ties tiếng Anh là gì?

Related Articles

ties tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ties trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ ties tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ties tiếng Anh

ties

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ties

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

ties tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ties trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ties tiếng Anh nghĩa là gì.

tie /tai/

* danh từ

– dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày

– ca vát

– nơ, nút

– bím tóc

– (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray

– (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ

=ties of blood+ quan hệ dòng máu

– sự ràng buộc, sự hạn chế

– (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm

=the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm

– (âm nhạc) dấu nối

* ngoại động từ

– buộc, cột, trói

=to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây

=to tie one’s shoe-laces+ buộc dây giày của mình

– thắt

=to tie a knot+ thắt nút

– liên kết, nối

=a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột

– (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại

=to be tied to one’s work+ bị công việc ràng buộc

– (âm nhạc) đặt dấu nối

* nội động từ

– ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau

=the two teams tied+ hai đội ngang điểm

– cột, buộc, cài

=does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?

!to tie down

– cột, buộc vào, ràng buộc

=to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng

!to tie on

– cột, buộc (nhãn hiệu)

!to tie up

– cột, buộc, trói

– (y học) buộc, băng (một vết thương)

– (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền)

– (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản)

– (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc

!to be tied up

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công…)

!to get tied up

– kết hôn, lấy vợ, lấy chồng

!to tie someone’s tongue

– khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

Thuật ngữ liên quan tới ties

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ties trong tiếng Anh

ties có nghĩa là: tie /tai/* danh từ- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày- ca vát- nơ, nút- bím tóc- (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ=ties of blood+ quan hệ dòng máu- sự ràng buộc, sự hạn chế- (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm=the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm- (âm nhạc) dấu nối* ngoại động từ- buộc, cột, trói=to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây=to tie one’s shoe-laces+ buộc dây giày của mình- thắt=to tie a knot+ thắt nút- liên kết, nối=a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột- (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại=to be tied to one’s work+ bị công việc ràng buộc- (âm nhạc) đặt dấu nối* nội động từ- ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau=the two teams tied+ hai đội ngang điểm- cột, buộc, cài=does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?!to tie down- cột, buộc vào, ràng buộc=to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng!to tie on- cột, buộc (nhãn hiệu)!to tie up- cột, buộc, trói- (y học) buộc, băng (một vết thương)- (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền)- (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản)- (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc!to be tied up- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công…)!to get tied up- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng!to tie someone’s tongue- khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

Đây là cách dùng ties tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ties tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tie /tai/* danh từ- dây buộc tiếng Anh là gì?

dây cột tiếng Anh là gì?

dây trói tiếng Anh là gì?

dây giày- ca vát- nơ tiếng Anh là gì?

nút- bím tóc- (kiến trúc) thanh nối tiếng Anh là gì?

(từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray- (nghĩa bóng) mối ràng buộc tiếng Anh là gì?

quan hệ=ties of blood+ quan hệ dòng máu- sự ràng buộc tiếng Anh là gì?

sự hạn chế- (chính trị) tiếng Anh là gì?

(thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) sự nang phiếu tiếng Anh là gì?

sự ngang điểm=the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm- (âm nhạc) dấu nối* ngoại động từ- buộc tiếng Anh là gì?

cột tiếng Anh là gì?

trói=to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây=to tie one’s shoe-laces+ buộc dây giày của mình- thắt=to tie a knot+ thắt nút- liên kết tiếng Anh là gì?

nối=a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột- (nghĩa bóng) rảng buộc tiếng Anh là gì?

trói buộc tiếng Anh là gì?

cột tiếng Anh là gì?

giữ lại=to be tied to one’s work+ bị công việc ràng buộc- (âm nhạc) đặt dấu nối* nội động từ- ngang điểm tiếng Anh là gì?

ngang phiếu tiếng Anh là gì?

hoà nhau=the two teams tied+ hai đội ngang điểm- cột tiếng Anh là gì?

buộc tiếng Anh là gì?

cài=does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?!to tie down- cột tiếng Anh là gì?

buộc vào tiếng Anh là gì?

ràng buộc=to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng!to tie on- cột tiếng Anh là gì?

buộc (nhãn hiệu)!to tie up- cột tiếng Anh là gì?

buộc tiếng Anh là gì?

trói- (y học) buộc tiếng Anh là gì?

băng (một vết thương)- (tài chính) giữ lại tiếng Anh là gì?

giữ nằm im (một số tiền)- (pháp lý) làm cho không huỷ được tiếng Anh là gì?

làm cho không bán được tiếng Anh là gì?

làm cho không nhường được (một di sản)- (nghĩa bóng) giữ lại tiếng Anh là gì?

trói buộc!to be tied up- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công…)!to get tied up- kết hôn tiếng Anh là gì?

lấy vợ tiếng Anh là gì?

lấy chồng!to tie someone’s tongue- khoá miệng ai lại tiếng Anh là gì?

bưng miệng ai lại

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories