thay đổi bản thân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Đó là khi chúng ta bắt đầu dùng kiến thức này để thay đổi bản thân.

That’s when we’re going to begin to use this knowledge to modify ourselves.

ted2019

Giờ anh đã sẵn sàng để thay đổi bản thân chưa?

Now, are you ready to redeem yourself?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi luyện ý nghĩa là thay đổi bản thân.

Forging meaning is about changing yourself.

ted2019

Điều gì đã khiến bạn thay đổi bản thân mình nhiều như vậy?

What make you’ve changed yourself this much ?

QED

Chắc phải có 1 nguyên nhân thứ 2 tạo động lực cho hắn thay đổi bản thân.

There must have been a secondary trigger that motivated him to change who he was.

OpenSubtitles2018. v3

Đói khát có thể thay đổi mọi thứ thay đổi bản thân của bạn.

Hunger can change everything you ever thought you knew about yourself.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy cùng điểm qua các bước thay đổi bản thân trong mối quan hệ hôn nhân. 1.

Let’s look at the steps toward personal change in a marital relationship. 1.

Literature

Ngày cuối cùng trước sinh nhật thứ 18, Charlotte Hill quyết định thay đổi bản thân.

On the day before her eighteenth birthday, Charlotte Hill makes a decision to change.

WikiMatrix

Em đã thay đổi bản thân.

You just tangled your modifier.

OpenSubtitles2018. v3

Nó thậm chí có thể thay đổi bản thân bạn.

It can even change you .

QED

Có lẽ hắn dành thời gian đó để thay đổi bản thân.

Maybe he took that time to change himself.

OpenSubtitles2018. v3

Điều tôi thật sự muốn đó là được học hỏi, và thay đổi bản thân.

What I really wanted to do was learn, and to change myself.

ted2019

Con chỉ trên đường đi tìm ước mơ và thay đổi bản thân thôi.

He left in search of his dream and to change himself in the process .

QED

Cái này có thể thay đổi bản thân của thực tại.

This could change the texture of reality.

OpenSubtitles2018. v3

Phải tùy loại khách hàng mà thay đổi bản thân cho phù hợp

Wear a different mask for different clients.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ có lẽ bắt đầu lại không có nghĩa là hoàn toàn thay đổi bản thân.

HANNAH: I thought maybe starting over didn’t have to mean cutting myself off completely.

OpenSubtitles2018. v3

Vì bạn không thể thay đổi những người khác, nhưng bạn luôn có thể thay đổi bản thân.

Because you can’t change other people, but you can change yourself.

OpenSubtitles2018. v3

Hay chúng ta có thể tiến hóa đủ nhanh để thay đổi bản thân?

Or can we evolve fast enough to change ourselves?

OpenSubtitles2018. v3

Tớ không muốn thay đổi bản thân.

I just don’t wanna change me.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta thường thay đổi bản thân vì một trong hai lý do: niềm cảm hứng hoặc nỗi tuyệt vọng.

We generally change ourselves for one of two reasons: inspiration or desperation.

Literature

Bạn không thể thay đổi hoàn cảnh, mùa màng hay gió bão, nhưng bạn có thể thay đổi bản thân.

You cannot change the circumstances, the seasons, or the wind, but you can change yourself.

Literature

Trước khi hoàn thiện chúng ta sẽ thay đổi bản thân toàn diện như chúng ta đã thay đổi thế giới.

Before it’s all done we are going to alter ourselves every bit as much as we have changed the world around us.

ted2019

Anh có thể cần phải thay đổi bản thân mình để có được tác dụng đối với một người nào khác.

You may have to change yourself in order to have an effect on someone else.

LDS

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories