sterilizer
sterilizer /’sterilaizə/
- danh từ
- máy khử trùng
máy khử trùngGiải thích EN: A device using heat, radiation, or other means to sterilize objects or materials.Giải thích VN: Là thiết bị sử dụng nhiệt, bức xạ nhiệt, hoặc phương pháp nào đó để khử trùng cho thiết bị hoặc nguyên vật liệu.Lĩnh vực: y học máy khử khuẩnLĩnh vực: điện lạnh thiết bị tiệt trùngair sterilizer bộ tiệt trùng không khí máy tiệt trùng thiết bị tiệt trùng
chemical sterilizer chất diệt trùngdiscontinuous non-agitating sterilizer nồi hấp tiệt trùnghot-air sterilizer tủ sấysterilizer cabinet phòng thanh trùng
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Sterilizer: One of three groups of anti- microbials registered by EPA for public health uses. EPA considers an antimicrobial to be a sterilizer when it destroys or eliminates all forms of bacteria, viruses, and fungi and their spores. Because spores are considered the most difficult form of microorganism to destroy, EPA considers the term sporicide to be synonymous with sterilizer.
Chất tiệt trùng: Một trong ba nhóm chất chống khuẩn được đăng ký bởi EPA cho phép sử dụng trong chăm sóc sức khoẻ cộng đồng. EPA xem một chất chống khuẩn là một chất tiệt trùng khi nó phá hủy hay tiêu diệt tất cả các thể vi khuẩn, virút, nấm gây bệnh và các bào tử của chúng. Vì các bào tử được coi là những vi sinh vật khó tiêu diệt nhất, EPA coi thuật ngữ “thuốc diệt bào tử” đồng nghĩa với thuật ngữ chất tiệt trùng.
Xem thêm: autoclave, steriliser