‘tire pressure’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” tire pressure “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ tire pressure, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ tire pressure trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. It’s a flat tire .

Đó là bánh xe xì hơi .

2. Tire tread on burst stomach.

Bước đi loạng choạng vì đói .

3. Tire hits Elder Watson’s windshield ( 38 ) .

Bánh xe đập vào kính chắn gió của Anh Cả Watson ( 38 ) .

4. He must tire you out every night !

Chắc chắn đêm nào hắn cũng trói cô lại .

5. Give me a Fat Tire draught, please .

Cho tôi vại bia tươi Fat Tire .

6. He never ceases to tire of the games .

Nó xem mà không biết chán

7. You’re the Harveys of the tire company, yes ?

Gia đình Harvey có công ty sản xuất lốp xe ?

8. Stuck in the side of the tire, again .

Cái này lại cắm vào vỏ xe lần nữa à .

9. Did you check it for footprints and tire tracks ?

Anh đã kiểm tra dấu chân và vết bán xe chưa ?

10. Tom was beaten to death with a tire iron .

Tom bị đánh đến chết bằng một cái cần tháo lốp xe .

11. He felt his back tire roll over a bump .

Anh cảm thấy bánh xe sau của mình đang cán lên một vật gì đó .

12. So I walk with a limp and tire out quickly. ”

Vì thế, tôi đi khập khiễng và dễ kiệt sức ” .

13. Yeah, some drunk asshole smashed them with a tire iron.

Ừ, thằng chó nào xỉn nên dùng gậy sắt đập nó .

14. Sadly, he ended up in an unfamiliar area with a flat tire .

Buồn thay, anh ta dừng ở khu vực lạ với 1 bánh xe xì hơi .

15. 3 While God has no limit in power, humans do tire out .

3 Năng lực của Đức Chúa Trời là vô tận trong khi loài người lại hoàn toàn có thể hết sạch .

16. A large square balloon was constructed by Goodyear Tire to encase the reactor .

Một quả khí cầu lớn hình vuông vắn được sản xuất bởi Công ty Cao su và Lốp Goodyear để bọc lò phản ứng .

17. I would connect a small pear-shaped generator to my bicycle tire .

Tôi gắn một máy phát điện nhỏ hình dạng như trái lê vào bánh xe đạp điện của mình .

18. A few weeks later I asked my dad about the spare tire .

Một vài tuần sau, tôi hỏi cha tôi về cái bánh xe sơ cua .

19. He ran a tire repair shop and later worked in a printing company .

Anh thao tác ở một xưởng xửa lốp xe và sau đó làm cho 1 công ty in .

20. You don’t rob a ngân hàng when the getaway car has a flat tire .

Anh không cướp nhà băng khi chiếc xe tẩu thoát của anh bị xì lốp .

21. Buy your tickets at the Wing Hut or local Tri-State Tire stores .

Hãy mua vé số tại những Trụ sở thay thế sửa chữa xe hơi ở địa phương .

22. It’s accompanied me everywhere I’ve gone, I never tire of looking at her .

Nó sát cánh với tôi mọi nơi, chưa khi nào tôi thấy chán bức tranh đó .

23. Such a tire needs to be repaired before it gets worse or goes flat .

Bánh xe cần phải được sửa chữa thay thế trước khi nó bị xẹp hoặc hỏng nặng .

24. After repairing a flat tire, I continued another 15 miles [24 km] to Záhor.

Sau khi vá bánh xe xẹp, tôi đạp xe 24 kilômét nữa mới đến Záhor .

25. This pressure is the stagnation pressure of the fluid, also known as the total pressure or ( particularly in aviation ) the pitot pressure .

Áp lực này là áp lực đè nén ngưng trệ của chất lỏng, còn được gọi là áp suất tổng hay ( đặc biệt quan trọng là trong ngành hàng không ) áp suất Pitot .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories