Sự Khó Ngủ Tiếng Anh Là Gì, Học Từ Vựng Về Chủ Đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh – https://blogchiase247.net

Related Articles

Sự Khó Ngủ Tiếng Anh Là Gì, Học Từ Vựng Về Chủ Đề Giấc Ngủ Trong Tiếng AnhTừ vựng Tiếng Anh về giấc ngủ Ngủ là hành vi không hề thiếu trong đời sống. Nó giúp khung hình tất cả chúng ta được thả lỏng sau một ngày hoạt động giải trí khó khăn vất vả. Nó giúp cho bộ não của tất cả chúng ta nạp lại nguồn năng lượng để liên tục cho ngày hôm sau.

Đang xem: Khó ngủ tiếng anh là gì

Xem thêm : Tập Đoàn Vạn Thịnh Phát Là Ai, Tập Đoàn Bất Động Sản Vạn Thịnh Phát ( Vtp Group ) Và ngủ cũng có rất nhiều trạng thái và những cụm từ rất mê hoặc. Hãy cùng nhau khám phá những từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ ngay sau đây nhé !

Từ vựng Tiếng Anh về giấc ngủ: Trạng thái ngủ

Sleep – / sli : p / : Giấc ngủTo Sleep : Giấc ngủTo sleep in : Ngủ quênTo sleep lightly : Ngủ nhẹSleep tight : Ngủ sayTo go to sleep : Đi vào giấc ngủSleepily – / ’ sli : pili / : Ngái ngủSleeplessness – / ’ sli : plisnis / : Mất ngủSleepwalker : Mộng duSleepy – / ’ sli : pi / : Buồn ngủ, mơ mộng

Từ vựng Tiếng Anh về các vật dụng trong phòng ngủ

To be asleep : Ngủ, đang ngủTo fall asleep : Ngủ thiếp điTo doze : Ngủ gậtTo doze off : Để ngủ thiếp điTo drowse : Buồn ngủ, ngủ gậtDrowsy – / ’ drauzi / : Buồn ngủEarplugs : Nút bịt taiTo have an early night : Đi ngủ sớmDream : Giấc mơInsomnia – / in’s ɔmniə / : Mất ngủTo bed down : Nằm xuống ngủAt bedtime : Trước khi đi ngủTo make the bed : Dọn giườngTo snooze : Ngủ gà ngủ gật, giấc ngủ ngắnSnore – / snɔ : / : Tiếng ngáyTo yawn : NgápYawn – / jɔ : n / : Cái ngápTo wake up : Thức dậy ** Tiếng Anh về giấc ngủ

Các cụm từ tiếng Anh về giấc ngủ

Go to bed : Đi ngủSleep in : Ngủ nướngA heavy sleeper : Một người ngủ rất sayTake a nap : Chợp mắt một chútFall asleep : Ngủ thiếp đi ( không có dự tính từ trước ) Get a good night’s sleep : Ngủ một giấc ngon lànhSleep slightly : Ngủ nhẹSleep like a baby : Ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻTo be asleep : Ngủ, đang ngủGo straight to sleep : Ngủ ngay lập tức sau một việc gì đóSleep on back : Ngủ nằm ngửaSleep like a log : Ngủ say như chếtGet … hours of sleep a night : Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêmSleep on side : Ngủ nằm nghiêngSleep on stomach : Ngủ nằm sấpHave insomnia : Mắc chứng mất ngủ. Stay up late : Thức khuya. Pull an all-nighter : Thức suốt đêm để thao tác, học bài hoặc ra ngoài. Be tossing and turning all night : Trằn trọc khó ngủ. A restless sleeper : Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm. A night owl : Cú đêm ( những người hay thức khuya ). Get up at the crack of dawn : Thức giấc sớm khi mặt trời mọc. Wake up to an alarm : Tỉnh dậy khi chuông báo thức reo. Crawl back in bed : Ngủ lại sau khi tỉnh giấc. An early bird : Một người dậy sớm. I’m exhausted : Tôi kiệt sức ( và buồn ngủ ). I can barely hold my eyes open : Tôi nỗ lực mở mắt nhưng mắt cứ díu lại. **

Tiếng Anh về giấc ngủ

Một số mẫu câu Tiếng Anh về giấc ngủ

Sorry to be late, I was oversleep : Xin lỗi tới trễ, tớ ngủ quên mất. I want to sleep in all Sunday : Tớ muốn ngủ nướng cả ngày Chủ Nhật. I pulled an all nighter to make this gift for you : Tớ đã thức suốt đêm để làm món quà này cho cậu đó. I don’t remember any more because I passed out at that point : Tôi chả nhớ gì vì tôi đã ngủ thiếp đi lúc đó. After a working night, he slept like a baby : Sau một đêm thao tác, anh ấy ngủ như một đứa trẻ. He always plays game until 2 a. m, so he is really a night owl : Cậu ấy hay thức chơi điện tử tới tận 2 giờ sáng, vì thếcậu ta đúng là một con cú đêm. I did sleep like a log when you called me last night : Tớ ngủ không biết gì khi cậu gọi tớ đêm qua. I couldn’t sleep because my brother snored : Tớ không hề ngủ được vì anh trai tớ ngáy. This hot weather makes me drowsy : Trời nóng khiến tớ buồn ngủ gà ngủ gật. He fell asleep in front of the TV : Anh ấy ngủ quên trước cái TV. Xem thêm : Cách Để Viết Ebook Kiếm Tiền Online Tại Nhà Bằng Viết Ebook, 8 Bước Để Viết Ebook Kiếm Tiền

Tham khảo thêm bài viết về các chủ đề khác nhau trên tranminhdung.vn ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại tranminhdung.vn ENGLISH nhé!

Các khóa học Tiếng Anh tại tranminhdung.vn English

Khóa Anh Văn Mầm Non (3-6 Tuổi)

Khóa Học Anh Văn Mầm Non

Khóa Anh Văn Thiếu Nhi (6-12 Tuổi)

Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi

Khóa Anh Văn Thanh Thiếu Niên (12-18 Tuổi)

Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên

Khóa Anh Văn Giao Tiếp Dành Cho Người Lớn

** Khóa Học Anh Văn Giao Tiếp

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ tranminhdung.vn English

Trụ sở chính

868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh.

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories