tiếp niềm nở=warm temperament+ tính đa tình- nguy hiểm tiếng Anh là gì?

hiểm yếu (vị trí tiếng Anh là gì?

địa điểm)=a warm position+ một vị trí nguy hiểm=one of the warmest corners on the battlefield+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường- phong lưu (sống)- quen việc tiếng Anh là gì?

ấm chỗ (công chức)- (thông tục) sắp tìm thấy tiếng Anh là gì?

gần đúng (trò chơi trẻ con)=you are getting warm+ cậu sắp thấy rồi đấy!warn language- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?

(từ lóng) (như) warm words!warm words- lời nói nặng!warm work- công việc gay go nguy hiểm tiếng Anh là gì?

cuộc xung đột gay go nguy hiểm!to make it (things) warm for somebody- làm mếch lòng ai tiếng Anh là gì?

làm ai tự ái* danh từ- vật ấm tiếng Anh là gì?

vật làm ấm (áo…)- sự sưởi ấm tiếng Anh là gì?

sự làm cho nóng người=to have a warm+ sưởi cho ấm tiếng Anh là gì?

làm gì cho ấm người* ngoại động từ- làm cho nóng tiếng Anh là gì?

hâm nóng tiếng Anh là gì?

làm cho ấm=to warm water+ đun nước cho nóng=to warm oneself+ sưởi tiếng Anh là gì?

phơi nắng cho ấm- (nghĩa bóng) làm tức giận tiếng Anh là gì?

trêu tức=to warm someone+ trêu tức ai- (nghĩa bóng) kích thích tiếng Anh là gì?

làm sôi nổi tiếng Anh là gì?

làm cho ấm (lòng…)=the sight of the children warms my heart+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên- đánh tiếng Anh là gì?

quất tiếng Anh là gì?

vụt=to warm someone [‘s jacket]+ nện cho ai một trận* nội động từ- sưởi ấm- nổi nóng tiếng Anh là gì?

phát cáu tiếng Anh là gì?

phát tức- sổi nổi lên!to warm to- có thiện cảm với tiếng Anh là gì?

mến (ai)=my heart warms to him+ tôi cảm thấy mến anh ta!to warm up- làm cho nóng tiếng Anh là gì?

làm cho ấm tiếng Anh là gì?

hâm- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) khởi động cho nóng người- trở nên nồng nhiệt tiếng Anh là gì?

trở nên sôi nổi

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories