“sterilizer” là gì? Nghĩa của từ sterilizer trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

sterilizer

sterilizer /’sterilaizə/

  • danh từ
    • máy khử trùng


 máy khử trùngGiải thích EN: A device using heat, radiation, or other means to sterilize objects or materials.Giải thích VN: Là thiết bị sử dụng nhiệt, bức xạ nhiệt, hoặc phương pháp nào đó để khử trùng cho thiết bị hoặc nguyên vật liệu.Lĩnh vực: y học máy khử khuẩnLĩnh vực: điện lạnh thiết bị tiệt trùngair sterilizer bộ tiệt trùng không khí máy tiệt trùng thiết bị tiệt trùng

  • agitating sterilizer: thiết bị tiệt trùng dạng quay
  • batch sterilizer: thiết bị tiệt trùng làm việc theo đợt
  • bottle sterilizer: thiết bị tiệt trùng chai lọ
  • closed sterilizer: thiết bị tiệt trùng kín
  • coil sterilizer: thiết bị tiệt trùng ống ruột gà
  • continuous sterilizer: thiết bị tiệt trùng làm việc liên tục
  • cover sterilizer: thiết bị tiệt trùng nắp hộp
  • dry-air sterilizer: thiết bị tiệt trùng bằng không khí khô
  • food sterilizer: thiết bị tiệt trùng thực phẩm
  • heat sterilizer: thiết bị tiệt trùng bằng nhiệt
  • high-frequency sterilizer: thiết bị tiệt trùng bằng dòng điện cao tần
  • hot-air sterilizer: thiết bị tiệt trùng bằng khí nóng
  • ionizing radiation sterilizer: thiết bị tiệt trùng bức xạ ion
  • knife sterilizer: thiết bị tiệt trùng dao
  • milk sterilizer: thiết bị tiệt trùng sữa
  • open sterilizer: thiết bị tiệt trùng hở
  • pan sterilizer: thiết bị tiệt trùng khuôn mẫu
  • rotary sterilizer: thiết bị tiệt trùng dạng quay
  • saw sterilizer: thiết bị tiệt trùng cưa
  • steam sterilizer: thiết bị tiệt trùng bằng hơi
  • chemical sterilizer chất diệt trùngdiscontinuous non-agitating sterilizer nồi hấp tiệt trùnghot-air sterilizer tủ sấysterilizer cabinet phòng thanh trùng

    Từ điển chuyên ngành Môi trường

    Sterilizer: One of three groups of anti- microbials registered by EPA for public health uses. EPA considers an antimicrobial to be a sterilizer when it destroys or eliminates all forms of bacteria, viruses, and fungi and their spores. Because spores are considered the most difficult form of microorganism to destroy, EPA considers the term sporicide to be synonymous with sterilizer.

    Chất tiệt trùng: Một trong ba nhóm chất chống khuẩn được đăng ký bởi EPA cho phép sử dụng trong chăm sóc sức khoẻ cộng đồng. EPA xem một chất chống khuẩn là một chất tiệt trùng khi nó phá hủy hay tiêu diệt tất cả các thể vi khuẩn, virút, nấm gây bệnh và các bào tử của chúng. Vì các bào tử được coi là những vi sinh vật khó tiêu diệt nhất, EPA coi thuật ngữ “thuốc diệt bào tử” đồng nghĩa với thuật ngữ chất tiệt trùng.

    Xem thêm: autoclave, steriliser

    More on this topic

    Comments

    LEAVE A REPLY

    Please enter your comment!
    Please enter your name here

    Advertismentspot_img

    Popular stories