Các Thông Tin Và Kiến Thức Về Chủ Đề Good-Looking Có Thể Bạn Đã Biết Dưới Đây Do Chính Đội Ngũ Chúng Tôi Biên Soạn Và Tổng Hợp Từ Nhiều Nguồn.
135 Synonyms & Antonyms Of Good-Looking
-
Tác giả: www.merriam-webster.com
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 52918
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 422 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Synonyms For Good-Looking Aesthetic (Also Esthetic Or Aesthetical Or Esthetical), Attractive, Beauteous, Beautiful, Bonny (Also Bonnie) [ Chiefly British ], Comely,
-
Link bài viết: https://www.merriam-webster.com/thesaurus/good-looking
Good-Looking Definition & Meaning – Merriam-Webster
-
Tác giả: www.merriam-webster.com
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 48333
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 104 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Synonyms & Antonyms For Good-Looking Synonyms Aesthetic (Also Esthetic Or Aesthetical Or Esthetical), Attractive, Beauteous, Beautiful, Bonny (Also Bonnie) [
-
Link bài viết: https://www.merriam-webster.com/dictionary/good-looking
Meaning Of Good-Looking In English – Cambridge
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 90935
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 655 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Good-Looking Definition: 1. A Good-Looking Person Is Physically Attractive: 2. A Good-Looking Product Or Other Object Is. Learn More.
-
Link bài viết: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/good-looking
Good-Looking – Definition Of Good-Looking By The Free
-
Tác giả: www.thefreedictionary.com
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 1983
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 681 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 2. Correct, Desirable Etc. She Was A Good Wife; Good Manners; Good English. Bueno, Correcto. 3. Of High Quality. Good Food/Literature; His Singing Is Very Good.
-
Link bài viết: https://www.thefreedictionary.com/good-looking
Good-Looking | Definition In The Cambridge English
-
Tác giả: dictionary.cambridge.org
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 61584
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 263 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: (Also Good Looking, Goodlooking) Us / ˌꞬʊdˈlʊk.ɪŋ / Uk / ˌꞬʊdˈlʊk.ɪŋ / Comparative Better-Looking Or Better Looking | Superlative Best-Looking Or Best Looking A2 A
-
Link bài viết: https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/good-looking
Good-Looking Synonyms: 20 Synonyms & Antonyms
-
Tác giả: www.thesaurus.com
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 8582
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 285 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: See Definition Of Good-Looking On Dictionary.com Adj. Handsome Synonyms For Good-Looking Compare Synonyms Attractive Beautiful Clean-Cut Comely Lovely
-
Link bài viết: https://www.thesaurus.com/browse/good-looking
Good-Looking Definition & Meaning | Dictionary.com
-
Tác giả: www.dictionary.com
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 25008
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 495 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: Good-Looking Definition, Of Good Or Attractive Appearance; Handsome Or Beautiful: A Good-Looking Young Man; A Good-Looking Hat. See More.
-
Link bài viết: https://www.dictionary.com/browse/good-looking
10 Ways To Be Good Looking – Wikihow
-
Tác giả: www.wikihow.com
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 58720
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 145 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: A Good Skincare Routine Can Make You Look Glowy. Wash Your Face With A Gentle Cleanser And Warm Water, Then Dab On A Moisturizer. If You Have
-
Link bài viết: https://www.wikihow.com/Be-Good-Looking
Top 10 Good Looking Women All Over The World – Youtube
-
Tác giả: www.youtube.com
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 91096
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 127 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. To Be Visually Appealing Or Attractive. The New Paint Looks Good. Nice Job! You Look Good Today. Is That A New Haircut? 2. To Indicate A Likelihood Of Something
-
Link bài viết: https://www.youtube.com/watch?v=nmRHoiXkRVI
Looking Good – Idioms By The Free Dictionary
-
Tác giả: idioms.thefreedictionary.com
-
Ngày đăng: 06/10/2022
-
Lượt xem: 95404
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 700 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
-
Tóm tắt:
-
Khớp với kết quả tìm kiếm:
-
Link bài viết: https://idioms.thefreedictionary.com/looking+good