thực dụng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Nhưng Kinh-thánh còn cho một lời khuyên thực tế và thực dụng hơn.

But the Bible offers more realistic and practical advice.

jw2019

Sự hướng dẫn thực dụng cho hôn nhân

Practical Guidance for Marriage

jw2019

Nhưng quan trọng hơn… thực dụng một cách tàn nhẫn.

But more importantly, ruthless pragmatism.

OpenSubtitles2018. v3

Thực dụng đến tàn nhẫn, nhớ không?

Ruthless pragmatism, remember ?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ngạc nhiên rằng anh ta thực dụng sau khi đã xem qua chỗ này à?

Are you surprised the guy’s a pragmatist after looking at this place?

OpenSubtitles2018. v3

Kinh-thánh—Sách hướng dẫn thực dụng cho người hiện đại

The Bible —A Practical Guide for Modern Man

jw2019

Vâng, sau nhiều thập kỷ làm việc trong lĩnh vực chính trị, tôi cũng một thực dụng.

Well, after decades in politics, I am also a pragmatist.

ted2019

Nghệ thuật điện ảnh võ thuật ấy không có gì thực dụng cả.

Movie martial arts, none of it has any real use.

OpenSubtitles2018. v3

Các sáng chế khác của Stevin có tính thực dụng hơn.

Stevin’s other works were more practical.

Literature

10 Sự giáo dục mà cha mẹ cung cấp gồm có sự huấn luyện thực dụng.

10 Parental education included practical training.

jw2019

Còn những thứ quá thực dụng thì sao?

Is it a utilitarian object?

ted2019

Họ đang dùng Pragmatic Chaos ( mớ hỗn độn thực dụng )

They’re using Pragmatic Chaos now.

QED

Sự hướng dẫn thực dụng cho các bậc cha mẹ

Practical Guidance for Parents

jw2019

Cuốn sách thực dụng cho đời sống hiện đại

A Practical Book for Modern Living

jw2019

Các nhà ngôn ngữ học chúng ta gọi những cái này là lối nói thực dụng.

We linguists call things like that pragmatic particles.

QED

Một kẻ đầu óc thực dụng thì muốn gì từ hoàng hậu của hắn chứ?

What does a realist want with his queen?

OpenSubtitles2018. v3

Con người đâu chỉ sống trong thế giới thực dụng.

Man does not live only in the empirical world.

OpenSubtitles2018. v3

Một cuốn sách thực dụng cho đời sống hiện đại

A Practical Book for Modern Living

jw2019

Dù Kinh-thánh được hoàn tất cách đây gần 2.000 năm, nhưng lời Kinh-thánh vẫn còn thực dụng.

Although it was completed nearly 2,000 years ago, its words are still applicable.

jw2019

Anh ấy là một người thực dụng, Raymond ạ.

Well, he is a pragmatist, Raymond.

OpenSubtitles2018. v3

Có một số chính sách thực dụng đó.

Well, there’s some realpolitik for you.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là thực dụng.

It’s goal – directed .

QED

LOL đã hình thành nên từ lối nói thực dụng đó đấy.

A pragmatic particle, that’s what LOL has gradually become.

QED

Làm cho thấm nhuần sự huấn luyện thực dụng để sống ở đời (Mác 6:3).

Practical training for living was instilled. —Mark 6:3.

jw2019

Saint – Cyr là một người khắc kỷ trong thời đại của chủ nghĩa thực dụng và vinh quang.

Saint-Cyr was a stoic in an age of pragmatism and glory.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories