Station Là Gì Cùng Câu Hỏi Radio Station Là Gì – Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình Dương

Related Articles

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ khí & công trình3.2 Toán & tin3.3 Xây dựng3.4 Y học3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /“steiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh…)coastguard stationtrạm canh gác bờ biểnto be assigned a station on the frontierđược điều về một đồn ở biên giớilifeboat stationtrạm tàu xuống cứu đắm Trạm, ty (phục vụ (như) cầu địa phương) (viết tắt) Sta nhà ga Đồn binh ( Ân độ) Điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn ( 30, 50 m hay 20 m) ( Uc) chỗ nuôi cừu Địa vị, chứcman ofxalted Người ở địa vị cao (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu) (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại

Ngoại động từ

Đặt vào vị trí, để vào vị trí ; đóng ( quân ) ở một vị trí

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

điểm gốc (đo đạc)

Toán & tin

trạm công tác làm việc

Giải thích việt nam : Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy những chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để xâm nhập vào mạng .

trạm, đài, khu vực

Xây dựng

điểm trắc địa trạm máy điện

Y học

tư thế đứng

Kỹ thuật chung

bến tàu lý trình đài đài phát thanhinformation sending stationđài phát thanh thông tinlocal broadcasting stationđài phát thanh địa phương đài vô tuyến (vô tuyến vũ trụ) điểmbase stationđiểm mốcborder of the stationđiểm phân giới gaconnecting stationđiểm chuyển xeicing stationđiểm cấp (nước) đáicing stationđiểm cấp đámultidrop stationtrạm nhiều điểmpackaging stationđịa điểm đóng góipacking stationđịa điểm đóng góipeak-load power stationtrạm điện cao điểmprint stationđiểm inpumping stationđiểm bơmpunching stationđiểm đục lỗread-out stationđiểm đọc rastation elevationđộ cao điểm trắc địastation markđiểm giữa mốc nhà máy nhà máy điệnatomic power stationnhà máy điện nguyên tửcentral electric stationnhà máy điện ttopbinhduong.net ươngdamping power stationnhà máy điện trên đậpdiesel power stationnhà máy điện điezendiesel-engine power stationnhà máy điện điezengas turbine power stationnhà máy điện dùng tuabin khígas-turbine electric power stationnhà máy điện tuabin khígeothermal power stationnhà máy điện địa nhiệtnuclear energy stationnhà máy điện hạt nhânnuclear power stationnhà máy điện hạt nhânnuclear power stationnhà máy điện nguyên tửpower stationtrạm phát điện (nhà máy điện)pulverized coal fired power stationnhà máy điện đốt than phunsolar power stationnhà máy điện mặt trờistate regional power stationnhà máy điện địa phương (do ttopbinhduong.net ương quản lý)steam electric power stationnhà máy điện dùng hơi nướcsteam power stationnhà máy điện tuabin hơisteam turbine power stationnhà máy điện dùng tuabin hơi nướctidal hydroelectric power stationnhà máy điện thủy triềutidal power stationnhà máy điện thủy triềutidal power stationnhà máy điện triềuunderground power stationnhà máy điện ngầm (dưới đất)wind power stationnhà máy điện dùng sức giówind-electric power stationnhà máy điện chạy sức gió nhà ga ga tàu hỏa ga ga đường sắt bãi đỗ xe nơi trạm đoboat stationtrạm đỗ thuyềngauge stationtrạm đo thủy văngauging stationtrạm đo thủy vănhydrographic stationtrạm đo thủy vănplane-table stationtrạm đo vẽ bàn đạcreceiver and measuring stationtrạm đo đạc và thu nhậnstation (surveying)trạm đo (khảo sát)station of geodetic survey networktrạm đo mạng lưới trắc địastream flow measuring stationtrạm đo thủy văntriangulation stationtrạm đo tam giácwater-gauging stationtrạm đo nước trạm làm việc

Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng.

MultiFunction Work Station (MFWS)trạm làm việc đa chức năngProgrammable Work Station (PWS)trạm làm việc có thể lập trìnhWork station (WS)Trạm công tác/Trạm làm việc trường hợp vị trí vị trí cuối vị trí được xác định theo khoảng cách tiêu chuẩn

Giải thích EN : A location on a survey line or street center line, usually at 100 – foot increments .

Giải thích việt nam : Vị trí trên tuyến khảo sát hoặc tuyến đường chính, thường được xác lập theo khoảng chừng ngày càng tăng 100 foot ( 30.5 m, khoảng cách tiêu chuẩn ) .

vị trí, trạm

Giải thích EN : In an industrial facility, the location or position of a given machine .

Giải thích VN: Vị trí của một máy nào đó trong thiết bị công nghiệp.

Kinh tế

ga trạmarrival stationtrạm đếnbagging stationtrạm đóng góibarreling stationtrạm rót vào thùngbeet receiving stationtrạm tiếp nhận củ cải đườngboard stationtrạm khám tàu (của nhân viên hải quan)border stationtrạm biên giớicargo consolidation stationtrạm tập ttopbinhduong.net hàng hóaCF cargo receiving stationtrạm nhận hàng công-ten-nơcontainer cargo receiving stationtrạm nhận hàng công-ten-nơcontainer freight stationtrạm bốc dỡ hàng công-ten-nơcontainer freight stationtrạm vận chuyển hàng công-ten-nơcontrol stationtrạm kiểm soátcrude oil transshipment stationtrạm vận chuyển dầu thôcustoms stationtrạm hải quancustoms stationtrạm quan thuếdelivery stationtrạm giao hàngdestination stationtrạm đếndestination stationtrạm mục đíchdispatching stationtrạm gửidispatching stationtrạm phát vậnfiling stationtrạm xăngfishery stationtrạm cáforwarding stationtrạm chuyển vậnforwarding stationtrạm gởi hàngfreight stationtrạm ttopbinhduong.net chuyểnfreight stationtrạm vận chuyển hàng hóafront stationtrạm biên giớigas stationtrạm đổ xănggauging-stationtrạm thủy vănharbour stationhải trạmha

rbour stationtrạm cảngicing stationtrạm cung cấp đáinspection stationtrạm kiểm tra (con thịt và nội tạng)loading stationtrạm vận chuyển (máy rửa chai)milk collecting stationtrạm tiếp nhận sữamilk receiving stationtrạm tiếp nhận sữapacking stationtrạm đóng góipay stationtrạm điện thoại công cộng (thu phí tự động)petrol stationtrạm xăngpulp drying stationtrạm sấy bã củ cải đườngquarantine stationtrạm kiểm dịchreceiving stationtrạm tiếp nhậnreceiving stationtrạm tiếp nhận (vô tuyến điện)remote multithermometer stationtrạm nhiều điểmservice stationtrạm dịch vụservice stationtrạm dịch vụ (ô tô)service stationtrạm sửa chữa (xe hơi)service stationtrạm xăng dầuskimming stationtrạm hớt bọtstation of destinationtrạm đếnstationmaster (stationmaster)trưởng trạmsticking stationtrạm giết gia súcstuffing stationtrạm nhồi (giò, xúc xích)stunning stationtrạm giết gia súcsyrup loading stationtrạm rót mậttax stationtrạm thu thuếtax stationtrạm thuếtrading stationtrạm mua bánwasher loading stationtrạm vận chuyển máy rửa chaiwork stationtrạm công tác trạm (xe lửa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounbase of operations, depot, home office, house, location, locus, main office, place, position, post, seat, site, situation, spot, stop, terminal, whereabouts, appointment, business, calling, capacity, caste, character, class, duty, employment, estate, footing, grade, level, occupation, order, rank, service, sphere, standing, state, stratum, complex, headquarters, status verballot, appoint, assign, base, commission, establish, fix, garrison, install, lodge, park, plant, post, put, set, assignment, berth, degree, depot, duty, footing, grade, headquarters, location, occupation, place, position, rank, settlement, site, spot, standing, stop, terminal

Từ trái nghĩa

verbdisplace, move, remove

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories