stranding tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stranding trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ stranding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() stranding (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ strandingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
stranding tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stranding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stranding tiếng Anh nghĩa là gì.
stranding
* danh từ
– sự bện dây; xe sợistrand /strænd/* danh từ
– (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)* ngoại động từ
– làm mắc cạn* nội động từ
– mắc cạn (tàu)* danh từ
– tao (của dây)
– thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)* ngoại động từ
– đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng…)
– bện (thừng) bằng tao
Thuật ngữ liên quan tới stranding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stranding trong tiếng Anh
stranding có nghĩa là: stranding* danh từ- sự bện dây; xe sợistrand /strænd/* danh từ- (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)* ngoại động từ- làm mắc cạn* nội động từ- mắc cạn (tàu)* danh từ- tao (của dây)- thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)* ngoại động từ- đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng…)- bện (thừng) bằng tao
Đây là cách dùng stranding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stranding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
stranding* danh từ- sự bện dây tiếng Anh là gì?
xe sợistrand /strænd/* danh từ- (thơ ca) tiếng Anh là gì?
(văn học) bờ (biển tiếng Anh là gì?
sông tiếng Anh là gì?
hồ)* ngoại động từ- làm mắc cạn* nội động từ- mắc cạn (tàu)* danh từ- tao (của dây)- thành phần tiếng Anh là gì?
bộ phận (của một thể phức hợp)* ngoại động từ- đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng…)- bện (thừng) bằng tao